Thực Trạng Dân Số Anh Quốc: Phân Tích Chi Tiết và Xu Hướng

Dân số Vương quốc Anh là một chủ đề thu hút sự quan tâm lớn của nhiều người ở Britain (Many People In Britain), các nhà hoạch định chính sách và các nhà nghiên cứu. Để hiểu rõ hơn về động lực dân số của quốc gia này, chúng ta cần xem xét các yếu tố như tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử, di cư và quá trình đô thị hóa.

Tỷ lệ thay đổi dân số hàng năm cho thấy sự biến động dân số trong một năm cụ thể. Đối với năm 2025, đó là sự thay đổi phần trăm trong tổng dân số từ ngày 1 tháng 7 năm 2024 đến ngày 30 tháng 6 năm 2025. Đối với các năm khác, đây là sự thay đổi phần trăm hàng năm tương đương, giả định sự thay đổi đồng nhất trong giai đoạn năm năm trước đó, được tính toán thông qua lãi kép ngược.

Thay đổi dân số hàng năm là sự thay đổi tuyệt đối trong tổng dân số (tăng hoặc giảm số lượng người) trong năm vừa qua (từ ngày 1 tháng 7 năm 2024 đến ngày 30 tháng 6 năm 2025). Đối với tất cả các năm khác, đó là sự thay đổi số lượng trung bình hàng năm trong giai đoạn năm năm trước đó.

Di cư thuần (Migrants (net)) là số lượng trung bình hàng năm của người nhập cư trừ đi số lượng người di cư trong giai đoạn năm năm trước đó (từ ngày 1 tháng 7 đến ngày 30 tháng 6 của năm đầu và năm cuối), hoặc giai đoạn năm năm tiếp theo (đối với dữ liệu năm 2016). Một số âm có nghĩa là có nhiều người di cư hơn người nhập cư. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế và xã hội, và là một yếu tố quan trọng được many people in Britain quan tâm.

Alt text: Biểu đồ thống kê số liệu di cư thuần (nhập cư trừ xuất cư) tại Anh Quốc, thể hiện sự thay đổi theo thời gian và xu hướng chung, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến dân số và kinh tế.

Tuổi trung vị (Median Age) là độ tuổi chia dân số thành hai nhóm có số lượng bằng nhau: một nửa số người lớn tuổi hơn độ tuổi trung vị được chỉ định và một nửa trẻ hơn. Thông số này cung cấp một dấu hiệu về phân bố độ tuổi. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá gánh nặng an sinh xã hội và tiềm năng lực lượng lao động. Nhiều người ở Britain (many people in Britain) lo ngại về vấn đề già hóa dân số và những tác động của nó.

Tỷ lệ sinh (Fertility Rate) (Tổng tỷ suất sinh, hay TFR) được biểu thị bằng số con trên mỗi phụ nữ. Nó được tính bằng số con trung bình mà một phụ nữ sẽ có trong thời kỳ sinh sản của mình (từ 15 đến 49 tuổi) dựa trên tỷ lệ sinh hiện tại của mọi nhóm tuổi trong nước và giả sử rằng cô ấy không bị tử vong.

Mật độ dân số (Density (P/Km²)) là dân số trên một kilômét vuông (Km²).

Tỷ lệ dân số thành thị (Urban Pop %) là dân số thành thị tính theo tỷ lệ phần trăm của tổng dân số. Sự gia tăng dân số thành thị tạo ra áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.

Dân số thành thị (Urban Population) là dân số sống ở các khu vực được phân loại là thành thị theo tiêu chí được sử dụng bởi mỗi quốc gia. Quá trình đô thị hóa ảnh hưởng sâu sắc đến lối sống và cơ hội việc làm của many people in Britain.

Alt text: Bản đồ các thành phố lớn ở Vương quốc Anh, thể hiện sự phân bố dân cư đô thị không đồng đều và tập trung chủ yếu ở khu vực phía Nam và các trung tâm kinh tế lớn.

Tỷ lệ dân số của quốc gia so với dân số thế giới là tổng dân số của quốc gia tính theo tỷ lệ phần trăm của tổng dân số thế giới tính đến ngày 1 tháng 7 của năm được chỉ định.

Dân số thế giới là tổng dân số thế giới tính đến ngày 1 tháng 7 của năm được chỉ định.

Xếp hạng toàn cầu (Global Rank) là vị trí mà Vương quốc Anh nắm giữ trong danh sách tất cả các quốc gia trên toàn thế giới được xếp hạng theo dân số (từ dân số cao nhất đến dân số thấp nhất) tính đến ngày 1 tháng 7 của năm được chỉ định.

Những số liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình dân số hiện tại của Vương quốc Anh và giúp dự đoán những thay đổi trong tương lai. Sự hiểu biết sâu sắc về các yếu tố này là rất quan trọng để đưa ra các quyết định chính sách hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của many people in Britain.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *