Xuất hiện cùng thời với những tác phẩm bất hủ như Đèo cả của Hữu Loan, Tình sông núi của Trần Mai Ninh, Tây Tiến của Quang Dũng, Bên kia sông Đuống của Hoàng Cầm, bài thơ Nhớ của Hồng Nguyên đã góp phần tạo nên một dấu ấn sâu đậm trong thi ca kháng chiến chống Pháp, đồng thời khẳng định vị thế trong nền văn học Việt Nam.
Nhớ của Hồng Nguyên nhanh chóng trở thành hiện tượng văn học, lan tỏa mạnh mẽ và khắc sâu vào tâm trí nhiều thế hệ độc giả.
Sức ám ảnh và vang dội của bài thơ đến từ đâu? Câu trả lời nằm trong những giá trị nghệ thuật và nội dung mà tác phẩm mang lại, đặc biệt khi nhìn lại sau hơn nửa thế kỷ kể từ ngày ra đời (ước tính năm 1948).
Bài thơ gồm 62 dòng, với độ dài ngắn khác nhau (dài nhất 10 chữ, ngắn nhất 2 chữ), chia thành ba khổ rõ ràng, mạch lạc. Cấu trúc này tạo nên một “kịch bản phân cảnh” cho một bộ phim tài liệu về cuộc hành quân và chiến đấu của những người lính Vệ quốc đoàn trong kháng chiến chống Pháp.
Vậy, đoàn quân ấy có bao nhiêu người? Họ là ai? Ngay từ đầu, tác giả đã giới thiệu một cách chân thực:
Lũ chúng tôi
Bọn người tứ xứ
Gặp nhau hồi chưa biết chữ
Quen nhau từ buổi “một, hai”
Súng bắn chưa quen
Quân sư mươi bài
Sau đó, một lời bình giản dị về tinh thần của đoàn quân được đưa ra:
Lòng vẫn cười vui kháng chiến
Đoạn thơ tự giới thiệu về những người lính một cách chân thành, hóm hỉnh. Dù số lượng không được tiết lộ (có lẽ vì lý do quân sự), nhưng người đọc cảm nhận được sự đông đảo (lũ, bọn) và trình độ văn hóa còn hạn chế (chưa biết chữ), kỹ năng quân sự chưa cao (súng bắn chưa quen). Tuy vậy, họ tràn đầy nhiệt huyết cách mạng, ý chí chiến đấu và tinh thần lạc quan. Những con người từ ruộng đồng, từ lũy tre làng, đã tụ họp theo tiếng gọi thiêng liêng, trở thành đồng đội. Ngoài tinh thần yêu nước và ý chí giải phóng dân tộc, họ hầu như không có trang bị gì đáng kể:
Lột sắt đường tàu
Rèn thêm dao kiếm
Áo vải chân không
Đi lùng giặc đánh…
Mặc dù không có bằng chứng xác thực về năm sáng tác 1948, nhưng câu thơ sau của Hồng Nguyên có thể là một gợi ý:
Ba năm rồi gửi lại quê hương
Tính từ mùa Thu Tháng Tám năm 1945, “ba năm rồi gửi lại quê hương” có thể là năm 1948. Thời điểm sáng tác có thể trùng với dịp kỷ niệm cách mạng, khi các nhà thơ thường sáng tác để tuyên truyền và cổ vũ tinh thần.
Trong cuộc hành quân liên miên, hình ảnh quê hương thường hiện về trong tâm trí người lính:
Mái lều gianh
Tiếng mõ đêm trường
Luống cày đất đỏ
Ít nhiều người vợ trẻ
Mòn chân bên cối gạo canh khuya
Đây là một cảnh “phục hiện” đầy sức gợi và ám ảnh. Cú máy đặc tả gót chân người vợ trẻ:
Mòn chân bên cối gạo canh khuya
Tình thương nhớ được diễn tả bằng hình ảnh, một khuôn hình đặc tả đầy tài năng.
