Nói giảm nói tránh là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp, giúp chúng ta diễn đạt ý một cách nhẹ nhàng, tránh gây khó chịu hay tổn thương cho người nghe. Trong tiếng Việt, chúng ta đã quen với việc sử dụng các cụm từ uyển chuyển để nói về những chủ đề nhạy cảm. Vậy, “Nói Giảm Nói Tránh Tiếng Anh” thì sao? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức và ví dụ cụ thể để bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
alt: Tầm quan trọng của kỹ năng nói giảm nói tránh trong giao tiếp tiếng Anh, giúp truyền đạt thông điệp một cách lịch sự và tế nhị.
Tại Sao Cần Sử Dụng Nói Giảm Nói Tránh Tiếng Anh?
Người bản xứ sử dụng “euphemism” (nói giảm nói tránh) thường xuyên hơn bạn nghĩ. Kỹ năng này giúp bạn:
- Giao tiếp lịch sự và chuyên nghiệp: Tránh những từ ngữ thô tục hoặc gây khó chịu, đặc biệt trong môi trường trang trọng.
- Thể hiện sự tôn trọng: Thể hiện sự tôn trọng với người nghe, đặc biệt khi nói về những chủ đề nhạy cảm.
- Giảm căng thẳng: Làm giảm bớt sự căng thẳng trong các tình huống khó xử.
- Truyền đạt thông tin hiệu quả: Giúp thông tin được tiếp nhận một cách dễ dàng hơn, ngay cả khi đó là những tin không vui.
Các Chủ Đề Thường Gặp Và Cách Nói Giảm Nói Tránh Tiếng Anh
1. Cái Chết (Death)
Đây là một chủ đề vô cùng nhạy cảm, đòi hỏi sự tinh tế cao khi diễn đạt. Thay vì nói trực tiếp “die” (chết), bạn có thể sử dụng những cụm từ sau:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Passed away | Qua đời |
Bought the farm | Mua trang trại (mất do tai nạn) |
Kicked the bucket | “Đá xô” (chết) |
Departed | Rời đi |
Lost | Mất |
Gone | Đi rồi |
Pushing up daisies | Xanh cỏ |
Resting in peace | An nghỉ |
Met untimely demise | Mất đột ngột, bất đắc kỳ tử |
Meet the maker | Gặp tổ tiên |
Going to a better place | Đến một nơi tốt đẹp hơn |
Six feet under | Nằm dưới 6 tấc đất |
Sleeping with the fishes | Ngủ với cá (mất do bị hại) |
Eternal slumber | Yên giấc ngàn thu |
Over the rainbow bridge | (Cho vật nuôi) trên cầu vồng |
Passed over to the other side | Sang thế giới bên kia |
Late | Quá muộn |
No longer with us | Không còn ở bên chúng ta nữa |
Gone to heaven | Lên thiên đường |
Gone home | Về nhà, về với đất mẹ |
Negative patient outcome | Bệnh viện trả về |
Put to sleep | Đi vào giấc ngủ (mãi mãi) |
In your / his / my box | Vào hòm |


Ví dụ:
- Her grandfather passed away peacefully in his sleep. (Ông của cô ấy đã qua đời thanh thản trong giấc ngủ.)
- He’s gone to meet his maker. (Anh ấy đã về chầu trời.)
- I won’t worry about money when I’m six feet under. (Khi tôi nằm xuống rồi thì tôi còn lo lắng về tiền bạc làm gì.)
2. Thất Nghiệp (Unemployment)
Thất nghiệp là một vấn đề nhạy cảm, có thể gây tổn thương lòng tự trọng. Hãy sử dụng những cách diễn đạt sau để giảm bớt sự nặng nề:
Tiếng Anh | Tiếng Việt | |
---|---|---|
Letting someone go | Cho ai đó rời đi | |
Downsized | Cắt giảm | |
Chose to resign | Tự từ chức | |
Position was eliminated | Vị trí bị loại bỏ | |
Taking an early retirement | Nghỉ hưu non | |
Pursuing other opportunities | Tìm kiếm cơ hội khác | |
Left the company | Rời công ty | |
Between jobs | Đang tìm việc, đang cân nhắc | |
Embarking on a journey of self-discovery | Bắt đầu hành trình khám phá bản thân | |
Considering options | Đang cân nhắc các lựa chọn |
Ví dụ:
- He is between jobs at the moment. (Hiện tại anh ấy đang thất nghiệp.)
- The company has downsized its workforce. (Công ty đã cắt giảm lực lượng lao động.)
