“Mưa xuân 2” của Nguyễn Bính không chỉ là một bài thơ, nó là một bức tranh thủy mặc sống động về làng quê Việt Nam vào khoảnh khắc giao mùa. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng chi tiết, từ ngữ, hình ảnh, để cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp tinh tế và sự tài hoa của nhà thơ. Đồng thời, chúng ta sẽ cùng thảo luận về những tranh cãi xung quanh bản in chính thức và những ý kiến sửa đổi để hiểu rõ hơn về tác phẩm.
Chiều ấm mùi hương thoảng gió đưa
Tà tà mưa bụi rắc thưa thưa
Cây cam cây quít cành giao nối
Lá ngửa lòng tay hoa đón mưa.
Khổ thơ đầu tiên mở ra một không gian êm đềm, ấm áp. “Mùi hương thoảng gió đưa” gợi cảm giác dễ chịu, trong lành của không khí sau cơn mưa. “Tà tà mưa bụi rắc thưa thưa” là nét đặc trưng của mưa xuân, nhẹ nhàng, không ồn ào. Hình ảnh “cây cam cây quít cành giao nối” và “lá ngửa lòng tay hoa đón mưa” thể hiện sự gắn bó, hòa quyện giữa thiên nhiên và con người, một sự sống sinh sôi nảy nở trong mùa xuân.
Nào ai nhìn thấy rõ mưa xuân ?
Tơ nhện vừa giăng sợi trắng ngần
Bươm bướm cứ bay không ướt cánh
Người đi trẩy hội tóc phơi trần.
Khổ thơ thứ hai tập trung vào sự tinh tế của mưa xuân. “Nào ai nhìn thấy rõ mưa xuân?” không phải là một câu hỏi theo nghĩa thông thường, mà là một cách khẳng định sự mơ hồ, khó nắm bắt của nó. Mưa xuân quá nhỏ, quá nhẹ, đến nỗi ta khó có thể nhìn thấy rõ ràng. “Tơ nhện vừa giăng sợi trắng ngần” và “bươm bướm cứ bay không ướt cánh” là những hình ảnh chứng minh cho điều đó. Câu thơ “Người đi trẩy hội tóc phơi trần” cho thấy sự hứng khởi, niềm vui của con người trong lễ hội mùa xuân, không ngại mưa gió.
Đường mát da chân lúa mát mình
Đôi bờ cỏ dại nở hoa xanh
Gò cao đứng sững trâu bềnh bụng
Nghếch mõm nghe vang trống hội đình.
Khổ thơ thứ ba khắc họa cảnh vật làng quê sau mưa xuân. “Đường mát da chân lúa mát mình” gợi cảm giác sảng khoái, dễ chịu khi bước đi trên con đường làng và nhìn ngắm những cánh đồng lúa xanh mướt. “Đôi bờ cỏ dại nở hoa xanh” là điểm nhấn tươi tắn, tràn đầy sức sống. Hình ảnh “gò cao đứng sững trâu bềnh bụng” có lẽ là chi tiết gây tranh cãi nhiều nhất. Tuy nhiên, dù là “bềnh bụng” hay “kềnh bụng”, nó đều thể hiện sự no đủ, sung túc của con vật. Tiếng trống hội đình vang vọng cho thấy không khí lễ hội đang diễn ra náo nhiệt.
Núi lên gọn nét đá tươi màu
Xe lửa về Nam chạy chạy mau
Một toán cò bay là mặt ruộng
Thành hàng chữ nhất trắng phau phau.
Khổ thơ thứ tư mở rộng không gian ra xa hơn. “Núi lên gọn nét đá tươi màu” cho thấy sự trong trẻo, rõ ràng của cảnh vật sau cơn mưa. “Xe lửa về Nam chạy chạy mau” là một chi tiết hiện đại, mang đến sự năng động cho bức tranh làng quê. “Một toán cò bay là mặt ruộng/ Thành hàng chữ nhất trắng phau phau” là hình ảnh đẹp và độc đáo nhất của bài thơ. Đàn cò trắng bay trên nền ruộng xanh, tạo thành một hàng chữ nhất, gợi liên tưởng đến sự thanh bình, yên ả của làng quê Việt Nam.
Bãi lạnh bờ dâu sẫm lá tơ
Làng bên ẩm ướt giọng chuông mờ
Chiều xuân lưu luyến không đành hết
Lơ lững mù sương phảng phất mưa.
Khổ thơ cuối khép lại bài thơ với một cảm xúc lưu luyến. “Bãi lạnh bờ dâu sẫm lá tơ” gợi cảm giác se lạnh của buổi chiều xuân. “Làng bên ẩm ướt giọng chuông mờ” tạo nên một không gian huyền ảo, mơ hồ. “Chiều xuân lưu luyến không đành hết/ Lơ lững mù sương phảng phất mưa” là câu thơ thể hiện rõ nhất cảm xúc của nhà thơ. Nguyễn Bính không muốn rời xa khoảnh khắc đẹp đẽ này, muốn giữ mãi vẻ đẹp của mùa xuân trong tâm hồn.
Bàn luận về những tranh cãi:
Như đã đề cập ở trên, có một số tranh cãi xoay quanh bản in chính thức của bài thơ, đặc biệt là ở các câu:
- “Gò cao đứng sững trâu bềnh bụng”
- “Bãi lạnh bờ dâu sẫm lá tơ”
- “Lơ lững mù sương phảng phất mưa.”
Việc thay đổi “bềnh” thành “kềnh”, “lạnh” thành “lạch”, “mù” thành “mùi” là những đề xuất đáng để cân nhắc. Tuy nhiên, mỗi cách diễn đạt đều mang một sắc thái riêng và việc lựa chọn cuối cùng phụ thuộc vào cảm nhận cá nhân của người đọc.
Kết luận:
“Mưa xuân 2” là một bài thơ hay, một tác phẩm nghệ thuật tinh tế của Nguyễn Bính. Bài thơ không chỉ miêu tả vẻ đẹp của mùa xuân mà còn thể hiện tình yêu sâu sắc của nhà thơ đối với quê hương, đất nước. Dù có những tranh cãi xoay quanh bản in chính thức, giá trị nghệ thuật của bài thơ vẫn không hề thay đổi. “Mưa xuân 2” sẽ mãi là một phần quan trọng trong kho tàng văn học Việt Nam.