Site icon donghochetac

Na2CO3 + Al2(SO4)3: Phản Ứng, Ứng Dụng và Bài Tập Hóa Học

Phản ứng giữa nhôm sunfat (Al2(SO4)3) và natri cacbonat (Na2CO3) trong môi trường nước (H2O) là một phản ứng hóa học quan trọng, tạo ra kết tủa nhôm hydroxit (Al(OH)3), natri sunfat (Na2SO4) và khí cacbon đioxit (CO2). Phản ứng này thuộc loại phản ứng trao đổi ion.

Phương Trình Phản Ứng Chi Tiết

Phương trình hóa học đầy đủ và cân bằng của phản ứng như sau:

Al2(SO4)3 + 3Na2CO3 + 3H2O → 2Al(OH)3 ↓ + 3Na2SO4 + 3CO2 ↑

Trong đó:

  • Al2(SO4)3 là nhôm sunfat.
  • Na2CO3 là natri cacbonat.
  • H2O là nước.
  • Al(OH)3 là nhôm hydroxit (kết tủa trắng).
  • Na2SO4 là natri sunfat.
  • CO2 là khí cacbon đioxit.

Phản ứng tạo ra kết tủa keo trắng nhôm hydroxit, đây là dấu hiệu trực quan để nhận biết phản ứng.

Điều Kiện và Cách Thực Hiện Phản Ứng Al2(SO4)3 và Na2CO3

  • Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ phòng.
  • Cách thực hiện: Thêm từ từ dung dịch natri cacbonat (Na2CO3) vào dung dịch nhôm sunfat (Al2(SO4)3) hoặc ngược lại.

Hiện Tượng Nhận Biết

  • Hiện tượng: Dung dịch xuất hiện kết tủa keo trắng của nhôm hydroxit (Al(OH)3) và có khí cacbon đioxit (CO2) không màu thoát ra.

Ứng Dụng của Phản Ứng

Phản ứng giữa Al2(SO4)3 và Na2CO3 có một số ứng dụng quan trọng trong thực tế và phòng thí nghiệm:

  • Điều chế nhôm hydroxit: Phản ứng này được sử dụng để điều chế nhôm hydroxit, một hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng.
  • Phân tích hóa học: Dùng để nhận biết sự có mặt của ion Al3+ trong dung dịch.

Ví Dụ Minh Họa và Bài Tập Liên Quan

Ví dụ 1: Cho dung dịch chứa 0.1 mol Al2(SO4)3 tác dụng với dung dịch chứa 0.4 mol Na2CO3. Tính khối lượng kết tủa tạo thành.

Giải:

Theo phương trình phản ứng:

Al2(SO4)3 + 3Na2CO3 + 3H2O → 2Al(OH)3 ↓ + 3Na2SO4 + 3CO2 ↑

Ta thấy, 1 mol Al2(SO4)3 phản ứng với 3 mol Na2CO3.

Vậy, 0.1 mol Al2(SO4)3 cần 0.3 mol Na2CO3 để phản ứng hoàn toàn. Vì có 0.4 mol Na2CO3 nên Na2CO3 dư.

Số mol Al(OH)3 tạo thành là: 2 * 0.1 = 0.2 mol

Khối lượng kết tủa Al(OH)3 là: 0.2 * 78 = 15.6 gam.

Ví dụ 2: Nhỏ từ từ dung dịch Na2CO3 vào dung dịch Al2(SO4)3. Nêu hiện tượng xảy ra và viết phương trình phản ứng.

Giải:

  • Hiện tượng: Ban đầu xuất hiện kết tủa keo trắng, đồng thời có khí không màu thoát ra.
  • Phương trình phản ứng:

Al2(SO4)3 + 3Na2CO3 + 3H2O → 2Al(OH)3 ↓ + 3Na2SO4 + 3CO2 ↑

Tính Chất Lưỡng Tính

Cần lưu ý rằng Al(OH)3 là một hydroxit lưỡng tính, có nghĩa là nó có thể phản ứng với cả axit và bazơ. Điều này cần được xem xét trong các bài toán phức tạp hơn.

Al(OH)3 có thể tan trong dung dịch kiềm mạnh, tạo thành các aluminat.

Bài Tập Tự Luyện

  1. Cho 200ml dung dịch Al2(SO4)3 1M tác dụng với 300ml dung dịch Na2CO3 2M. Tính khối lượng kết tủa thu được sau phản ứng.
  2. Viết phương trình phản ứng xảy ra khi cho từ từ dung dịch Na2CO3 đến dư vào dung dịch Al2(SO4)3. Giải thích hiện tượng.

Hy vọng bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phản ứng giữa Al2(SO4)3 và Na2CO3, giúp bạn hiểu rõ hơn về phản ứng này và các ứng dụng của nó.

Exit mobile version