Tố Hữu, một nhà thơ cách mạng kiệt xuất, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học Việt Nam bằng những vần thơ trữ tình, đậm chất chính trị. Bài thơ “Khi con tu hú” là một minh chứng rõ nét cho phong cách nghệ thuật độc đáo của ông. Sáng tác trong cảnh tù đày tại nhà lao Thừa Phủ năm 1939, bài thơ không chỉ thể hiện tình yêu cuộc sống tha thiết mà còn là tiếng lòng khao khát tự do cháy bỏng của người chiến sĩ cộng sản.
Bức tranh mùa hè rực rỡ và nỗi niềm người tù
Sáu câu thơ đầu mở ra một không gian mùa hè tươi đẹp, tràn đầy sức sống:
“Khi con tu hú gọi bầy
Lúa chiêm đang chín, trái cây ngọt dần
Vườn râm dậy tiếng ve ngân
Bắp rây vàng hạt đầy sân nắng đào
Trời xanh càng rộng càng cao
Đôi con diều sáo lộn nhào từng không…”
Lời thơ giản dị, giàu hình ảnh, gợi lên một bức tranh quê thanh bình, rực rỡ. Tiếng chim tu hú gọi bầy như đánh thức cả thiên nhiên, dẫn dắt tâm hồn người đọc vào một thế giới tươi đẹp, tràn ngập âm thanh, sắc màu và hương vị. Đó là tiếng ve ngân nga trong vườn râm, tiếng sáo diều vi vu trên bầu trời cao rộng, màu vàng óng ả của lúa chín, bắp rây, màu hồng đào của ánh nắng. Tất cả hòa quyện vào nhau, tạo nên một khúc nhạc mùa hè rộn rã, đầy sức sống. Hình ảnh “đôi con diều sáo lộn nhào từng không” không chỉ tô điểm cho bức tranh thêm sinh động mà còn thể hiện khát vọng tự do, được bay lượn giữa bầu trời bao la của nhà thơ.
Phải là một người có tâm hồn nhạy cảm, tinh tế và tình yêu sâu sắc với quê hương mới có thể vẽ nên một bức tranh mùa hè sống động và giàu cảm xúc đến như vậy, đặc biệt khi đang trong cảnh tù đày.
Khát vọng tự do cháy bỏng
Tuy nhiên, bức tranh tươi đẹp ấy chỉ là một thế giới trong tưởng tượng, đối lập với thực tại nghiệt ngã của người tù. Bốn câu thơ cuối thể hiện rõ sự giằng xé trong tâm trạng nhà thơ:
“Ta nghe hè dậy bên lòng
Mà chân muốn đạp tan phòng, hè ôi!
Ngột làm sao, chết uất thôi
Con chim tu hú ngoài trời cứ kêu!”
Cảm xúc dâng trào mãnh liệt, thôi thúc người tù phá tan xiềng xích, đạp đổ bức tường ngục tù để trở về với cuộc sống tự do. Những động từ mạnh như “đạp tan”, “chết uất” cùng với các từ ngữ cảm thán “ôi”, “làm sao”, “thôi” diễn tả sự uất ức, ngột ngạt đến tột cùng. Tiếng chim tu hú cứ kêu hoài không dứt như một lời giục giã, thôi thúc người tù hành động, vẫy gọi anh trở về với cuộc sống tự do, thanh bình. Tiếng chim tu hú ở đầu bài thơ là tiếng gọi của mùa hè náo nức, rộn ràng thì tiếng chim tu hú ở cuối bài lại là tiếng gọi của khát vọng tự do da diết, cháy bỏng.
Giá trị nghệ thuật và ý nghĩa của bài thơ
“Khi con tu hú” được viết theo thể thơ lục bát truyền thống, với ngôn ngữ giản dị, gần gũi, giàu hình ảnh và nhạc điệu. Nhịp thơ linh hoạt, biến hóa theo cảm xúc của nhà thơ, khi thì khoan thai, nhẹ nhàng, khi thì dồn dập, mạnh mẽ. Tất cả góp phần tạo nên một bức tranh tâm trạng chân thực, sâu sắc về tình yêu cuộc sống, niềm khao khát tự do và ý chí kiên cường của người chiến sĩ cộng sản.
Bài thơ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc mà còn là một biểu tượng cho tinh thần yêu nước, khát vọng tự do của dân tộc Việt Nam trong những năm tháng đấu tranh gian khổ. “Khi con tu hú” mãi là tiếng lòng của những người con đất Việt, luôn hướng về tự do và hòa bình.