Mạng Lưới Đường Sắt Nước Ta Hiện Nay Được Phân Bố Như Thế Nào?

Mạng Lưới đường Sắt Nước Ta Hiện Nay được Phân Bố trên khắp cả nước, tuy nhiên, sự phát triển và hiện đại hóa còn nhiều hạn chế so với các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới. Bài viết này sẽ đi sâu vào thực trạng phân bố, những thách thức và cơ hội phát triển của mạng lưới đường sắt Việt Nam.

Mạng lưới đường sắt quốc gia đến năm 2022 có tổng chiều dài 3.315 km, bao gồm 2.646,9 km đường chính tuyến, 515,46 km đường ga và đường nhánh. Đáng chú ý, hạ tầng đường sắt Việt Nam còn lạc hậu, với nhiều tuyến đường sắt được xây dựng từ 50 đến trên 100 năm trước và chưa đạt cấp kỹ thuật. Khổ đường 1.000 mm vẫn chiếm hơn 80% tổng chiều dài, trong khi khổ 1.435 mm chỉ chiếm khoảng 6%. Phần còn lại là khổ đường lồng (1.435 mm và 1.000 mm).

Mạng lưới đường sắt quốc gia phân bố theo 7 tuyến chính, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế trọng điểm:

  • Hà Nội – Thành phố Hồ Chí Minh: Tuyến đường sắt huyết mạch, kết nối hai trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước.
  • Gia Lâm – Hải Phòng: Tuyến đường sắt quan trọng phục vụ vận tải hàng hóa đến cảng biển Hải Phòng.
  • Hà Nội – Đồng Đăng: Tuyến đường sắt kết nối với Trung Quốc, có vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế.
  • Yên Viên – Lào Cai: Tuyến đường sắt phục vụ vận chuyển hàng hóa và hành khách đến vùng Tây Bắc.
  • Đông Anh – Quán Triều: Tuyến đường sắt phục vụ khu công nghiệp Thái Nguyên.
  • Kép – Lưu Xá: Tuyến đường sắt phục vụ vận chuyển hàng hóa.
  • Kép – Hạ Long – Cái Lân: Tuyến đường sắt phục vụ vận chuyển than và hàng hóa đến cảng Cái Lân.

Ngoài ra, còn có một số tuyến nhánh như Bắc Hồng – Văn Điển, Cầu Giát – Nghĩa Đàn, Đà Lạt – Trại Mát, Diêu Trì – Quy Nhơn, Bình Thuận – Phan Thiết, Mai Pha – Na Dương và các đoạn tuyến kết nối với kho hàng. Mạng lưới đường sắt Việt Nam trải dài trên địa bàn của 34 tỉnh, thành phố.

Tốc độ chạy tàu trên các tuyến hiện tại còn khá thấp, lớn nhất đạt 100 km/h và nhỏ nhất là 20 km/h (vận tốc tàu hàng khoảng 50-60km/giờ và tàu khách 80-90km/giờ). So với các nước tiên tiến, tốc độ này còn rất khiêm tốn.

Hiện nay, công nghệ đường sắt Việt Nam vẫn đang ở nền tảng công nghệ diesel, trong khi các nước phát triển đã chuyển sang công nghệ điện khí hóa và điện từ.

Một hạn chế khác là mạng lưới đường sắt Việt Nam chưa có sự kết nối đồng bộ với các phương thức vận tải khác như cảng hàng không, cảng biển lớn và chưa có kết nối liên vùng Đồng bằng sông Cửu Long và Tây Nguyên.

Trong nhiều năm qua, vận tải đường sắt chưa đóng góp nhiều cho phát triển kinh tế của đất nước. Sản lượng vận chuyển hành khách và hàng hóa đều có xu hướng giảm so với các ngành vận tải khác.

Sản lượng luân chuyển hành khách đường sắt giai đoạn 2010-2022

Tốc độ tăng vận tải hàng hóa bình quân các giai đoạn (%)

Sản lượng luân chuyển hàng hóa đường sắt giai đoạn 2010-2022

Mặc dù còn nhiều khó khăn, nhưng với sự quan tâm của Chính phủ và quyết tâm đổi mới, nâng cao chất lượng phục vụ, hy vọng trong tương lai, mạng lưới đường sắt Việt Nam sẽ có những thay đổi tích cực, phát triển xứng tầm với vai trò và vị trí vốn có. Việc đầu tư nâng cấp hạ tầng, hiện đại hóa công nghệ và tăng cường kết nối với các phương thức vận tải khác là những yếu tố then chốt để vực dậy ngành đường sắt Việt Nam.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *