Magie Sunfua (MgS): Tính Chất, Ứng Dụng và Lưu Ý Quan Trọng

Magie Sunfua (MgS) là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tính chất vật lý, hóa học, ứng dụng và các lưu ý an toàn khi sử dụng magie sunfua.

Đặc điểm chung về Magie Sunfua

Magie sunfua (MgS) thường tồn tại ở dạng bột, có màu từ trắng đến vàng hoặc vàng đậm, tùy thuộc vào độ tinh khiết. Ở dạng tinh khiết, nó có màu trắng, nhưng các tạp chất có thể làm thay đổi màu sắc.

Thuộc tính Giá trị
Số CAS 12032-36-9
Công thức tuyến tính MgS
Ngoại quan Bột màu trắng đến vàng/vàng đậm
Độ tinh khiết 99% – 99.999%
Kích thước hạt 100 mesh, -200 mesh, -325 mesh, tùy chỉnh

Magie sunfua được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào các đặc tính hóa học và vật lý đặc biệt của nó.

Tính chất hóa học của Magie Sunfua

Magie sunfua (MgS) có tính chất hóa học tương tự như các sunfua của kim loại kiềm và kiềm thổ khác. Nó phản ứng với oxy trong không khí để tạo thành magie sunfat (MgSO4).

MgS + 2O2 → MgSO4

Magie sunfua cũng phản ứng với nước, tạo ra hydro sunfua (H2S) và magie hydroxit (Mg(OH)2). Phản ứng này cần được thực hiện cẩn thận do hydro sunfua là một khí độc.

MgS + 2H2O → H2S + Mg(OH)2

Ứng dụng của Magie Sunfua trong các ngành công nghiệp

  • Sản xuất hóa chất: MgS là một chất trung gian quan trọng trong sản xuất các hợp chất magie khác.
  • Nghiên cứu và phòng thí nghiệm: Được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học và vật liệu để nghiên cứu các tính chất của sunfua kim loại.
  • Chất bán dẫn: MgS có tiềm năng ứng dụng trong công nghệ bán dẫn nhờ vào các đặc tính điện tử đặc biệt.

Thông tin chi tiết về mặt hóa học

Thuộc tính Giá trị
Công thức tuyến tính MgS
Số MDL Không có thông tin
Số EC 234-771-1
Số Beilstein/Reaxys Không có thông tin
PubChem CID 82824
Tên IUPAC sulfanylidenemagnesium
SMILES [Mg+2].[S-2]
InChI InChI=1S/Mg.S/q+2;-2
Khóa InChI QENHCSSJTJWZAL-UHFFFAOYSA-N

Tính chất vật lý của Magie Sunfua (Lý thuyết)

Thuộc tính Giá trị
Công thức hợp chất MgS
Khối lượng mol 56.37 g/mol
Ngoại quan Bột trắng đến vàng / vàng đậm
Điểm nóng chảy >2000 °C (>3632 °F)
Điểm sôi Không có thông tin
Mật độ 2.68 g/cm3
Độ hòa tan trong nước Phân hủy
Cấu trúc tinh thể Halite (khối)
Nhiệt dung riêng 45.6 J/mol·K
Khối lượng chính xác 55.957113 Da
Khối lượng đơn nguyên tử 55.9570007324219 Da

An toàn và Sức khỏe khi sử dụng Magie Sunfua

Magie sunfua có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách. Dưới đây là các thông tin an toàn và sức khỏe quan trọng:

Thông tin Chi tiết
Từ báo hiệu Nguy hiểm
Báo cáo nguy hiểm H252 – Tự làm nóng với số lượng lớn; có thể bắt lửa.
H302 – Có hại nếu nuốt phải.
H311 – Độc hại khi tiếp xúc với da.
H314 – Gây bỏng da nghiêm trọng và tổn thương mắt.
H410 – Rất độc đối với sinh vật thủy sinh, có thể gây ra các tác động có hại lâu dài cho môi trường thủy sinh.
Mã nguy hiểm F, C, T, N
Tuyên bố phòng ngừa P235 + P410 – Giữ mát. Bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.
P260 – Không hít bụi/khói/khí/sương/hơi/chất phun.
P264 – Rửa kỹ sau khi xử lý.
P270 – Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi sử dụng sản phẩm này.
P273 – Tránh thải ra môi trường.
P280 – Mang găng tay/quần áo bảo hộ/bảo vệ mắt/bảo vệ mặt.
P301 + P312 – NẾU NUỐT PHẢI: Gọi ngay cho TRUNG TÂM CHỐNG ĐỘC hoặc bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khỏe.
P301 + P330 + P331 – NẾU NUỐT PHẢI: Súc miệng. KHÔNG gây nôn.
P303 + P361 + P353 – NẾU DÍNH VÀO DA (hoặc tóc): Cởi bỏ ngay lập tức tất cả quần áo bị nhiễm bẩn. Rửa da bằng nước/vòi hoa sen.
P304 + P340 – NẾU HÍT PHẢI: Đưa nạn nhân ra chỗ thoáng khí và giữ tư thế thoải mái để dễ thở.
P305 + P351 + P338 – NẾU DÍNH VÀO MẮT: Rửa cẩn thận bằng nước trong vài phút. Tháo kính áp tròng, nếu có và dễ thực hiện. Tiếp tục rửa.
P310 – Gọi ngay cho TRUNG TÂM CHỐNG ĐỘC hoặc bác sĩ.
P322 – Xử lý cụ thể (xem … trên nhãn).
P330 – Súc miệng.
P363 – Giặt quần áo bị nhiễm bẩn trước khi tái sử dụng.
P391 – Thu gom chất tràn.
P405 – Lưu trữ khóa.
P407 – Duy trì khoảng cách không khí giữa các chồng/pallet.
P410 – Bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.
P420 – Lưu trữ riêng.
P501 – Thải bỏ chất thải/container đến một nhà máy xử lý chất thải được phê duyệt.
Mã rủi ro Không có thông tin
Tuyên bố an toàn Không có thông tin
Thông tin vận chuyển UN 3126 8 (4.2) / PG II
WGK Đức 3
Biểu tượng nguy hiểm GHS GHS02 (ngọn lửa), GHS05 (ăn mòn), GHS06 (đầu lâu xương chéo), GHS09 (môi trường)

Lưu ý khi sử dụng Magie Sunfua:

  • Luôn đeo kính bảo hộ, găng tay và quần áo bảo hộ khi làm việc với MgS.
  • Tránh hít phải bụi MgS.
  • Sử dụng trong khu vực thông gió tốt.
  • Bảo quản MgS ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất oxy hóa mạnh.
  • Tham khảo bảng dữ liệu an toàn (SDS) trước khi sử dụng.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về magie sunfua (MgS), từ tính chất đến ứng dụng và các lưu ý an toàn khi sử dụng.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *