Tô Hoài, một nhà văn gạo cội từ trước 1945, vẫn tiếp tục cống hiến cho văn học trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, đặc biệt với những tác phẩm viết về miền núi. “Vợ chồng A Phủ” là một minh chứng cho thành công của ông trong việc khắc họa cuộc sống và con người nơi đây. Đoạn trích miêu tả nhân vật Mị trong những đêm mùa đông trên núi cao dài và buồn, hé lộ những phẩm chất mới mẻ của người nông dân sau cách mạng dưới ngòi bút Tô Hoài.
“Vợ chồng A Phủ” nằm trong tập “Truyện Tây Bắc”, ra đời sau chuyến đi thực tế của Tô Hoài cùng bộ đội giải phóng Tây Bắc năm 1952. Tác phẩm phản ánh cuộc sống tối tăm và khát vọng sống mãnh liệt của người dân nơi đây dưới ách thống trị của thực dân phong kiến. Mị, nhân vật chính, là linh hồn của tác phẩm. Đoạn trích này thuộc phần cuối của phần 1, kể về diễn biến tâm trạng và hành động của Mị trong đêm đông giải cứu A Phủ.
Mị, một cô gái xinh đẹp, tài năng và hiếu thảo, trở thành nạn nhân của chế độ cho vay nặng lãi và sự tàn ác của bọn chúa đất. Cô trở thành con dâu gạt nợ của nhà thống lý Pá Tra. Trong đêm tình mùa xuân, tiếng sáo và men rượu đã đánh thức sức sống tiềm tàng và khát khao hạnh phúc của Mị. A Phủ, một thanh niên có chung số phận, cũng phải gạt nợ cho nhà thống lý. Vì để mất bò, A Phủ bị trói đứng đêm này qua đêm khác. Hai con người đau khổ gặp nhau trong đêm đông lạnh lẽo trên núi cao.
Mị có thói quen thức sưởi lửa suốt đêm – những đêm mùa đông trên núi cao dài và buồn. Nếu không có bếp lửa, Mị có lẽ đã chết héo. Mỗi đêm, Mị dậy thổi lửa, hơ tay, hơ lưng không biết bao nhiêu lần. Từ “mỗi đêm, không biết bao nhiêu lần” gợi lên một thói quen lặp đi lặp lại, như một bản năng. Đó là bản năng tìm kiếm hơi ấm và ánh sáng. Mị “chỉ biết, chỉ còn ở với ngọn lửa”. Trong văn hóa, ngọn lửa thường tượng trưng cho ánh sáng và sự sống. Ở đây, ngọn lửa ngầm ẩn sự tồn tại, dù nhỏ bé, nhưng dai dẳng của sức sống trong Mị. A Sử đánh Mị ngã xuống bếp, nhưng đêm sau Mị vẫn ra sưởi như đêm trước. Từ “vẫn” nhấn mạnh khát khao sống bền bỉ. Ngọn lửa là nguồn sáng, nguồn ấm, nguồn sống duy nhất, đồng thời tiềm ẩn sức sống dai dẳng, bền bỉ, bất chấp của Mị.
Ban đầu, Mị có một trạng thái thản nhiên đáng sợ. Sau sự nổi loạn bất thành trong đêm tình mùa xuân, Mị bị cường quyền và thần quyền của nhà thống lý Pá Tra vùi dập, rơi vào trạng thái tê liệt. Mị trơ lì đến mức thản nhiên nhìn A Phủ bị trói đứng. Nếu A Phủ là cái xác chết, Mị cũng “cũng thế thôi”. Ba chữ “cũng thế thôi” tách riêng thành một nhịp, lời văn nửa trực tiếp tái hiện chính xác thái độ lạnh lùng của nhân vật. Cô không chỉ khước từ quyền sống của mình mà còn không quan tâm đến sự sống của đồng loại. Tuy A Sử có đánh Mị ngã xuống bếp, nhưng đêm sau Mị vẫn gan lì ra sưởi lửa. Bởi lẽ, ngọn lửa là người bạn, là cứu cánh của Mị – “Mị chỉ biết chỉ còn ở với ngọn lửa”. Đó là thái độ thản nhiên đáng sợ vì thiếu tình đồng loại.
