Toàn cầu hóa kinh tế là một xu thế khách quan, lôi cuốn ngày càng nhiều nước tham gia, mang lại cả cơ hội và thách thức. Việt Nam đã và đang chủ động hội nhập sâu rộng vào quá trình này, tận dụng tối đa lợi ích và giảm thiểu tác động tiêu cực. Vậy, Một Trong Những Biểu Hiện Của Toàn Cầu Hóa Kinh Tế Là gì?
Trước Đại hội IX năm 2001, các văn kiện của Đảng chỉ đề cập đến “quốc tế hóa”, chưa nhắc đến “toàn cầu hóa”. Từ Đại hội IX, Việt Nam chính thức đề cập đến “toàn cầu hóa kinh tế”, nhận định đây là một xu thế khách quan, vừa mang tính hợp tác, vừa chứa đựng mâu thuẫn và đấu tranh. Đến Đại hội XI (2011), nhận thức của Việt Nam chuyển từ “toàn cầu hóa kinh tế” sang “toàn cầu hóa”, khẳng định sự phát triển mạnh mẽ của nó cùng với cuộc cách mạng khoa học – công nghệ.
Một trong những biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế là sự gia tăng mạnh mẽ của thương mại quốc tế, đầu tư xuyên biên giới và dòng vốn luân chuyển tự do. Các quốc gia ngày càng phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế, tạo nên một mạng lưới sản xuất và tiêu thụ toàn cầu phức tạp.
Cùng với quá trình nhận thức về toàn cầu hóa, Việt Nam từng bước tiến hành hội nhập quốc tế. Đại hội IX đề ra chủ trương chủ động hội nhập kinh tế quốc tế và khu vực, phát huy nội lực, nâng cao hiệu quả hợp tác, bảo đảm độc lập tự chủ và định hướng xã hội chủ nghĩa, bảo vệ lợi ích quốc gia, an ninh quốc gia và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Đại hội X tiếp tục khẳng định Việt Nam là bạn, đối tác tin cậy của các nước trong cộng đồng quốc tế, tham gia tích cực vào tiến trình hợp tác quốc tế và khu vực.
Đại hội XI nhấn mạnh đến hội nhập quốc tế, thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, là bạn, đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.
Hiện nay, có nhiều ý kiến cho rằng “toàn cầu hóa” đang chững lại do xu hướng bảo hộ gia tăng và các tranh chấp thương mại. Tuy nhiên, xét về bản chất, toàn cầu hóa là quá trình hình thành nên “cái toàn cầu”, khác biệt với “cái khu vực”, “cái phe, khối” hay “cái quốc gia – dân tộc”. Sự phát triển của nền kinh tế thế giới, chính trị thế giới và văn minh nhân loại cho thấy toàn cầu hóa đã tiến rất xa và sâu rộng, là một xu thế khách quan, không thể đảo ngược.
Tiến trình toàn cầu hóa không diễn ra một cách tuyến tính mà có những bước nhảy vọt, gắn với các cuộc cách mạng trong lực lượng sản xuất xã hội loài người. Khi cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng công nghiệp 4.0) bùng nổ, chắc chắn sẽ có bước nhảy vọt mới trong tiến trình toàn cầu hóa.
Sự gia tăng các hoạt động bảo hộ không đồng nghĩa với việc chia cắt thị trường thế giới, mà chỉ tạo ra những “trở ngại” mới về thuế quan và phi thuế quan cho lưu thông hàng hóa, dịch vụ và đầu tư. Thương mại thế giới và đầu tư quốc tế vẫn tiếp tục tăng lên bất chấp sự gia tăng của các hoạt động bảo hộ.
Việc hình thành “cái toàn cầu” kéo theo sự ra đời của các định chế toàn cầu như Liên hợp quốc, WTO, WB, IMF… Các định chế này cần đổi mới để phù hợp với từng giai đoạn phát triển của “cái toàn cầu”, bảo đảm sức sống và nâng cao tính hiệu quả.
Quá trình hội nhập quốc tế của một quốc gia là sự tham gia vào hệ thống thế giới và trở thành một bộ phận cấu thành của chỉnh thể thế giới, trước hết là bộ phận cấu thành của “nền kinh tế thế giới”, “nền chính trị thế giới” và “nền văn minh nhân loại”. Sự tham gia này thông qua các hoạt động tương tác (hợp tác, cạnh tranh và đấu tranh) nhằm phát triển quốc gia, khẳng định bản sắc quốc gia, giành vị thế xứng đáng và tham gia hoàn thiện và phát triển hệ thống.
Để đánh giá thực trạng hội nhập quốc tế của một quốc gia, cần xem xét phạm vi, mức độ tham gia và vị thế của quốc gia đó trong các mặt đời sống của cộng đồng quốc tế. Có ba cấp độ hội nhập về chiều “rộng – hẹp” (hội nhập hẹp, tương đối rộng và rộng) và ba cấp độ hội nhập về chiều “nông – sâu” (hội nhập nông, tương đối sâu và sâu).
Từ Đại hội IX đến nay, Việt Nam đã từng bước tham gia tất cả các lĩnh vực của đời sống chính trị – xã hội quốc tế, trở thành thành viên có trách nhiệm, có vị trí, vai trò và ảnh hưởng nhất định trong cộng đồng quốc tế. Điều này có nghĩa là Việt Nam tích cực hội nhập vào chỉnh thể thế giới.
Để phát triển đất nước trong bối cảnh mới của “toàn cầu hóa” và giai đoạn mới của “hội nhập quốc tế”, cần nhận thức đúng về “toàn cầu hóa” và “hội nhập quốc tế”, thấy rõ bước phát triển mới của toàn cầu hóa trong những năm tới khi cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 bùng nổ. Cần xác định việc giành lấy vị trí, vai trò ngày càng đáng kể trong nền kinh tế thế giới, nền chính trị thế giới và nền văn minh nhân loại là nội dung chủ yếu của tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam.
Về kinh tế, cần phấn đấu giành chỗ đứng trong các chuỗi sản xuất và cung ứng toàn cầu, ưu tiên thúc đẩy phát triển nhanh các ngành kinh tế số và công nghiệp 4.0. Về chính trị, tiếp tục nâng cao vị thế của Việt Nam trong quan hệ với các nước lớn, trong ASEAN, chủ động tham gia xử lý các vấn đề quốc tế và khu vực. Về văn hóa – xã hội, cần đẩy mạnh quảng bá lịch sử, văn hóa, ngôn ngữ Việt Nam với thế giới, bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản, khẳng định các giá trị xã hội và truyền thống tốt đẹp của Việt Nam.
Trong quá trình hội nhập quốc tế, cần luôn điều chỉnh, sửa đổi hệ thống pháp luật trong nước, có lộ trình, bước đi cẩn trọng, để vừa củng cố độc lập, tự chủ, vừa hội nhập quốc tế thành công. Việt Nam cần chủ động và tích cực tham gia vào việc đổi mới, cải tổ, cải cách hay thiết lập các định chế toàn cầu và khu vực, đóng góp nhiều hơn vào xây dựng “luật chơi”.
Cuối cùng, Việt Nam cần nâng cao năng lực phòng, chống, xử lý, giải quyết những tranh chấp quốc tế, gắn với đào tạo, bồi dưỡng cán bộ chuyên sâu về các lĩnh vực này.