Nghiên cứu về Ngữ Cố định trong tiếng Việt đã đạt được những thành tựu đáng kể, thể hiện qua các giáo trình và tạp chí chuyên ngành. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khía cạnh cần được khám phá sâu sắc và toàn diện hơn.
1. Thành ngữ
1.1. Định nghĩa
Thành ngữ là một loại ngữ cố định đặc biệt, được định nghĩa là cụm từ có cấu trúc và ý nghĩa hoàn chỉnh, thường mang tính hình tượng và gợi cảm cao.
Ví dụ: “Chó cắn áo rách”, “Bán bò tậu ễnh ương”, “Méo miệng đòi ăn xôi vò”,…
Những thành ngữ điển hình này đều đáp ứng đầy đủ các tiêu chí của định nghĩa về ngữ cố định.
1.2. Phân loại
1.2.1. Thành ngữ so sánh
Thành ngữ so sánh là một loại ngữ cố định được cấu tạo dựa trên cấu trúc so sánh, ví dụ: “Lạnh như tiền”, “Rách như tổ đỉa”,…
Mô hình chung: A ss B (A: vế so sánh, B: vế đưa ra so sánh, ss: từ so sánh như, bằng, tựa, hệt).
Có nhiều dạng thành ngữ so sánh:
- A ss B: Dạng đầy đủ. Ví dụ: “Đắt như tôm tươi”, “Nhẹ tựa lông hồng”,…
- (A) ss B: Thành phần A có thể có hoặc không. Ví dụ: “(Rẻ) như bèo”, “(Chắc) như đinh đóng cột”,…
- ss B: Thành phần A nằm ngoài thành ngữ, thuộc về câu nói. Ví dụ: “Như tằm ăn rỗi”, “Như vịt nghe sấm”,…
Một số nhận xét về cấu trúc thành ngữ so sánh tiếng Việt:
- Vế A thường biểu thị thuộc tính, đặc trưng hoặc trạng thái hành động.
- Từ so sánh phổ biến là “như”, các từ khác ít gặp hơn.
- Vế B luôn hiện diện, làm rõ cho A và thể hiện dấu ấn văn hóa dân tộc.
- Cấu trúc của vế B không thuần nhất, có thể là một từ hoặc một mệnh đề.
So sánh với cấu trúc so sánh thông thường:
- So sánh thông thường có thể so sánh ngang hoặc hơn.
- Từ so sánh đa dạng hơn.
- Một vế A có thể kết hợp với nhiều vế B.
- Thành ngữ so sánh ít biến dạng hơn do tính cố định.
1.2.2. Thành ngữ miêu tả ẩn dụ
Thành ngữ miêu tả ẩn dụ là loại ngữ cố định miêu tả sự kiện, hiện tượng bằng cụm từ mang ý nghĩa ẩn dụ (so sánh ngầm).
Ví dụ: “Ngã vào võng đào”. Cấu trúc bề mặt cho thấy người gặp nạn nhưng lại rơi vào hoàn cảnh tốt đẹp. Từ đó, người ta hiểu ý nghĩa thực của thành ngữ là gặp tình huống tưởng không may nhưng lại rất may mắn.
Có thể phân loại nhỏ hơn dựa vào nội dung và cấu trúc:
- Thành ngữ miêu tả ẩn dụ nêu một sự kiện: “Nuôi ong tay áo”, “Nước đổ đầu vịt”,…
- Thành ngữ miêu tả ẩn dụ nêu hai sự kiện tương đồng: “Ba đầu sáu tay”, “Nói có sách mách có chứng”,…
- Thành ngữ miêu tả ẩn dụ nêu hai sự kiện tương phản: “Một vốn bốn lời”, “Méo miệng đòi ăn xôi vò”,…
Phân loại theo số tiếng: thành ngữ có số tiếng chẵn (4, 6, 8 tiếng) chiếm ưu thế (khoảng 85%) do người Việt ưa lối nói cân đối, nhịp nhàng.