Dòng nước mắt của A Phủ khơi dậy trong Mị nhu cầu được hi sinh. Dòng nước mắt lấp lánh trên gò má xám đen của A Phủ đã tác động mạnh đến tâm lý Mị, đưa cô từ cõi quên về cõi nhớ. Mị nhớ lại đêm năm trước, mình cũng bị A Sử trói đứng như vậy, nước mắt chảy xuống mà không thể lau. Ký ức đó khiến Mị đồng cảm với A Phủ, từ thương mình, cô thương người và quyết định cứu người.
Tô Hoài đã khéo léo sử dụng cách trần thuật nửa trực tiếp để người đọc thấy rõ cảm xúc của Mị: “Trời ơi nó bắt trói đứng người ta đến chết!”. Câu cảm thán cho thấy Mị không còn thờ ơ, mà trong tâm hồn cô đã trỗi dậy tình thương yêu mãnh liệt. Tâm lý này cho thấy phẩm chất nhân hậu tiềm ẩn trong tâm hồn người phụ nữ cùng khổ. Cùng với lòng thương người, Mị nhận ra bản chất tàn ác của cha con nhà thống lý: “chúng nó thật độc ác”. Từ chỗ cúi đầu chấp nhận đau khổ đến chỗ cảm nhận được điều này là một bước tiến lớn trong nhận thức của Mị. Cô thể hiện thái độ phản kháng, không còn chấp nhận sự áp chế của thần quyền và cường quyền.
Mị nhận thấy sự khác biệt giữa mình và A Phủ. Vì tin rằng mình đã bị ma nhà thống lý Pá Tra nhận mặt, cô ý thức được sự ràng buộc của đời mình, chỉ còn biết đợi ngày rũ xương ở đây. Còn A Phủ, Mị nhận ra sự bất công: “Người kia việc gì mà phải chết?”. Mị ý thức được hậu quả, nếu A Phủ trốn được, mình sẽ bị trói và chết bên cọc ấy. Dù không nói ra, nhưng suy nghĩ của Mị cho thấy cô chấp nhận cái chết để A Phủ được sống. Lòng thương người đã lớn đến mức Mị quên đi bản thân để cứu người khác. Tâm lý này ánh lên vẻ đẹp cao thượng trong tâm hồn Mị.
Qua diễn biến tâm lý của Mị, Tô Hoài khẳng định: bạo lực không thể đè bẹp khát vọng sống, tự do, hạnh phúc. Để có được điều đó, con người phải trải qua nhiều tủi nhục, đắng cay. Tô Hoài lên án giai cấp thống trị bất nhân, chà đạp lên quyền sống của người dân Tây Bắc. Đồng thời, ông đồng cảm, xót thương và ngợi ca phẩm chất tốt đẹp, sức sống diệu kỳ của những kiếp nông nô – họ luôn tìm cách vươn lên bằng khát vọng tự do, hạnh phúc và sức mạnh yêu thương.
Về nghệ thuật, tác giả miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc, khai thác diễn biến tâm trạng nhân vật. Ngôn từ độc đáo, giàu ý nghĩa, giọng văn đầy chất thơ. Cách miêu tả cụ thể, thủ pháp tăng tiến, nhịp văn thúc bách, lời văn nửa trực tiếp.
Nhà văn Tô Hoài đồng cảm với nỗi khổ đau mà con người phải gánh chịu. Ông phát hiện ra tinh thần phản kháng của con người bị áp bức. Tấm lòng nhà văn dành cho đồng bào miền núi thật sâu nặng, đó chính là tấm lòng nhân đạo của người nghệ sĩ dành cho đất và người Tây Bắc.
Tóm lại, đoạn trích cho thấy vẻ đẹp của nhân vật Mị. Tư tưởng và nghệ thuật trong sáng tác của Tô Hoài thể hiện một cái nhìn nhân văn sâu sắc về con người và cuộc sống.