Ngày 30 tháng 12 năm 1922: Đại hội lần thứ nhất các Xô viết Toàn Liên bang đã thông qua Tuyên ngôn thành lập Liên Xô

Sau Cách mạng Tháng Mười Nga, nước Nga Xô viết phải đối mặt với vô vàn khó khăn từ nội chiến và sự can thiệp của các thế lực bên ngoài. Chính sách cộng sản thời chiến, dù có vai trò nhất định trong giai đoạn đầu, dần bộc lộ những bất cập, gây ra nhiều xáo trộn trong đời sống xã hội. Để khắc phục tình hình, Đại hội X của Đảng Bôn-sê-vích Nga năm 1921 đã quyết định thực hiện Chính sách kinh tế mới (NEP), tập trung vào phục hồi sản xuất, phát triển kinh tế và xây dựng các thành phần kinh tế xã hội chủ nghĩa.

Đến năm 1922, trên lãnh thổ Liên bang Xô viết hình thành 6 nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa: Nga, Ucraina, Bêlarut, Adecbaigian, Acmênia và Grudia. Nhận thấy sự cần thiết phải thống nhất và hợp tác để đối phó với các âm mưu can thiệp từ bên ngoài và sự phản kháng từ bên trong, trên tinh thần tự nguyện, ngày 30 tháng 12 năm 1922, Đại hội lần thứ nhất các Xô viết Toàn Liên bang đã diễn ra tại Moskva.

Tại đại hội lịch sử này, các đại biểu đã thông qua bản Tuyên ngôn về việc thành lập Liên bang Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô viết (Liên Xô). Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử nước Nga và phong trào cộng sản quốc tế. Bản Hiệp ước Liên bang cũng được thông qua, tạo cơ sở pháp lý cho sự ra đời của một nhà nước liên bang mới. Đến năm 1924, Hiến pháp đầu tiên của Liên Xô chính thức được ban hành, củng cố và khẳng định về mặt pháp lý sự tồn tại của nhà nước Liên bang Xô viết.

Sau Đại hội Xô viết toàn Nga lần thứ nhất, với việc thông qua Tuyên ngôn thành lập Liên Xô, một chương mới trong lịch sử nước Nga và thế giới đã mở ra.

Chính sách kinh tế mới (NEP) đã đóng vai trò quan trọng trong việc khắc phục những hậu quả nặng nề của chiến tranh, cải thiện đời sống của người dân và giúp nước Nga dần thoát khỏi tình trạng lạc hậu về nông nghiệp. Tuy nhiên, V.I.Lênin và Đảng Bôn-sê-vích nhận thức rõ tầm quan trọng của việc phát triển công nghiệp nặng để khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên quốc gia.

Đại hội XIV của Đảng Cộng sản Liên Xô (từ ngày 18 đến 31 tháng 12 năm 1925) đã xác định nhiệm vụ chiến lược là xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô. Đại hội nhấn mạnh tầm quan trọng của “công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa” như một nhiệm vụ trọng tâm trong giai đoạn quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội. Liên Xô đã triển khai các kế hoạch 5 năm, với kế hoạch đầu tiên (1928-1932) và kế hoạch thứ hai (1933-1937) đều hoàn thành trước thời hạn 9 tháng. Nhờ việc thực hiện thành công các kế hoạch 5 năm, Liên Xô đã hoàn thành quá trình công nghiệp hóa, một quá trình mà các nước tư bản phải mất hàng trăm năm để thực hiện. Kết quả là, Liên Xô vươn lên trở thành một cường quốc công nghiệp thứ hai trên thế giới, chỉ sau Hoa Kỳ.

Trong những năm 1930, khi chủ nghĩa phát xít trỗi dậy ở Ý và Đức, Liên Xô đã sớm cảnh báo về nguy cơ xâm lược của các nước phát xít và đề xuất các biện pháp ngăn chặn. Tuy nhiên, do các nước đế quốc coi chủ nghĩa xã hội là “kẻ thù chung”, những đề xuất của Liên Xô không được chấp nhận.

Năm 1939, Chiến tranh Thế giới Thứ Hai bùng nổ, phát xít Đức xâm lược châu Âu và sau đó tấn công Liên Xô bằng chiến lược “chiến tranh chớp nhoáng”. Tuy nhiên, sự chiến đấu kiên cường của Hồng quân Liên Xô đã làm phá sản kế hoạch của Đức, khiến quân đội Đức sa lầy trong cuộc chiến kéo dài. Với những chiến thắng mang tính quyết định tại Moskva, Stalingrad và Kursk, Hồng quân Liên Xô đã gây ra những thiệt hại nặng nề cho quân đội Đức, tiêu diệt tới 74% lực lượng của Đức, đẩy phát xít Đức đến bờ vực diệt vong. Thừa thắng, Hồng quân Liên Xô tiến công vào Berlin, sào huyệt cuối cùng của phát xít Đức. Ngày 9 tháng 5 năm 1945, Đức Quốc xã buộc phải ký văn bản đầu hàng vô điều kiện.