Ví dụ: “Trăng tủi hoa sầu”, “Tan cửa nát nhà”, “Ăn gió nằm mưa”,…
2. Quán ngữ
Quán ngữ là những ngữ cố định được sử dụng lặp đi lặp lại trong các diễn từ, có chức năng đưa đẩy, rào đón, nhấn mạnh hoặc liên kết.
Ví dụ: “Của đáng tội”, “(Nói) bỏ ngoài tai”, “Nói tóm lại”,…
Tính thành ngữ và ổn định cấu trúc của quán ngữ không cao bằng thành ngữ. Chúng mang đậm dấu ấn của cụm từ tự do.
Phân loại theo phạm vi và tính chất phong cách:
- Quán ngữ dùng trong hội thoại, khẩu ngữ: “Của đáng tội”, “Khí vô phép”,…
- Quán ngữ dùng trong văn viết (khoa học, chính luận,…) hoặc diễn giảng: “Nói tóm lại”, “Có thể nghĩ rằng”,…
Do tính đa tạp và biến động, quán ngữ đứng ở vị trí trung gian giữa cụm từ tự do và ngữ cố định.
3. Ngữ cố định định danh
3.1. Đây là những ngữ cố định có cấu trúc và ý nghĩa ổn định hơn quán ngữ, nhưng lại không có tính hình tượng cao như thành ngữ.
Ví dụ: “Quân sư quạt mo”, “Anh hùng rơm”, “Kỉ luật sắt”,…
3.2. Thực chất là các cụm từ cố định, định danh, gọi tên sự vật. Gồm một thành tố chính và các thành tố phụ miêu tả, so sánh.
Ví dụ: “Lông mày lá liễu”, “Mắt ốc nhồi”, “Má bánh đúc”, “Mũi dọc dừa”,…
Có hai xu hướng chuyển di ngược chiều nhau:
- Thành ngữ so sánh bị khử từ so sánh dễ nhập vào nhóm này.
- Một số cụm từ loại này, do tính hình tượng cao, dễ được coi là thành ngữ.
3.3. Các ngữ cố định định danh tập trung nhiều ở tên gọi bộ phận cơ thể: “Tóc rễ tre”, “Lông mày sâu róm”, “Mắt lá răm”,…
Ít hơn là tên gọi sự vật hoặc trạng thái, thuộc tính: “Giọng ông kễnh”, “Đá tai mèo”, “Kỉ luật sắt”,…
3.4. Các cụm từ này không đồng đều, tính thành ngữ kém, nhưng ổn định về cấu trúc và ngữ nghĩa. Chúng có cơ chế cấu tạo giống từ ghép chính phụ và đứng giữa cụm từ cố định – thành ngữ và từ ghép.
4. Những hiện tượng trung gian
Phân loại ngữ cố định không có ranh giới tuyệt đối. Các loại có sự giao thoa, không thuần khiết. Quán ngữ có tính trung gian giữa cụm từ cố định và tự do, còn ngữ cố định định danh thì có tính trung gian giữa cụm từ cố định và từ ghép.
Có thể coi ngữ cố định tiếng Việt có vùng tâm và vùng biên, có đơn vị điển hình và không điển hình. Thành ngữ thuộc vùng trung tâm.
Ngay trong thành ngữ cũng có đơn vị trung gian, cấu tạo theo lối thành ngữ nhưng tính tự do, kém ổn định.
Ví dụ: “Nhức như búa bổ”, “Đắt như vàng”, “Gầy như gọng vó”,…
Ngược lại, có những đơn vị ổn định về cấu trúc nhưng tính thành ngữ chưa cao.
Ví dụ: “Bàn mưu tính kế”, “Đi ra đi vào”, “Buôn gian bán lận”,…
Những đơn vị này đang được tạo lập và việc chúng có trở thành thành ngữ hay không còn phụ thuộc vào thời gian và thực tế sử dụng.