3. Tiền Bạc (Money)
Những câu chuyện về tiền bạc thường không được đánh giá cao trong giao tiếp. Do đó, “nói giảm nói tránh tiếng Anh” về chủ đề này rất phổ biến.
Tiếng Anh | Tiếng Việt | |
---|---|---|
Rẻ | Economical | Tiết kiệm |
Frugal | Đạm bạc | |
Thrifty | Tiết kiệm | |
Nợ | Negative cash flow | Dòng tiền không ổn |
Upside-down | Bấp bênh | |
Outstanding payment | Chưa thanh toán | |
Like to shop | Chi tiêu quá đà | |
Economically disadvantaged | Kinh tế khó khăn | |
Giàu | Wealthy | Khá giả, sung túc |
Well-off | Có điều kiện | |
Tình hình tài chính | Financially embarrassed | Tài chính khó khăn |
Be disadvantaged | Hoàn cảnh khó khăn |
Ví dụ:
- The government is introducing new schemes to help the disadvantaged. (Chính phủ đang thực hiện các chương trình mới để giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn.)
- I’m afraid I can’t come to the restaurant with you. I’m financially embarrassed at the moment. (Tôi e là tôi không thể đến nhà hàng cùng anh. Tôi đang gặp khó khăn về tài chính.)
4. Tuổi Tác và Cơ Thể (Age and Body)
Nhiều người cảm thấy không thoải mái khi nói trực tiếp về tuổi tác và cơ thể. Dưới đây là một số cách diễn đạt tế nhị:
Tiếng Anh | Tiếng Việt | |
---|---|---|
WC | Powder your nose | Dặm lại phấn (nữ) |
Visit the ladies’/ gents room | Vào WC nam/nữ | |
Indisposed | Đang không tiện | |
Tinkle | Đi “tè” | |
Restroom/ Public conveniences | WC công cộng | |
See a man about a dog | Đi WC | |
The smallest room of the house | Phòng nhỏ nhất trong nhà | |
The bog | WC | |
“Đèn đỏ” | Time of the month | Đến tháng |
On my days | Đến ngày | |
Tuổi | Aging | Có tuổi |
Golden years | Tuổi vàng | |
Experienced | Đã từng trải | |
Seasoned | Dày dặn kinh nghiệm |
Ví dụ:
- Can I use the restroom? (Tôi có thể sử dụng nhà vệ sinh được không?)
- She’s enjoying her golden years. (Cô ấy đang tận hưởng những năm tháng tuổi già.)
5. Tính Cách và Ngoại Hình (Personality and Appearance)
Thay vì nhận xét tiêu cực, hãy sử dụng những cụm từ nhẹ nhàng và khéo léo hơn:
Tiếng Anh | Tiếng Việt | |
---|---|---|
Ngoại hình | Big-boned | Xương to, nặng xương |
Well-fed | Nuôi tốt | |
Curvy | Đẫy đà | |
Petite | Nhỏ nhắn | |
Unique | Độc, lạ | |
Late bloomer | Nở muộn, trổ muộn | |
Tính cách | Truth-challenged | Thách thức sự thật (không trung thực) |
Running a little | Chậm chân một chút (muộn) | |
Overzealous | Hơi hăng hái quá (hung hăng) | |
Inquisitive | Tò mò (thay cho “tọc mạch”) | |
Outspoken | Thẳng tính (thay cho “hách dịch”) |
6. Tình Trạng Sống (Living Conditions)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Correctional facility | Cơ sở cải huấn (ngồi tù) |
In/on a family | Có bầu |
With child | Có em bé |
Au natural | Thiên nhiên (khoả thân) |
Under the weather | Bị ốm |
Unavailable | Không có ở đây |
Otherwise occupied | Đang bận |
Otherwise engaged | Đang bận việc khác |
Highly strung | Hơi “căng” (cư xử tệ) |
7. Các Chủ Đề Khác
- Say xỉn: tired and emotional, have a bit too much to drink, to be a bit worse for wear, to be over-indulged
- Nói dối: economical with the truth
- Tranh luận: full and frank discussion, have words with someone
alt: Hình ảnh minh họa các biểu cảm khác nhau khi sử dụng nói giảm nói tránh về chủ đề cái chết, thể hiện sự tế nhị và tôn trọng.
Kết Luận
“Nói giảm nói tránh tiếng Anh” là một kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả và lịch sự. Việc nắm vững các cụm từ và cách diễn đạt khác nhau sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên và quan sát cách người bản xứ sử dụng để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Chúc bạn thành công!