Nguyễn Bính, một hồn thơ đậm chất “quê mùa” giữa dòng chảy thơ ca hiện đại, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả Việt Nam. Bài thơ “Chân Quê” không chỉ là một tác phẩm xuất sắc mà còn là tuyên ngôn nghệ thuật của ông, thể hiện tình yêu sâu nặng với những giá trị văn hóa truyền thống.
“Chân Quê”: Lời Tự Tình Về Nét Đẹp Văn Hóa Làng Quê
Sáng tác năm 1936, “Chân Quê” nổi bật với khung cảnh làng quê thân thuộc, mở đầu bằng câu chuyện “em đi tỉnh về”:
Hôm qua em đi tỉnh về
Đợi em ở mãi con đê đầu làng
Khăn nhung quần lĩnh rộn ràng
Áo cài khuy bấm, em làm khổ tôi!
Thơ Nguyễn Bính thường kể một câu chuyện, thường là những nỗi niềm, sự đợi chờ, ngóng trông. Trong “Chân Quê”, ta lắng nghe tiếng lòng của chàng trai với cô gái. Sự kiện “em đi tỉnh về” khơi nguồn cho câu chuyện. Sau những ngày xa cách, chàng trai chất chứa bao nhớ thương, chờ đợi. Hình ảnh con đê đầu làng gợi nhớ những cuộc chia ly, đoàn tụ trong ca dao, dân ca, biểu tượng cho nghĩa tình làng quê. Bốn tiếng “con đê đầu làng” với thanh bằng kéo dài, gợi niềm thương nhớ. Cô gái trở về với diện mạo mới: “Khăn nhung quần lĩnh rộn ràng/Áo cài khuy bấm, em làm khổ tôi!”. Sự thay đổi của cô gái đảo lộn tâm trạng chàng trai. Từ láy “rộn ràng” diễn tả sự vui tươi, đối lập với nỗi khổ đau của chàng trai. Khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm là những món đồ tân thời, khác hẳn trang phục giản dị thôn quê. Điều đó khiến chàng trai thốt lên: “em làm khổ tôi!”. Câu thơ tự nhiên như lời ăn tiếng nói hằng ngày, cách xưng hô “em” – “tôi” tình cảm, duyên dáng.
Từ cảm xúc buồn bã, thất vọng, chàng trai đặt ra những câu hỏi:
Nào đâu cái yếm lụa sồi
Cái dây lưng đũi nhuộm hồi sang xuân?
Nào đâu cái áo tứ thân
Cái khăn mỏ quạ, cái quần nái đen?
Điệp ngữ “Nào đâu” lặp lại, diễn tả sự ngỡ ngàng, tiếc nuối đến xót xa. Cả khổ thơ là những câu hỏi tu từ, thể hiện thái độ phản đối sự thay đổi. Liệt kê “cái yếm lụa sồi”, “cái dây lưng đũi”, “cái áo tứ thân”, “cái khăn mỏ quạ”, “cái quần nái đen” thể hiện sự trân trọng trang phục truyền thống, bảo vệ giá trị văn hóa lâu đời. Trong bối cảnh văn hóa mới du nhập, cô gái chỉ “đi tỉnh về” vài ngày nhưng đã thay đổi. Đây là cú sốc trong lòng chàng trai. Nguyễn Bính từng thể hiện tình yêu với hình ảnh cô gái truyền thống gắn liền với làng quê thanh bình:
Em là con gái trong khung cửi
Dệt lụa quanh năm với mẹ già.
Lòng trẻ còn như cây lụa trắng,
Mẹ già chưa bán chợ làng xa.
Khổ thơ thứ ba là lời giãi bày:
Nói ra sợ mất lòng em,
Van em! Em hãy giữ nguyên quê mùa.
Như hôm em đi lễ chùa,
Cứ ăn mặc thế cho vừa lòng anh.
Câu thơ “Nói ra sợ mất lòng em” thể hiện sự ngại ngùng. Chàng trai sợ làm buồn người yêu nhưng mong cô giữ vẻ đẹp truyền thống như hôm đi lễ chùa. Đây không phải sự ích kỷ mà là khát khao bảo vệ những giá trị nhân văn cao đẹp.
Bài thơ khép lại với hương thơm và sắc trắng của hoa chanh:
Hoa chanh nở giữa vườn chanh
Thầy u mình với chúng mình chân quê.
Hôm qua em đi tỉnh về
Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều.
Hình ảnh hoa chanh trắng ngần, ngát hương là ẩn dụ cho con người Việt Nam giản dị, mộc mạc mà cao quý. Hoa chanh nở giữa vườn chanh như con người cần ý thức về cội nguồn, hòa hợp với môi trường. Thầy u, quê hương là nơi chúng ta thuộc về. Nơi phố thị xa hoa đã làm bay đi phần nào “Hương đồng gió nội”…
Bài thơ sử dụng thể thơ lục bát truyền thống, ngôn ngữ giản dị, hình ảnh gần gũi, biện pháp điệp ngữ, ẩn dụ. Nguyễn Bính gửi gắm bài học về gìn giữ truyền thống dân tộc trước đổi thay của thời đại.
Giá Trị Vượt Thời Gian Của “Chân Quê”
“Chân Quê” không chỉ là câu chuyện tình yêu mà còn là lời nhắn nhủ sâu sắc về việc trân trọng và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, bài thơ càng trở nên ý nghĩa, nhắc nhở mỗi người về cội nguồn và những giá trị truyền thống tốt đẹp.