Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về các thành phần, vật liệu và thông số kỹ thuật liên quan đến sản phẩm, trong đó Ntk S đóng vai trò quan trọng.
(UNIT : mm) |
---|
LEADCOUNT |
DIE CAV. |
A |
2 |
2 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
Ví dụ, các sản phẩm X’tal và OSC sử dụng vật liệu NTK S (ký hiệu B:BlackW:White trong bảng), có độ dày lớp khác nhau tùy theo ứng dụng cụ thể.
Độ dày lớp vật liệu NTK S cũng được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất và độ tin cậy của từng loại linh kiện.
(UNIT : mm) |
---|
LEADCOUNT |
DIE CAV. |
A |
4 |
4 |
4 |
4 |
6 |
6 |
6 |
6 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
Trong các thiết bị SAW (Surface Acoustic Wave), vật liệu NTK S được sử dụng rộng rãi, với các thông số kỹ thuật khác nhau tùy thuộc vào số lượng chân (leadcount) và kiểu đóng gói (PKGTYPE).
Đặc biệt, vật liệu NTK S giúp đảm bảo kết nối và hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng khác nhau của thiết bị SAW.
(UNIT : mm) |
---|
LEADCOUNT |
DIE CAV. |
A |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
Vật liệu NTK S cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thành phần và đảm bảo tính ổn định của hệ thống.
Thông qua việc lựa chọn vật liệu NTK S phù hợp, các nhà thiết kế có thể tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của các sản phẩm điện tử.
(UNIT : mm) |
---|
LEADCOUNT |
DIE CAV. |
A |
10 |
12 |
12 |
Trong các thiết bị SAW 12 chân, việc sử dụng vật liệu NTK S giúp đảm bảo tính toàn vẹn của tín hiệu và hiệu suất hoạt động.
Tóm lại, vật liệu NTK S là một thành phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghệ, đặc biệt là trong các thiết bị X’tal, OSC và SAW, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm. Việc lựa chọn và tùy chỉnh vật liệu NTK S phù hợp là yếu tố then chốt để đạt được hiệu quả tối ưu trong các ứng dụng khác nhau.