Ngành Công Nghiệp Của Singapore: Động Lực Phát Triển Kinh Tế Vượt Bậc

Singapore, mặc dù là một quốc đảo nhỏ bé, đã sớm nhận ra tầm quan trọng của việc phát triển ngành công nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Ngành công nghiệp không chỉ thúc đẩy đổi mới sáng tạo mà còn lan tỏa những ý tưởng đó sang các lĩnh vực khác, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế của Singapore.

Trong cơ cấu kinh tế Singapore, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo luôn duy trì tỷ trọng ổn định ở mức 20%. Singapore tập trung phát triển mô hình nhà máy, doanh nghiệp và chuỗi giá trị dựa trên nền tảng công nghiệp 4.0, ứng dụng những công nghệ tiên tiến như công nghệ sản xuất kết hợp công nghệ thông tin, vật liệu tiên tiến, in 3D, robot và tự động hóa. Các lĩnh vực công nghiệp chủ đạo như hóa chất, điện tử, dược phẩm, cơ khí chính xác và cơ khí ô tô đều được nghiên cứu để áp dụng mô hình nhà máy tương lai.

Singapore hướng đến mục tiêu nâng cao năng lực hấp thu công nghệ mới cho doanh nghiệp thông qua ba chiến lược chính: nâng cao năng lực công nghệ, chuyển đổi số ở cấp ngành và doanh nghiệp, và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Để thực hiện hiệu quả các chiến lược này, Singapore đã thiết lập cơ chế hợp tác ba bên giữa các tổ chức công, doanh nghiệp và các trường đại học. Đại học Nayang là một trong những đơn vị tham gia tích cực vào việc xây dựng và triển khai chiến lược về năng lực công nghệ và phát triển nguồn nhân lực.

Bài học kinh nghiệm từ quá trình công nghiệp hóa của Singapore

Chính sách công nghiệp của Singapore có thể được tóm tắt bằng một số đặc điểm nổi bật: vai trò can thiệp mạnh mẽ của nhà nước để thúc đẩy công nghiệp hóa; tăng cường tái cấu trúc nền kinh tế và tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên; thu hút nguồn lực thông qua tự do thương mại và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI); đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực để nâng cao năng lực sản xuất; duy trì môi trường kinh doanh ổn định và quan hệ tốt đẹp trong ngành; và sử dụng các công cụ kích thích tài khóa để giảm gánh nặng chi phí cho doanh nghiệp.

Từ những năm 1960, Singapore đã chuyển đổi thành công từ một cảng hàng hóa và căn cứ quân sự của Anh thành một trung tâm dịch vụ và công nghiệp hàng đầu khu vực. Trong giai đoạn này, công nghiệp chỉ chiếm 12% GDP và tập trung vào chế biến nguyên liệu thô và dịch vụ hậu cần.

Giai đoạn 1959-1965, Chính phủ Singapore thực hiện chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu nhằm tạo ra một trụ cột kinh tế mới, củng cố vai trò là cảng trung chuyển thương mại và tạo việc làm cho lực lượng lao động ngày càng tăng. Kế hoạch công nghiệp hóa dựa trên Báo cáo khảo sát của Phái đoàn Liên hợp quốc về công nghiệp, xác định các ngành công nghiệp khả thi như đóng tàu, sửa chữa, kỹ thuật kim loại, hóa chất, thiết bị điện. Đồng thời, báo cáo đề xuất phát triển các khu công nghiệp và các biện pháp kinh tế để thúc đẩy sản xuất.

Báo cáo cũng khuyến nghị Chính phủ tiếp tục bảo hộ sản xuất đối với một số ngành và khuyến khích khu vực sản xuất trong nước tham gia vào quá trình công nghiệp hóa. Chính phủ sẽ trực tiếp đầu tư vào những lĩnh vực mà nhà đầu tư nước ngoài hoặc tư nhân trong nước không tham gia.

Với quy mô nhỏ bé, Singapore đã không chọn chính sách bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ do hạn chế về nguồn lực. Thay vào đó, quốc gia này chọn cơ chế thương mại tự do làm nền tảng cho quá trình công nghiệp hóa, tạo nên sự khác biệt trong cách hoạch định và thực thi chính sách công nghiệp so với các nước Đông Á khác.

Do thiếu các doanh nghiệp nội địa có năng lực sản xuất công nghiệp mạnh, Chính phủ Singapore đã hợp tác chặt chẽ với các công ty đa quốc gia (MNC) ngay từ đầu. Kết quả là, Singapore có tỷ trọng FDI trong tổng vốn đầu tư cao hàng đầu thế giới, vượt qua cả những nền kinh tế tự do như Hongkong.

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Singapore phó mặc hoàn toàn cho thị trường. Trong các lĩnh vực quan trọng, quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia, Chính phủ Singapore thành lập doanh nghiệp nhà nước (DNNN) và hạn chế sự tham gia của các tập đoàn đa quốc gia.

Singapore Airlines là một DNNN thành công điển hình, cùng với các ngành công nghiệp khác như đóng tàu và viễn thông do DNNN đảm nhận vai trò chủ đạo. Khu vực DNNN của Singapore thuộc loại lớn trên thế giới tính theo tỷ trọng trong nền kinh tế. Từ năm 1970 đến năm 1990, thị phần của khu vực công tính theo tỷ trọng trong tổng vốn cố định tại Singapore cao hơn nhiều so với Hàn Quốc.

Bức tranh công nghiệp Singapore nổi bật với sự hiện diện của các công ty lớn, hoặc là chi nhánh của tập đoàn đa quốc gia, hoặc là công ty nhà nước.

Giai đoạn 1971-1990, Singapore tập trung nâng cấp khu vực công nghiệp và đưa ra các ưu đãi về tài chính, thuế để thu hút các tập đoàn đa quốc gia xuất khẩu. Giai đoạn 1991 đánh dấu sự ra đời của Kế hoạch phát triển kinh tế chiến lược Singapore với tầm nhìn 30 năm, định vị Singapore trở thành một trung tâm kinh doanh và sản xuất hàng đầu khu vực và thế giới, với sản xuất công nghệ cao, giá trị gia tăng cao và dịch vụ là động lực chính.

Chính sách công nghiệp thân thiện với các tập đoàn đa quốc gia không có nghĩa là Singapore để các công ty này tự do lựa chọn lĩnh vực đầu tư. Chính phủ Singapore đã chủ động thu hút FDI vào những lĩnh vực công nghiệp quan trọng cho việc tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia bằng cách đầu tư vào nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng và cung cấp các ưu đãi tài chính.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *