Nguyên Nhân Sinh Ra Vận Động Theo Phương Thẳng Đứng Là Do Đâu?

Bệnh Parkinson (PD) là một rối loạn thoái hóa thần kinh tiến triển, ảnh hưởng chủ yếu đến vận động, nhưng cũng có thể tác động đến nhận thức. Vậy nguyên nhân sinh ra vận động theo phương thẳng đứng ở bệnh nhân Parkinson là do đâu? Câu trả lời nằm ở sự suy giảm của các tế bào thần kinh trong một vùng não gọi là hạch nền.

Hạch nền đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát vận động. Khi các tế bào thần kinh ở đây bị tổn thương và chết đi, khả năng sản xuất dopamine – một chất dẫn truyền thần kinh thiết yếu cho việc điều khiển vận động – bị suy giảm đáng kể. Điều này dẫn đến các triệu chứng đặc trưng của bệnh Parkinson, bao gồm run, cứng cơ, vận động chậm chạp và mất thăng bằng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng duy trì tư thế thẳng đứng và thực hiện các chuyển động theo phương thẳng đứng.

Sự phối hợp giữa các vùng não khác nhau rất quan trọng để điều khiển mọi hoạt động, từ suy nghĩ đến vận động. Hạch nền gửi tín hiệu đến đồi thị, sau đó đến vỏ não và các vùng khác của não. Dopamine, được sản xuất trong chất đen, là chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho vận động. Khi các tế bào này chết đi, sự truyền tín hiệu vận động bị gián đoạn, gây ra các triệu chứng của bệnh Parkinson. Đến khi các triệu chứng vận động xuất hiện, người bệnh thường đã mất khoảng 50% tế bào sản xuất dopamine. Các triệu chứng không liên quan đến vận động có thể xuất hiện trước đó đến 10 năm do sự mất mát các chất dẫn truyền thần kinh khác.

Chăm sóc người bệnh Parkinson

Việc chăm sóc người thân mắc bệnh Parkinson có thể rất khó khăn, đặc biệt khi bệnh tiến triển. Những người có kinh nghiệm chăm sóc bệnh nhân Parkinson khuyên rằng cần chuẩn bị sẵn sàng, giữ gìn sức khỏe, tìm kiếm sự giúp đỡ, duy trì mối quan hệ tốt đẹp với người thân và khuyến khích họ vận động thường xuyên.

Ai dễ mắc bệnh Parkinson?

Bệnh Parkinson là bệnh thoái hóa thần kinh phổ biến thứ hai sau bệnh Alzheimer. Hiện nay, ước tính có khoảng 500.000 đến 1.500.000 người mắc bệnh Parkinson ở Hoa Kỳ, với khoảng 50.000 đến 60.000 ca mới được báo cáo mỗi năm. Do không có xét nghiệm khách quan nào để chẩn đoán bệnh Parkinson, tỷ lệ chẩn đoán sai có thể khá cao. Bệnh Parkinson thường gặp ở người trên 60 tuổi. Mặc dù phổ biến ở người lớn tuổi, một số người dưới 40 tuổi cũng có thể bắt đầu có triệu chứng.

Nghiên cứu đã xác định các gia đình có tỷ lệ mắc bệnh Parkinson cao, cho thấy mối liên hệ di truyền từ các gen Parkinson đã biết. Tuy nhiên, nguyên nhân di truyền gây bệnh Parkinson rất hiếm, chỉ chiếm khoảng 6-8% tổng số ca bệnh. Hầu hết những người được chẩn đoán mắc bệnh Parkinson không có người thân mắc bệnh. Các nghiên cứu gần đây cho thấy có thể có khuynh hướng di truyền làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson, nhưng cần phải tiếp xúc với các chất độc hại trong môi trường để bệnh phát triển. Các nghiên cứu dịch tễ học đang tích cực khám phá mối quan hệ giữa bệnh Parkinson và việc tiếp xúc với thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu và các chất độc hại khác.

