“Kiều ở lầu Ngưng Bích” không chỉ là một đoạn trích kinh điển trong Truyện Kiều của Nguyễn Du, mà còn là minh chứng cho tài năng bậc thầy trong nghệ thuật tả cảnh ngụ tình. Đặc biệt, tám câu thơ cuối đoạn trích là sự kết tinh của bút pháp này, thể hiện sâu sắc tâm trạng cô đơn, tuyệt vọng và dự cảm về tương lai đầy giông bão của Thúy Kiều.
“Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ rầu rầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Buồn trông gió cuốn mặt duềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.”
Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh “cửa bể chiều hôm” và “cánh buồm xa xa” để gợi lên không gian bao la, hoang vắng, đối lập với sự cô đơn, nhỏ bé của Kiều. Cánh buồm “thấp thoáng” nơi chân trời không chỉ là hình ảnh thực tế mà còn tượng trưng cho niềm hy vọng mong manh, khó nắm bắt. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết trào dâng trong lòng Kiều khi nhìn về phía biển khơi vô định.
Tiếp theo, hình ảnh “ngọn nước mới sa” và “hoa trôi man mác” lại khắc họa rõ nét hơn thân phận lênh đênh, bấp bênh của Kiều. Hoa vốn là biểu tượng của cái đẹp, nhưng khi “trôi” trên dòng nước, nó lại trở nên yếu ớt, dễ bị vùi dập. Câu hỏi tu từ “biết là về đâu?” không chỉ là lời than thở về số phận của những cánh hoa mà còn là tiếng lòng của Kiều về tương lai mờ mịt, vô định. Nàng tự hỏi cuộc đời mình sẽ trôi dạt về đâu, bến bờ nào sẽ đón đợi?
Hình ảnh “nội cỏ rầu rầu” trải dài đến “chân mây mặt đất một màu xanh xanh” là một bức tranh buồn bã, ảm đạm. Màu xanh vốn là màu của sự sống, nhưng ở đây lại là “xanh xanh”, một màu xanh nhợt nhạt, thiếu sức sống, gợi cảm giác tàn úa, héo hon. Cả không gian như chìm trong một nỗi buồn dai dẳng, triền miên, phản ánh tâm trạng tuyệt vọng, bế tắc của Kiều. Sự đơn điệu của màu sắc càng làm nổi bật sự cô độc của nàng giữa chốn lầu Ngưng Bích.
Hai câu thơ cuối cùng là sự chuyển biến mạnh mẽ về cảnh vật và tâm trạng. “Gió cuốn mặt duềnh” và “ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi” gợi lên hình ảnh một cơn bão táp đang đến gần. Âm thanh dữ dội của sóng biển như những lời đe dọa, báo hiệu một tương lai đầy sóng gió, trắc trở đang chờ đợi Kiều. Nỗi lo sợ, hãi hùng xâm chiếm tâm trí nàng, khiến nàng cảm thấy bất an, hoảng loạn. Tiếng sóng không chỉ là âm thanh của tự nhiên mà còn là tiếng vọng của những biến cố sắp ập đến cuộc đời Kiều.
Điệp ngữ “buồn trông” được lặp lại bốn lần ở đầu mỗi cặp lục bát không chỉ có tác dụng liên kết các hình ảnh mà còn nhấn mạnh nỗi buồn sâu sắc, dai dẳng của Kiều. Cái “buồn trông” ấy bao trùm lên tất cả cảnh vật, nhuốm màu tâm trạng lên mọi thứ mà Kiều nhìn thấy. Âm điệu trầm buồn của câu thơ như kéo dài vô tận, diễn tả một nỗi sầu không dứt.
Tóm lại, bằng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc, Nguyễn Du đã khắc họa thành công bức tranh tâm trạng phức tạp, đa chiều của Thúy Kiều trong tám câu thơ cuối đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích”. Cảnh vật không chỉ là phông nền mà còn là phương tiện để nhà thơ thể hiện một cách tinh tế, sâu sắc nỗi cô đơn, tuyệt vọng và dự cảm về tương lai đầy giông bão của người con gái tài hoa bạc mệnh. “Nghệ Thuật Kiều ở Lầu Ngưng Bích” không chỉ thể hiện tài năng của Nguyễn Du mà còn góp phần làm nên giá trị nhân đạo sâu sắc của Truyện Kiều.