Magie clorua (MgCl2) là một hợp chất hóa học quen thuộc, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Vậy, Mgcl2 Có Tan Trong Nước Không? Tính chất và ứng dụng của nó là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
I. Magie Clorua (MgCl2) Là Gì?
Magie clorua là một hợp chất muối halogen, thường tồn tại ở dạng tinh thể hoặc vảy màu trắng. Công thức hóa học của nó là MgCl2, hoặc ở dạng ngậm nước MgCl2(H2O)x. MgCl2 có nhiều tên gọi khác như Magnesium chloride, Magnesium dichloride. Điểm nổi bật của MgCl2 là khả năng hòa tan tốt trong nước.
II. Độ Hòa Tan Của MgCl2 Trong Nước
Vậy, MgCl2 có tan trong nước không? Câu trả lời là CÓ. MgCl2 có độ hòa tan cao trong nước. Cụ thể:
- Độ hòa tan trong nước: 52.9 g/100ml (ở 0 độ C), 72.6 g/100ml (ở 100 độ C)
- Độ hòa tan trong nước (dạng ngậm nước): 167 g/ 100 ml (ở 20 độ C)
Điều này cho thấy MgCl2 tan rất tốt trong nước, và độ hòa tan tăng lên khi nhiệt độ tăng. Khả năng hòa tan cao này là một trong những tính chất quan trọng quyết định các ứng dụng của MgCl2.
III. Tính Chất Vật Lý và Hóa Học Của MgCl2
1. Tính Chất Vật Lý
Dạng khan | Dạng ngậm 6 nước | |
---|---|---|
Khối lượng mol | 95.211 g/mol | 203.31 g/mol |
Khối lượng riêng | 2.32 g/cm3 | 1.569 g/cm3 |
Điểm nóng chảy | 714 độ C | 117 độ C |




Ngoài ra, MgCl2 còn có vị đắng, tính hút ẩm mạnh, điểm sôi cao (1.412 độ C) và tan được trong ethanol.
Công thức hóa học của Magie clorua (MgCl2)
2. Tính Chất Hóa Học
MgCl2 là một muối halogen điển hình, thể hiện các tính chất hóa học đặc trưng như:
-
Tạo kết tủa trắng khi tác dụng với bazơ:
- 2KOH + MgCl2 → 2KCl + Mg(OH)2
- 2NaOH + MgCl2 → Mg(OH)2 + 2NaCl
- MgCl2 + Ba(OH)2 → Mg(OH)2 + BaCl2
-
Tác dụng với các muối khác:
- MgCl2 + Na2SO3 → 2NaCl + MgSO3
- 2KNO3 + MgCl2 → 2KCl + Mg(NO3)2
- 2AgNO3 + MgCl2 → 2AgCl + Mg(NO3)2
-
Bị điện phân nóng chảy tạo khí Cl2 màu vàng lục:
- MgCl2 → Cl2 + Mg
-
Tác dụng với khí amoniac:
- 6NH3 + MgCl2 → [Mg(NH3)6]Cl2
-
Tác dụng với nước ở nhiệt độ cao (500 độ C):
- H2O + MgCl2 → HCl + MgO
IV. Ứng Dụng Của MgCl2 Trong Đời Sống và Sản Xuất
Với khả năng hòa tan tốt và các tính chất hóa học đặc trưng, MgCl2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
1. Trong Công Nghiệp
- Tiền chất sản xuất magie: MgCl2 là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất magie khác hoặc magie kim loại.
- Sản xuất vật liệu xây dựng: MgCl2 được sử dụng trong sản xuất xi măng, gạch thủy tinh, sàn gạch,…
- Công nghiệp giấy và dệt may: MgCl2 là một loại muối quan trọng trong ngành sản xuất giấy và dệt may.
- Bình chữa cháy: Là thành phần quan trọng trong bình chữa cháy.
Ứng dụng của Magie clorua MgCl2 trong ngành công nghiệp sản xuất giấy
2. Trong Nông Nghiệp
- Nuôi trồng thủy sản: Cung cấp khoáng chất magie cho ao nuôi tôm, cá, giúp ổn định môi trường nước và cân bằng khoáng chất.
- Trồng trọt: Bổ sung ion Mg2+ cho cây trồng, hỗ trợ hoạt động quang hợp và hô hấp của cây.
Magie clorua giúp bổ sung khoáng chất cho ao nuôi tôm cá, giúp ổn định môi trường nước
3. Trong Y Tế
- Điều trị thiếu magie: Hỗ trợ điều trị các vấn đề do thiếu magie trong cơ thể.
- Chất gây mê, khử trùng: Sử dụng làm chất gây mê hoặc khử trùng, sát khuẩn dụng cụ y tế.
- Thuốc điều trị bệnh da, nhuận tràng: Được sử dụng trong làm thuốc điều trị các bệnh về da hoặc nhuận tràng.
4. Trong Thực Phẩm
- Phụ gia thực phẩm: Sử dụng MgCl2 như một chất phụ gia, chất chống đông và chất bảo quản an toàn.
V. Điều Chế MgCl2
MgCl2 có thể được điều chế bằng nhiều phương pháp khác nhau:
1. Trong Công Nghiệp
MgCl2 được tách ra từ nước biển hoặc nước muối mặn.
2. Trong Phòng Thí Nghiệm
-
Cho khí Cl2 tác dụng với Mg đun nóng:
- Mg + Cl2 → MgCl2
-
Đun nóng hỗn hợp MgCl2.6H2O cùng với NH4Cl trong chân không.
Các phương pháp điều chế Magie clorua trong phòng thí nghiệm
VI. Lưu Ý Khi Sử Dụng và Bảo Quản MgCl2
- Bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt và ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng: Để xa tầm tay trẻ em và thực phẩm khác.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về magie clorua, đặc biệt là trả lời cho câu hỏi “MgCl2 có tan trong nước không?”. Hiểu rõ về tính chất và ứng dụng của MgCl2 sẽ giúp bạn sử dụng hợp chất này một cách hiệu quả và an toàn trong các lĩnh vực khác nhau.