Triệu chứng của bệnh Parkinson

Không phải ai mắc bệnh Parkinson cũng có triệu chứng giống nhau và các triệu chứng có thể thay đổi theo diễn tiến của bệnh. Mọi người đều có cả triệu chứng vận động và không liên quan đến vận động. Thông thường, các triệu chứng vận động của bệnh Parkinson khởi phát ở một bên cơ thể và có thể tiến triển dần sang cả hai bên. Những triệu chứng chính phổ biến nhất liên quan đến bệnh Parkinson là:

  • Chứng run: Không phải ai bị Parkinson cũng mắc chứng run, nhưng đây là một triệu chứng phổ biến. Chứng run được mô tả là hành động “vê viên thuốc” của bàn tay/ngón tay, thường nhận thấy rõ nhất khi nghỉ ngơi và có thể giảm bớt khi hoạt động hoặc chuyển động.
  • Căng cứng hoặc cứng cơ: Ngoài hệ quả khiến cho việc vận động trở nên khó khăn, hiện tượng cứng cơ còn gây đau cơ.
  • Vận động chậm chạp (chứng vận động chậm), mất khả năng vận động (chứng mất vận động): Các triệu chứng xuất hiện với hiện tượng cánh tay của một bên cơ thể bị suy yếu hoặc suy giảm khả năng thực hiện các nhiệm vụ vận động thông thường ở tốc độ bình thường.
  • Khó khăn trong việc giữ thăng bằng và đi bộ: Ban đầu, mọi người sẽ gặp khó khăn khi đi bộ ở tốc độ bình thường hoặc có thể thấy việc nhấc chân lên đã là rất khó, khiến bàn chân bên này “lê bước” đằng sau bàn chân bên kia.

Mặc dù chưa có xét nghiệm đặc hiệu nào để xác định bệnh Parkinson, vẫn có một vài phương pháp giúp chẩn đoán bệnh. Thông thường, việc chẩn đoán được tiến hành dựa trên xét nghiệm thần kinh để đánh giá các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của chúng.

Theo thang đo Hoehn và Yahr, bệnh Parkinson có các giai đoạn như sau:

  • Triệu chứng báo trước: Trầm cảm, lo lắng, mệt mỏi, rối loạn sắc giác, táo bón, mất năng lực khứu giác, gặp vấn đề về giấc ngủ, suy nghĩ chậm chạp.
  • Giai đoạn I: Triệu chứng vận động xuất hiện ở một bên cơ thể.
  • Giai đoạn II: Triệu chứng lan ra cả hai bên cơ thể.
  • Giai đoạn III: Khả năng thăng bằng bắt đầu bị suy yếu.
  • Giai đoạn IV: Gặp khó khăn về dáng đi, bước chân bị đông cứng hoặc bước nhanh và ngắn.
  • Giai đoạn V: Không thể di chuyển một cách độc lập, dần phụ thuộc vào xe lăn hoặc thiết bị hỗ trợ di chuyển khác.

Nghiên cứu gần đây đã xác định rằng các triệu chứng không liên quan đến vận động chủ yếu của bệnh Parkinson có thể tồn tại đến 10 năm trước khi xuất hiện các triệu chứng về vận động, bao gồm táo bón, mất năng lực khứu giác, rối loạn giấc ngủ, đau, tăng tiết bã nhờn, mệt mỏi và trầm cảm.

Khi bệnh tiến triển, người mắc bệnh Parkinson có thể gặp các triệu chứng như khó nuốt, các vấn đề về khả năng nói và vấn đề về nhận thức (xử lý và sử dụng thông tin).

Các triệu chứng PD đi kèm có thể bao gồm bồn chồn/lo lắng, mí mắt sụp xuống, khó khăn khi viết, tiểu gấp và thường xuyên, toát nhiều mồ hôi và gặp vấn đề về tình dục.

