Nêu Phương Thức Biểu Đạt: Phân Loại, Tác Dụng và Ví Dụ Chi Tiết

Trong chương trình Ngữ Văn, việc xác định “Nêu Phương Thức Biểu đạt” của một văn bản là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt trong các bài kiểm tra và kỳ thi. Bài viết này sẽ đi sâu vào 6 phương thức biểu đạt cơ bản, tác dụng và ví dụ minh họa cụ thể cho từng loại.

6 Phương thức biểu đạt cơ bản trong văn bản: Tự sự, Miêu tả, Biểu cảm, Thuyết minh, Nghị luận, Hành chính – công vụ

Phân Loại và Tác Dụng của Các Phương Thức Biểu Đạt

“Nêu phương thức biểu đạt” không chỉ đơn thuần là liệt kê tên gọi. Hiểu rõ bản chất và tác dụng của chúng sẽ giúp bạn phân tích văn bản một cách sâu sắc hơn.

1. Tự sự

  • Định nghĩa: Tự sự là phương thức kể lại một chuỗi các sự kiện liên tiếp, có mở đầu, diễn biến và kết thúc. Tự sự tập trung vào việc tái hiện diễn biến câu chuyện, hành động của nhân vật và mối quan hệ giữa chúng.

  • Tác dụng: Tạo ra sự hấp dẫn, lôi cuốn cho người đọc, giúp truyền tải thông điệp một cách sinh động, dễ hiểu.

  • Ví dụ:

    “Ngày xửa ngày xưa, có hai mẹ con nhà nọ. Người mẹ mất sớm, con gái phải ở với dì ghẻ. Dì ghẻ rất độc ác, thường xuyên hành hạ cô bé…” (Cổ tích)

2. Miêu tả

  • Định nghĩa: Miêu tả là phương thức dùng ngôn ngữ để tái hiện lại hình ảnh, âm thanh, màu sắc, đường nét của sự vật, con người, cảnh vật hoặc thế giới nội tâm.

  • Tác dụng: Giúp người đọc hình dung một cách cụ thể, chi tiết về đối tượng được miêu tả, khơi gợi cảm xúc và tạo ấn tượng sâu sắc.

  • Ví dụ:

    “Dòng sông trăng gợn sóng. Hai bên bờ, hàng tre nghiêng mình soi bóng. Tiếng dế kêu rả rích trong đêm khuya thanh vắng.”

3. Biểu cảm

  • Định nghĩa: Biểu cảm là phương thức bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc, thái độ của người viết hoặc nhân vật trữ tình đối với sự vật, hiện tượng, con người.

  • Tác dụng: Tạo sự đồng cảm, sẻ chia giữa người viết và người đọc, giúp truyền tải những cung bậc cảm xúc khác nhau.

  • Ví dụ:

    “Ôi quê hương! Hai tiếng thiêng liêng. Nơi chôn nhau cắt rốn, nơi nuôi dưỡng tâm hồn tôi.”

4. Thuyết minh

  • Định nghĩa: Thuyết minh là phương thức cung cấp thông tin, kiến thức về một đối tượng, sự vật, hiện tượng nào đó một cách khách quan, chính xác và dễ hiểu.

  • Tác dụng: Giúp người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng được thuyết minh, mở rộng kiến thức và tầm hiểu biết.

  • Ví dụ:

    “Cây lúa là cây lương thực chủ yếu của Việt Nam. Cây lúa có nhiều giống khác nhau, thời gian sinh trưởng từ 90 đến 120 ngày.”

5. Nghị luận

  • Định nghĩa: Nghị luận là phương thức đưa ra các luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng để bàn luận, phân tích, đánh giá về một vấn đề, sự việc nào đó nhằm thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm của người viết.

  • Tác dụng: Giúp người đọc hiểu rõ hơn về vấn đề được bàn luận, hình thành quan điểm và thái độ riêng.

  • Ví dụ:

    “Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Các chất độc hại trong thuốc lá gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch…”

6. Hành chính – Công vụ

  • Định nghĩa: Hành chính – công vụ là phương thức sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp trong các văn bản hành chính, pháp luật, công văn, giấy tờ.

  • Tác dụng: Đảm bảo tính chính xác, rõ ràng, minh bạch trong hoạt động quản lý nhà nước và các giao dịch hành chính.

  • Ví dụ:

    “Quyết định số 123/QĐ-UBND về việc ban hành quy chế quản lý đô thị…”

Hiểu rõ “nêu phương thức biểu đạt” trong văn bản không chỉ là kiến thức ngữ văn mà còn là kỹ năng quan trọng giúp bạn đọc hiểu sâu sắc và tiếp cận thông tin hiệu quả.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *