Trong tiếng Anh, thì quá khứ đơn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả những hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ đơn giúp chúng ta giao tiếp và hiểu rõ hơn về các câu chuyện, tình huống đã diễn ra.
Một trong những ví dụ điển hình về việc sử dụng thì quá khứ đơn là câu “Nam Wrote An Essay In Literature Class This Morning” (Sáng nay Nam đã viết một bài luận trong lớp văn học). Câu này cho thấy một hành động cụ thể đã hoàn thành trong quá khứ. Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy xem xét một số ví dụ khác về cách thành lập câu khẳng định, phủ định và nghi vấn trong thì quá khứ đơn.
Động từ to be (was/were)
- Khẳng định: S + was/were + … (Ví dụ: He was a student.)
- Phủ định: S + was/were + not + … (Ví dụ: They were not at home.)
- Nghi vấn: Was/Were + S + … ? (Ví dụ: Were you happy?)
Động từ thường
- Khẳng định: S + V2/ed (Ví dụ: She played the piano.)
- Phủ định: S + didn’t + V (bare) (Ví dụ: He didn’t eat breakfast.)
- Nghi vấn: Did + S + V (bare) (Ví dụ: Did you go to the cinema?)
Ví dụ cụ thể và cách chuyển đổi câu
-
Nam didn’t write an essay in Literature class this morning.
(?) Did Nam write an essay in Literature class this morning? -
I didn’t watch TV yesterday morning.
(?) Did you watch TV yesterday morning? -
Nam and you weren’t in the English club last Tuesday.
(+) Were Nam and you in the English club last Tuesday? -
They didn’t eat noodles two hours ago.
(?) Did they eat noodles two hours ago? -
We didn’t always have a nice time on Christmas holiday in the past.
(?) Did we always have a nice time on Christmas holiday in the past? -
My father didn’t decorate the Christmas tree.
(?) Did my father decorate the Christmas tree? -
She didn’t buy a new dress yesterday.
(?) Did she buy a new dress yesterday? -
They weren’t late for school.
(?) Were they late for school? -
Mr. Tam didn’t take his children to the museum last Sunday.
(?) Did Mr.Tam take his children to the museum last Sunday? -
Hoa didn’t make a cushion for her armchair.
(?) Did Hoa make a cushion for her armchair?
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn bao gồm:
- yesterday (hôm qua)
- … ago (… trước)
- in the past (trong quá khứ)
- in + năm quá khứ (ví dụ: in 2000)
Hiểu và sử dụng thành thạo thì quá khứ đơn là một bước quan trọng trong việc nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này.