Cuộc hành quân tiếp tục với gian khổ, nhọc nhằn, nhưng vẫn đầy lạc quan, thậm chí lãng mạn khi được ngắm “mấy o thôn nữ cuối nương dâu”. Những người lính trẻ trò chuyện về vợ con và cười sảng khoái, vang cả ruộng bắp:
Chúng tôi đi
Nắng mưa sờn mép ba lô
Tháng năm bạn cùng thôn xóm
Nghỉ lại lưng đèo
Nằm trên dốc nắng
Kỳ hộ lưng nhau ngang bờ cát trắng
Quờ chán tìm hơi ấm đêm mưa
- Đằng nớ vợ chưa?
- Đằng nớ?
- Tớ còn chờ độc lập
Cả lũ cười vang bên ruộng bắp
Nhìn o thôn nữ cuối nương dâu…
Sang khổ thơ thứ hai, bài thơ mở ra với những câu thơ rộng lớn, thể hiện sự gắn kết của đoàn quân với nhân dân và đất nước. Tầm nhìn và tâm hồn người lính được mở rộng, từ đó, niềm lạc quan và yêu đời càng thêm rạng rỡ. Những cuộc gặp gỡ, những cảnh sắc và nếp sống ở các miền quê lũ lượt ùa vào thơ như những thước phim:
Chúng tôi đi mang cuộc đời lưu động
Qua nhiều nơi không nhớ hết tên làng…
Tôi nhớ bờ tre gió lộng
Làng xuôi xóm ngược mái rạ như nhau
Tình quân dân cá nước giản dị mà thắm thiết:
… Có tiếng gà gáy sớm
Có “khai hội, yêu cầu, chất vấn”
Có mẹ già bắt rận cho những đứa con xa…
Trăng lên tập họp hát om nhà.
Những kỷ niệm về làng quê, về những con người và tấm lòng thơm thảo của những miền đất lạ đã khắc sâu vào tâm hồn người chiến sĩ:
Tôi nhớ
Giường kê cánh cửa
Bếp lửa khoai vùi
Đồng chí nứ vui vui
Đồng chí nứ dạy tôi dăm tối chữ…
Tuy nhiên, cuộc hành quân vẫn tiếp diễn. Sau những giây phút nghỉ ngơi, đoàn quân lại lên đường trong đêm trăng lu, “nòng súng nghiêng nghiêng, đường mòn thấp thoáng”. Các anh ra đi vì nhiệm vụ cao cả, nhưng tấm lòng vẫn hướng về quê hương:
Chúng tôi đi nhớ nhất câu ni
Dân chúng cầm tay lắc lắc:
“Độc lập, nhớ rẽ viền chơi ví chắc!”
Câu thơ này gợi nhớ đến những vần thơ đồng điệu của Hoàng Trung Thông:
Các anh đi đến khi nào trở lại
Xóm làng tôi trai gái vẫn chờ mong…
(Bộ đội về làng)
Và một sự cộng hưởng từ thơ Hữu Loan:
Một làng xa nho nhỏ
Đẹp như nơi hẹn hò
Có đôi lòng gắn bó
Những lời chưa nói ra…
(Những làng đi qua)
Mô típ “Người lính hành quân – Xóm làng đi qua – Kỷ niệm thôn làng – Hẹn ngày trở lại” xuất hiện nhiều trong thơ kháng chiến chống Pháp thời kỳ đầu.
Tuy nhiên, mỗi nhà thơ lại thể hiện nó theo cách riêng và gặt hái những thành công khác nhau. Với Nhớ của Hồng Nguyên, việc mạnh dạn đưa tiếng địa phương và khẩu ngữ vào thơ, chuyển từ giọng ngâm sang giọng nói, đã góp phần tạo nên một diện mạo mới cho thơ Việt Nam.
Chính vì vậy, Nhớ của Hồng Nguyên mãi là một viên ngọc quý trong nền thi ca Việt Nam hiện đại. Thật thú vị khi chỉ cần chuyển thể thành kịch bản và quay phim, chúng ta sẽ có một bộ phim mang tên Nhớ, chắc chắn sẽ rất hay!