Sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954, Việt Nam tạm thời chia cắt thành hai miền với những nhiệm vụ cách mạng khác nhau, đặt ra những thách thức và cơ hội mới cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước. Vậy, Nhiệm Vụ Của Cách Mạng Nước Ta Sau Hiệp định Giơnevơ 1954 Là gì?
Bối cảnh lịch sử và những thay đổi sau Hiệp định Giơnevơ
Hiệp định Giơnevơ năm 1954 đã chấm dứt chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất, công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, Lào và Campuchia. Tuy nhiên, Việt Nam tạm thời bị chia cắt thành hai miền: miền Bắc hoàn toàn giải phóng, tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội; miền Nam tiếp tục cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
Sự can thiệp ngày càng sâu rộng của đế quốc Mỹ vào miền Nam Việt Nam, thông qua việc dựng lên chính quyền tay sai Ngô Đình Diệm, đã biến miền Nam thành thuộc địa kiểu mới và là tiền đồn chống cộng sản ở Đông Nam Á. Chính quyền Ngô Đình Diệm thi hành chính sách đàn áp khốc liệt phong trào cách mạng, gây ra những tổn thất nặng nề về người và của cho cách mạng miền Nam.
Nhiệm vụ chiến lược của cách mạng hai miền
Trong bối cảnh đó, Đảng ta đã xác định rõ nhiệm vụ của cách mạng nước ta sau Hiệp định Giơnevơ 1954 là:
- Miền Bắc: Xây dựng chủ nghĩa xã hội, trở thành hậu phương vững chắc cho cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam. Miền Bắc có vai trò quyết định nhất đối với sự phát triển của toàn bộ cách mạng Việt Nam, có nhiệm vụ chi viện sức người, sức của cho tiền tuyến miền Nam.
- Miền Nam: Tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, đánh đổ ách thống trị của đế quốc Mỹ và chính quyền tay sai, giải phóng miền Nam, thực hiện thống nhất đất nước. Miền Nam giữ vai trò quyết định trực tiếp đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam.
Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ III (1960) đã khẳng định đường lối chiến lược chung của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn mới là: tăng cường đoàn kết toàn dân, kiên quyết đấu tranh giữ vững hòa bình, đẩy mạnh cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, đồng thời đẩy mạnh cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam, thực hiện thống nhất nước nhà trên cơ sở độc lập và dân chủ.
Nghị quyết 15 và sự chuyển hướng chiến lược
Nghị quyết 15 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng (khóa II) năm 1959 có ý nghĩa lịch sử đặc biệt quan trọng, đánh dấu bước chuyển hướng chiến lược của cách mạng miền Nam từ đấu tranh chính trị đơn thuần sang kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang. Nghị quyết xác định rõ phương pháp cách mạng miền Nam là khởi nghĩa giành chính quyền về tay nhân dân bằng bạo lực cách mạng.
Nghị quyết 15 đã thổi bùng lên ngọn lửa đấu tranh cách mạng ở miền Nam, dẫn đến phong trào Đồng khởi năm 1960, làm lung lay tận gốc chính quyền Ngô Đình Diệm và tạo tiền đề cho những thắng lợi tiếp theo của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
Giá trị lịch sử và ý nghĩa thời đại
Nhiệm vụ của cách mạng nước ta sau Hiệp định Giơnevơ 1954 không chỉ là giải phóng một nửa đất nước, mà còn là bảo vệ thành quả cách mạng, xây dựng một xã hội mới tốt đẹp hơn ở miền Bắc, đồng thời góp phần vào sự nghiệp hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội trên thế giới.
Đến nay, tinh thần độc lập, tự chủ, sáng tạo của Đảng ta trong việc xác định đường lối cách mạng, cũng như ý chí kiên cường, bất khuất của dân tộc ta trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do vẫn còn nguyên giá trị, tiếp tục soi đường cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.