Điều trị và kiểm soát triệu chứng

Nếu bệnh tiến triển mà không chỉ dừng lại ở những triệu chứng nhẹ, người bệnh có thể được chỉ định điều trị bằng thuốc. Liệu pháp dùng thuốc điều trị Parkinson thường giúp thuyên giảm bệnh trong 10-15 năm hoặc lâu hơn nữa. Loại thuốc được kê đơn phổ biến nhất là L-dopa (levodopa) giúp bổ sung lượng dopamine mất đi trong não bộ. Sinemet, sự kết hợp giữa levodopa và carbidopa, là loại thuốc được hầu hết các bác sĩ sử dụng để điều trị bệnh Parkinson.

Ngoài ra, có thể sử dụng các loại thuốc khác, và các loại thuốc mới hiện vẫn liên tục được thử nghiệm. Ở những giai đoạn nặng hơn, thời gian có hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng của mỗi liều thuốc điều trị Parkinson sẽ bị rút ngắn.

Giống như với mọi loại thuốc, các tác dụng phụ có thể là một vấn đề. Đối với một số người, dùng Sinemet có thể khiến họ bị chóng mặt hoặc buồn nôn. Đối với các loại thuốc khác, tác dụng phụ có thể xuất hiện sau vài năm.

Kích thích não sâu (DBS) là phương pháp điều trị bệnh Parkinson sử dụng một thiết bị giống như máy tạo nhịp tim có thể cấy ghép nhằm cấp các xung điện đến các vùng não bộ liên quan đến chuyển động.

Nhiều người chăm sóc và cá nhân mắc bệnh Parkinson đang quan tâm đến các liệu pháp bổ sung để áp dụng thêm thuốc và các phương pháp điều trị PD truyền thống khác. Các nghiên cứu ngày càng cho thấy rằng các hoạt động thể chất có tính giải trí như đi bộ, bơi lội, khiêu vũ, yoga và Thái Cực Quyền có thể đóng vai trò quan trọng đối với những người đang chung sống với bệnh Parkinson.

Chẩn đoán liên quan: Chứng sa sút trí tuệ thể Lewy (LBD)

Nghiên cứu hiện nay đang giúp phân biệt các tình trạng sa sút trí tuệ liên quan đến bệnh Parkinson. Bác sĩ sử dụng quy tắc tùy ý 12 tháng để hỗ trợ chẩn đoán.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng 10% đến 70% những người với PD sẽ phát triển chứng sa sút trí tuệ (mất chức năng não bộ) ở một mức độ nào đó.

Trầm cảm, thường gặp ở cả PD và LBD, có thể biểu hiện các triệu chứng giống như bệnh Alzheimer. Do đó, điều quan trọng là phải hợp tác chặt chẽ với bác sĩ để loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra những thay đổi trong hành vi và suy nghĩ.

Trợ giúp cho người chăm sóc

Nhiều nguồn lực đều có sẵn trên mạng và các thư viện công cộng đều có tài liệu về căn bệnh này. Bất cứ khi nào có thể, hãy đi cùng người mắc bệnh Parkinson đến các cuộc hẹn khám bệnh của họ và đặt câu hỏi với bác sĩ, y tá và nhân viên xã hội.

Có lẽ một trong những điều quan trọng nhất và đôi khi là khó khăn nhất mà người chăm sóc có thể làm là chăm sóc bản thân. Điều này bao gồm việc duy trì sức khỏe tinh thần và thể chất bằng cách thực hiện và duy trì các cuộc hẹn khám sức khỏe và nha khoa của chính bạn.

Tìm kiếm sự trợ giúp—đừng cố gắng tự cáng đáng tất cả. Cuối cùng, duy trì mối quan hệ và giao tiếp của bạn với người mắc bệnh Parkinson có thể là khía cạnh khó khăn nhất, nhưng cũng đáng làm nhất của việc chăm sóc.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *