Trong tác phẩm “Vợ Nhặt”, Kim Lân đã khắc họa thành công hình ảnh người vợ nhặt, một nhân vật điển hình cho những con người bị đẩy đến bước đường cùng trong nạn đói năm 1945. Đoạn trích miêu tả cảnh người vợ nhặt lẳng lặng đi vào bếp đã trở thành một trong những chi tiết đắt giá, thể hiện sự thay đổi trong tâm hồn nhân vật và hé lộ những tia hy vọng về một tương lai tươi sáng hơn.
Nhân vật người vợ nhặt xuất hiện trong tác phẩm với một lai lịch mờ nhạt, không tên tuổi, không gia đình, là hiện thân của những kiếp người trôi dạt, bấp bênh giữa dòng đời. Ngoại hình của thị cũng khắc khổ, tiều tụy, phản ánh cuộc sống đói nghèo, thiếu thốn. Trước khi trở thành vợ Tràng, thị có vẻ chao chát, chỏng lỏn, thậm chí chấp nhận ăn liền bốn bát bánh đúc để theo không Tràng về làm vợ, cho thấy cái đói đã đẩy con người đến mức đánh mất cả sĩ diện.
Tuy nhiên, sự thay đổi lớn nhất của nhân vật lại được thể hiện rõ nét qua hành động “Người đàn Bà Lẳng Lặng đi Vào Trong Bếp”.
Người vợ nhặt lẳng lặng đi vào bếp chuẩn bị bữa cơm, thể hiện sự thay đổi từ một người phụ nữ chao chát, chỏng lỏn thành người vợ hiền thục, đảm đang.
Sau khi về làm vợ Tràng, người đàn bà ấy đã hoàn toàn thay đổi. Thị trở nên hiền hậu, đúng mực, đảm đang và tháo vát. Hành động lẳng lặng đi vào bếp của thị không chỉ đơn thuần là một hành động thường ngày mà còn là biểu tượng cho sự thay đổi trong nhận thức và trách nhiệm của thị. Thị ý thức được vai trò của mình trong gia đình, mong muốn vun vén cho tổ ấm mới. Chính Tràng cũng nhận ra sự thay đổi ấy: “Tràng nom thị hôm nay khác lắm, rõ ràng là người đàn bà hiền hậu đúng mực không còn vẻ gì chao chát chỏng lỏn như mấy lần Tràng gặp ở ngoài tỉnh”.
Sự đảm đang, tháo vát của thị còn được thể hiện qua việc chăm chỉ quét dọn nhà cửa, vườn tược, vun vén cho bữa cơm gia đình. Trong bữa cơm ngày đói, khi đón nhận bát chè khoán thực chất là cháo cám, thị “đưa lên mắt nhìn, hai con mắt thị tối lại. Thị điềm nhiên và vào miệng”, thể hiện sự cảm thông sâu sắc với hoàn cảnh khốn khó của gia đình chồng.
Hơn thế nữa, người vợ nhặt còn là người gieo niềm tin và hy vọng vào tương lai. Giữa tiếng thúc thuế dồn dập, khi bà mẹ Tràng đã cố gắng gượng vui cũng phải quay mặt đi để giấu giọt nước mắt, thị lại thắp lên một tia hy vọng mới bằng câu hỏi: “Ở đây vẫn phải đóng thuế cơ à?”. Tiếp đó, thị kể về việc người dân ở Thái Nguyên, Bắc Giang đã không chịu đóng thuế và còn phá cả kho thóc của Nhật chia cho người đói. Câu chuyện này đã khơi gợi trong Tràng ý thức về sự thay đổi, về một tương lai tốt đẹp hơn. Khi Tràng hỏi lại “Việt Minh phải không?”, thị trả lời đầy hào hứng: “Ừ, sao nhà biết?…”.
Hành động và lời nói của người vợ nhặt không chỉ thể hiện sự thay đổi trong tính cách mà còn là biểu tượng cho sức sống tiềm tàng, cho khát vọng vươn lên của con người trong hoàn cảnh khốn cùng. Thị không chỉ là nạn nhân của nạn đói mà còn là người mang đến hy vọng, niềm tin vào tương lai.
Qua hình tượng người vợ nhặt, Kim Lân đã thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Ông tố cáo tội ác của chế độ thực dân phong kiến đã đẩy người dân vào cảnh đói nghèo, đồng thời ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của những con người ấy. Dù phải đối mặt với cái chết, họ vẫn luôn hướng về sự sống, yêu thương, đùm bọc lẫn nhau, khát khao hạnh phúc và hướng về tương lai bằng một niềm tin mãnh liệt.
Hình ảnh người đàn bà lẳng lặng đi vào trong bếp, cùng với những thay đổi trong suy nghĩ và hành động của thị, đã trở thành một điểm sáng trong tác phẩm, thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc mà Kim Lân muốn gửi gắm. Đó là niềm tin vào sức mạnh của tình người, vào khả năng vươn lên của con người trong hoàn cảnh khó khăn nhất. Chi tiết kết thúc truyện với hình ảnh “đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới” càng khẳng định thêm niềm tin vào một tương lai tươi sáng, nơi những người dân khốn khổ sẽ tìm thấy cuộc sống tốt đẹp hơn dưới sự lãnh đạo của cách mạng.