Tại châu Á, Liên Xô phối hợp với Anh và Mỹ đánh bại phát xít Nhật. Mặc dù Mỹ đã ném hai quả bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki để ép Nhật Bản đầu hàng, nhưng chỉ đến khi Hồng quân Liên Xô đánh tan đội quân tinh nhuệ một triệu người của Nhật Bản ở Đông Bắc Trung Quốc (ngày 8 tháng 8 năm 1945), Nhật Bản mới chấp nhận đầu hàng Đồng minh vô điều kiện.

Kỷ niệm Cách mạng Tháng Mười Nga, một sự kiện có ảnh hưởng sâu rộng đến sự hình thành Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới.

Trong cuộc chiến tranh vệ quốc vĩ đại chống chủ nghĩa phát xít, nhân dân và quân đội Liên Xô đã phải gánh chịu những tổn thất to lớn về người và của. Theo số liệu chính thức, chiến tranh đã cướp đi sinh mạng của gần 27 triệu người Nga (hơn 9 triệu chiến sĩ hy sinh và hơn 17 triệu dân thường thiệt mạng). Tuy nhiên, vượt lên trên tất cả, Hồng quân Liên Xô đã hoàn thành sứ mệnh lịch sử vĩ đại: chiến đấu cho sự nghiệp giải phóng khỏi ách nô dịch của chủ nghĩa phát xít, bảo vệ hòa bình, dân chủ và phẩm giá con người trước nguy cơ diệt chủng và đàn áp của các thế lực phản động. Chiến thắng trước chủ nghĩa phát xít đã trực tiếp và gián tiếp tạo điều kiện cho một loạt các quốc gia ở nhiều châu lục vùng lên giành độc lập. Điều này đã giúp các đảng cộng sản ở các nước được giải phóng hoàn thành cuộc cách mạng dân chủ nhân dân và chuyển sang con đường xây dựng chủ nghĩa xã hội, trong đó có Việt Nam. Một hệ thống các nước xã hội chủ nghĩa đã ra đời, tạo thành một lực lượng đối trọng với chủ nghĩa tư bản, duy trì sự cân bằng quyền lực và bảo vệ hòa bình thế giới. Đứng đầu hệ thống xã hội chủ nghĩa là Liên Xô, một cường quốc có đủ sức mạnh để đối đầu với các cường quốc tư bản và là chỗ dựa vững chắc cho các phong trào cách mạng trên thế giới.

Sau chiến tranh, Liên Xô đã đặc biệt chú trọng đến phát triển khoa học và giáo dục quốc dân thông qua các kế hoạch 5 năm. Đến năm 1958, Liên Xô có 2,2 triệu sinh viên, trong đó 45% là sinh viên tại chức. Năm 1981, Liên Xô đạt tỷ lệ 787/1.000 người dân có trình độ đại học và trung học (hơn ¾ dân số), tăng gần 9 lần so với năm 1939. Năm 1980, Liên Xô có 1.373,3 nghìn tiến sĩ, phó tiến sĩ và nghiên cứu sinh, tăng gần 8,5 lần so với năm 1950. Nhờ đó, khoa học và kỹ thuật của Liên Xô đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực chế tạo vũ khí hạt nhân để bảo vệ quốc phòng. Liên Xô cũng là quốc gia đầu tiên trên thế giới xây dựng nhà máy điện hạt nhân vào năm 1954 với công suất 5.000 kW, và nhà máy thứ hai vào năm 1958 với công suất 100.000 kW. Những thành tựu này của Liên Xô đã vượt qua Hoa Kỳ.

Chuyến bay vào vũ trụ của Phạm Tuân trên tàu Liên hợp 37, đánh dấu sự hợp tác thành công giữa Việt Nam và Liên Xô trong lĩnh vực khoa học vũ trụ.

Những thành tựu khoa học quan trọng của Liên Xô cũng được ứng dụng vào công cuộc chinh phục vũ trụ. Từ năm 1957, Liên Xô đã phóng thành công nhiều vệ tinh nhân tạo lên quỹ đạo. Năm 1961, Liên Xô phóng tàu vũ trụ đưa nhà du hành vũ trụ đầu tiên trên thế giới, Yuri Gagarin, bay vòng quanh Trái Đất. Cùng với đó, Liên Xô đã chế tạo và phóng các tên lửa vũ trụ để thám hiểm Mặt Trăng, Sao Kim, cũng như phóng các tàu vũ trụ để các nhà khoa học nghiên cứu và tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất. Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 1978, Liên Xô đã phóng thành công lên quỹ đạo Trái Đất 1.000 vệ tinh nhân tạo để phục vụ các lĩnh vực khoa học và đời sống con người.

Cho đến ngày nay, những thành tựu của Liên Xô trong lĩnh vực chinh phục vũ trụ vẫn là niềm tự hào của người dân Liên Xô và của cả nhân loại.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *