Ôn Tập Câu Gián Tiếp Tiếng Anh: Bài Tập, Lý Thuyết và Ví Dụ Chi Tiết

Bài viết này tổng hợp kiến thức về câu gián tiếp (reported speech) trong tiếng Anh, bao gồm lý thuyết, cách chuyển đổi từ câu trực tiếp, và các bài tập có đáp án chi tiết. Qua đó, giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp quan trọng này.

Phần I. Tổng Quan Lý Thuyết Câu Gián Tiếp

1. Khái niệm:

  • Câu trực tiếp: Lời nói nguyên văn của người nói, được đặt trong dấu ngoặc kép.
    • Ví dụ: “Tôi đang đói”, Bob nói. (“I am hungry”, Bob said.)
  • Câu gián tiếp: Cách thuật lại lời nói của người khác mà không cần dùng dấu ngoặc kép, vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
    • Ví dụ: Bob nói rằng anh ấy đang đói. (Bob said he was very hungry.)

2. Chuyển Đổi Câu Trực Tiếp Sang Câu Gián Tiếp

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta cần chú ý đến sự thay đổi về thì của động từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn, cũng như đại từ nhân xưng.

  • Thay đổi thì của động từ:
Thì trong câu trực tiếp Thì trong câu gián tiếp
Hiện tại đơn (Simple Present) Quá khứ đơn (Simple Past)
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Quá khứ đơn (Simple Past) Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Tương lai đơn (Simple Future) Tương lai trong quá khứ (Future in the Past)

Alt: Học sinh nữ đang ôm đầu vì khó khăn với bài tập câu tường thuật, biểu cảm bối rối trước đống sách vở và tài liệu tiếng Anh, minh họa cho sự phức tạp của ngữ pháp.

  • Trường hợp không lùi thì:

    • Động từ tường thuật ở thì hiện tại (ví dụ: says).
    • Diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý.
    • Câu điều kiện loại II và loại III.
    • Cấu trúc “Wish + quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành”.
    • Cấu trúc “It’s time somebody did something”.
  • Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn:

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
This That
Here There
Now Then
Today That day
Yesterday The day before/ The previous day
Tomorrow The next day/ The following day
  • Thay đổi đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu:
    • I → He/She
    • We → They
    • My → His/Her
    • Our → Their

3. Tường Thuật Các Loại Câu Khác Nhau:

  • Câu kể (Statements):
    • S1 + say(s)/said (that) + S2 + verb
    • S1 + tell(s)/told + O + (that) + S2 + verb
  • Câu hỏi Yes/No:
    • S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V
  • Câu hỏi Wh- (What, Where, When, How…):
    • S + asked (+O)/wanted to know/wondered + what/who/… + S + V
  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu, khuyên bảo:
    • S + told/asked/advised/reminded… + O + to-V (khẳng định)
    • S + told/asked/advised/reminded… + O + NOT to-V (phủ định)
  • Câu đề nghị:
    • S + suggested + (someone) + V-ing

Alt: Hình ảnh giáo viên đang giảng bài về câu tường thuật trước lớp học, biểu thị việc truyền đạt kiến thức ngữ pháp cho học sinh, tập trung vào kỹ năng chuyển đổi câu nói.

Ví dụ minh họa:

  • Câu trực tiếp: “Tôi sẽ đi mua sắm vào ngày mai,” cô ấy nói. (“I will go shopping tomorrow,” she said.)
  • Câu gián tiếp: Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đi mua sắm vào ngày hôm sau. (She said that she would go shopping the next day.)

Phần II. Bài Tập Vận Dụng

Task 1. Chuyển các câu sau sang câu gián tiếp:

  1. She said, “I am learning English.”
    -> She said that…
  2. They said, “We are going to travel to Da Lat.”
    -> They said that…
  3. He said, “I can’t help you tomorrow.”
    -> He said that…
  4. She said, “I will study abroad.”
    -> She said that…
  5. He said, “I don’t like pizza.”
    -> He said that…

Đáp án Task 1:

  1. She said that she was learning English.
  2. They said that they were going to travel to Da Lat.
  3. He said that he couldn’t help me the following day.
  4. She said that she would study abroad.
  5. He said that he didn’t like pizza.

Task 2. Chuyển các câu hỏi sau sang câu gián tiếp:

  1. “Where is the bank?” she asked me.
    -> She asked me…
  2. “Are you tired?” he asked me.
    -> He asked me…
  3. “When did you buy this car?” she asked him.
    -> She asked him…
  4. “Can you help me?” he asked her.
    -> He asked her…
  5. “Why are you late?” the teacher asked the student.
    -> The teacher asked the student…

Đáp án Task 2:

  1. She asked me where the bank was.
  2. He asked me if I was tired.
  3. She asked him when he had bought that car.
  4. He asked her if she could help him.
  5. The teacher asked the student why he was late.

Task 3. Chuyển các câu mệnh lệnh và yêu cầu sau sang câu gián tiếp:

  1. “Close the door,” she said to me.
    -> She told me…
  2. “Please help me,” he said to her.
    -> He asked her…
  3. “Don’t be late,” the teacher said to the students.
    -> The teacher told the students…
  4. “Study hard,” my parents said to me.
    -> My parents advised me…
  5. “Don’t talk in class,” the teacher said to the class.
    -> The teacher told the class…

Đáp án Task 3:

  1. She told me to close the door.
  2. He asked her to help him.
  3. The teacher told the students not to be late.
  4. My parents advised me to study hard.
  5. The teacher told the class not to talk in class.

Phần III. Bài Tập Nâng Cao

Exercise 1. Chọn đáp án đúng nhất:

  1. She said that she __ a doctor.
    A. is B. was C. will be D. were
  2. He asked me if I __ playing sports.
    A. liked B. like C. liking D. likes
  3. The teacher told us __ late for class.
    A. not to be B. to not be C. do not be D. not be
  4. Nhung said she __ help you tomorrow.
    A. can’t B. couldn’t C. won’t D. wouldn’t
  5. She asked me where ___.
    A. I live B. do I live C. I lived D. did I live

Đáp án Exercise 1:

  1. B
  2. A
  3. A
  4. D
  5. C

Exercise 2. Viết lại các câu sau sử dụng câu gián tiếp:

  1. “I will visit you next week,” he said to me.
    -> He told me…
  2. “Are you going to the party?” she asked me.
    -> She asked me…
  3. “Don’t forget to buy milk,” my mother said to me.
    -> My mother reminded me…
  4. “I have finished my homework,” he said.
    -> He said that…
  5. “Where did you go last night?” she asked me.
    -> She asked me…

Đáp án Exercise 2:

  1. He told me that he would visit me the following week.
  2. She asked me if I was going to the party.
  3. My mother reminded me to buy milk.
  4. He said that he had finished his homework.
  5. She asked me where I had gone the previous night.

Kết luận

Nắm vững kiến thức về câu gián tiếp là vô cùng quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về chủ đề này, đồng thời giúp bạn luyện tập hiệu quả thông qua các bài tập đa dạng. Chúc bạn thành công!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *