Nhiệt Phân CaCO3: Phản Ứng, Ứng Dụng và Bài Tập

Phản ứng Nhiệt Phân Caco3, hay còn gọi là nung vôi, là một quá trình hóa học quan trọng trong công nghiệp và đời sống. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về phản ứng này, bao gồm phương trình, hiện tượng, ứng dụng và các bài tập liên quan.

1. Phương Trình Nhiệt Phân CaCO3

Phương trình hóa học biểu diễn quá trình nhiệt phân CaCO3 như sau:

CaCO3 →to CaO + CO2↑

Đây là một phản ứng phân hủy, trong đó CaCO3 (canxi cacbonat) bị nhiệt phân thành CaO (canxi oxit) và CO2 (khí cacbonic).

2. Hiện Tượng Khi Nhiệt Phân CaCO3

Khi nung CaCO3 ở nhiệt độ cao, ta quan sát được các hiện tượng sau:

  • Chất rắn CaCO3 ban đầu dần biến mất.
  • Sinh ra chất rắn màu trắng là CaO (vôi sống).
  • Có khí không màu, không mùi thoát ra, làm đục nước vôi trong (CO2).

Sơ đồ phản ứng nhiệt phân CaCO3 tạo ra vôi sống (CaO) và khí CO2, một quá trình quan trọng trong sản xuất vôi.

3. Cách Tiến Hành Phản Ứng Nhiệt Phân CaCO3

Để thực hiện phản ứng nhiệt phân CaCO3 trong phòng thí nghiệm, ta có thể tiến hành như sau:

  1. Cho một lượng nhỏ đá vôi (CaCO3) vào ống nghiệm khô.
  2. Kẹp ống nghiệm bằng kẹp gỗ và đun nóng trên ngọn lửa đèn cồn.
  3. Đun đều ống nghiệm, sau đó tập trung đun vào phần chứa CaCO3.
  4. Quan sát hiện tượng xảy ra và thử khí thoát ra bằng nước vôi trong (Ca(OH)2).

4. Ứng Dụng và Tính Chất Của CaCO3 và CaO

4.1. Tính Chất Hóa Học của CaCO3

CaCO3 là một muối cacbonat, có đầy đủ tính chất hóa học của muối cacbonat:

  • Tác dụng với axit:

CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2↑ + H2O

CO32−+ 2H+ → CO2↑ + H2O

  • Tác dụng với dung dịch kiềm (muối hiđrocacbonat):

Ca(HCO3)2 + 2NaOH → CaCO3 + Na2CO3 + 2H2O

HCO3−+OH−→CO32−+H2O

  • Phản ứng nhiệt phân:

CaCO3 →to CaO + CO2↑

CaCO3 (r) →to CaO (r) + CO2 (k)

Phản ứng giữa canxi cacbonat (CaCO3) và axit clohidric (HCl) tạo ra canxi clorua (CaCl2), khí cacbonic (CO2) và nước (H2O).

4.2. Ứng Dụng Của CaCO3 và CaO

  • CaCO3 (đá vôi): Được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng (sản xuất xi măng, vôi), sản xuất giấy, nhựa, cao su và một số ngành công nghiệp khác.
  • CaO (vôi sống):
    • Sử dụng trong xây dựng (trộn vữa).
    • Khử chua đất trồng.
    • Khử độc môi trường, xử lý nước thải.
    • Sản xuất hóa chất, luyện kim.
    • Sát trùng, diệt nấm.

5. Bài Tập Về Nhiệt Phân CaCO3

Câu 1: Nhiệt phân hoàn toàn 10 gam CaCO3, thu được bao nhiêu gam CaO?

Hướng dẫn giải:

  • Số mol CaCO3 = 10/100 = 0,1 mol
  • Theo phương trình: CaCO3 → CaO + CO2
  • Số mol CaO = số mol CaCO3 = 0,1 mol
  • Khối lượng CaO = 0,1 * 56 = 5,6 gam

Câu 2: Nung m gam đá vôi chứa 90% CaCO3, thu được 8,4 lít khí CO2 (đktc). Tính giá trị của m.

Hướng dẫn giải:

  • Số mol CO2 = 8,4/22,4 = 0,375 mol
  • Theo phương trình: CaCO3 → CaO + CO2
  • Số mol CaCO3 = số mol CO2 = 0,375 mol
  • Khối lượng CaCO3 = 0,375 * 100 = 37,5 gam
  • Vì đá vôi chứa 90% CaCO3 nên m = 37,5 / 0,9 = 41,67 gam

Câu 3: Cho 20 gam CaCO3 tác dụng với dung dịch HCl dư, thu được V lít khí CO2 (đktc). Tính V.

Hướng dẫn giải:

  • Số mol CaCO3 = 20/100 = 0,2 mol
  • Theo phương trình: CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O
  • Số mol CO2 = số mol CaCO3 = 0,2 mol
  • Thể tích CO2 = 0,2 * 22,4 = 4,48 lít

Vôi sống (CaO) được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để trộn vữa, giúp kết dính các vật liệu.

Câu 4: Hợp chất nào sau đây khi bị nhiệt phân tạo ra một oxit bazơ và một khí gây hiệu ứng nhà kính?

A. Na2CO3

B. K2SO4

C. CaCO3

D. NaCl

Hướng dẫn giải:

Đáp án C

CaCO3 →to CaO + CO2

Khí CO2 gây hiệu ứng nhà kính

Câu 5: Nung nóng hoàn toàn 20 gam một loại đá vôi (chứa CaCO3) thu được 4,48 lít CO2 (đktc). Tính phần trăm khối lượng của CaCO3 trong đá vôi.

Hướng dẫn giải:

nCO2 = 4,48/22,4 = 0,2 mol

CaCO3 →to CaO + CO2

=> nCaCO3 = nCO2 = 0,2 mol

mCaCO3 = 0,2.100 = 20 gam

=> %mCaCO3 = (0,2.100)/20 .100% = 100%

Kết luận

Phản ứng nhiệt phân CaCO3 là một phản ứng quan trọng với nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Việc nắm vững kiến thức về phản ứng này giúp ích rất nhiều trong học tập và thực tiễn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *