Lý Thường Kiệt là một nhà quân sự, chính trị kiệt xuất trong lịch sử Việt Nam. Ông nổi tiếng với chiến lược “tiên phát chế nhân” trong cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược. Vậy Lý Thường Kiệt Sử Dụng Biện Pháp Tiên Phát Chế Nhân Nghĩa Là gì và nó được thể hiện như thế nào trong thực tế?
“Tiên phát chế nhân” có thể hiểu đơn giản là “ra tay trước để chế ngự người khác”. Đây là một kế sách nổi tiếng trong “Tam thập lục kế”, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động tấn công để giành lợi thế. Trong bối cảnh quân sự, Lý Thường Kiệt sử dụng biện pháp tiên phát chế nhân nghĩa là chủ động tiến công trước khi đối phương kịp phản ứng, qua đó đẩy đối phương vào thế bị động, khó khăn.
Lý Thường Kiệt chủ động tấn công quân Tống để giành thế chủ động trong chiến tranh xâm lược.
Một minh chứng rõ ràng nhất cho việc Lý Thường Kiệt sử dụng biện pháp tiên phát chế nhân nghĩa là cuộc tấn công vào Ung Châu, Khâm Châu và Liêm Châu năm 1075.
Vị trí Ung Châu, Khâm Châu, Liêm Châu – các cứ điểm quan trọng tiếp giáp Đại Việt mà quân Tống dùng để chuẩn bị xâm lược.
Lý Thường Kiệt nhận thấy rằng Ung Châu, Khâm Châu và Liêm Châu là những địa điểm trọng yếu, nơi quân Tống tập trung lương thực, vũ khí để chuẩn bị cho cuộc xâm lược Đại Việt. Thay vì ngồi yên chờ giặc đến, ông đã quyết định tấn công phủ đầu vào các căn cứ này. Mục đích của cuộc tấn công này không chỉ là phá hủy nguồn cung cấp của địch, mà còn là làm chậm trễ kế hoạch xâm lược, gây khó khăn cho quân Tống.
Chủ trương của Lý Thường Kiệt là: “Ngồi yên đợi giặc không bằng đem quân đánh trước để chặn thế mạnh của giặc”. Việc tấn công vào Ung Châu, Khâm Châu, Liêm Châu thể hiện rõ tư tưởng quân sự chủ động, tiến công của ông.
Tượng đài Lý Thường Kiệt, người anh hùng dân tộc với tư tưởng quân sự tiến công táo bạo.
Sau khi tấn công các căn cứ của quân Tống, Lý Thường Kiệt không chủ quan mà chủ động xây dựng phòng tuyến Như Nguyệt để chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh lâu dài.
Phòng tuyến sông Như Nguyệt, chiến lũy vững chắc giúp quân dân ta đánh bại quân xâm lược Tống năm 1077.
Ngoài ra, để khích lệ tinh thần chiến đấu của quân sĩ và làm suy yếu ý chí của quân Tống, Lý Thường Kiệt đã sáng tác bài thơ “Nam quốc sơn hà”. Bài thơ này được xem như một bản tuyên ngôn độc lập, khẳng định chủ quyền của Đại Việt và lên án cuộc chiến tranh phi nghĩa của nhà Tống.
Việc Lý Thường Kiệt sử dụng biện pháp tiên phát chế nhân nghĩa là một chiến lược quân sự tài tình, góp phần quan trọng vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ hai (1075-1077). Nó thể hiện tư duy quân sự chủ động, sáng tạo và tầm nhìn chiến lược của một nhà lãnh đạo kiệt xuất. Sau chiến thắng, ông chủ động giảng hòa để kết thúc chiến tranh, tránh gây thêm tổn thất cho cả hai bên. Điều này thể hiện sự khôn khéo và nhân đạo của Lý Thường Kiệt.