Liệt Kê Các Bảng Khai Thuế Quan Trọng Cần Biết Khi Nộp Mẫu 1040

Khi chuẩn bị cho việc khai thuế và điền mẫu 1040, bạn có thể cần đến nhiều bảng kê khác nhau để báo cáo chi tiết các khoản thu nhập, chi phí và tín dụng thuế. Việc hiểu rõ mục đích của từng bảng kê là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của tờ khai thuế. Bài viết này sẽ Liệt Kê Các bảng kê phổ biến nhất liên quan đến mẫu 1040, giúp bạn dễ dàng xác định những bảng kê cần thiết cho tình huống cụ thể của mình.

Bảng A (Mẫu 1040): Liệt Kê Các Khoản Khấu Trừ Chi Tiết

Bảng A (Mẫu 1040) được sử dụng để liệt kê các khoản khấu trừ chi tiết (itemized deductions), cho phép bạn giảm thu nhập chịu thuế của mình. Các khoản khấu trừ chi tiết bao gồm chi phí y tế, thuế tiểu bang và địa phương (SALT), tiền lãi thế chấp nhà, và các khoản đóng góp từ thiện. Nếu tổng các khoản khấu trừ chi tiết của bạn lớn hơn khoản khấu trừ tiêu chuẩn (standard deduction) áp dụng cho tình trạng khai thuế của bạn, bạn nên sử dụng Bảng A.

Bảng B (Mẫu 1040): Liệt Kê Các Khoản Tiền Lãi và Cổ Tức

Bảng B (Mẫu 1040) được sử dụng để liệt kê các khoản tiền lãi và cổ tức thông thường mà bạn nhận được trong năm. Nếu bạn nhận được tiền lãi từ các tài khoản ngân hàng, chứng khoán, hoặc các khoản đầu tư khác, hoặc nếu bạn nhận được cổ tức từ cổ phiếu, bạn cần điền thông tin vào Bảng B. Bạn chỉ cần điền Bảng B nếu tổng số tiền lãi hoặc cổ tức của bạn vượt quá một ngưỡng nhất định.

Bảng C (Mẫu 1040): Liệt Kê Lợi Nhuận hoặc Lỗ từ Kinh Doanh Cá Thể

Nếu bạn là một người tự kinh doanh (self-employed) hoặc điều hành một doanh nghiệp cá thể (sole proprietorship), bạn cần sử dụng Bảng C (Mẫu 1040) để liệt kê lợi nhuận hoặc lỗ từ hoạt động kinh doanh của mình. Bảng C yêu cầu bạn cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí kinh doanh và lợi nhuận ròng. Lợi nhuận ròng từ Bảng C sẽ được chuyển sang Mẫu 1040 và chịu thuế thu nhập.

Bảng D (Mẫu 1040): Liệt Kê Lãi Vốn và Lỗ Vốn

Bảng D (Mẫu 1040) được sử dụng để liệt kê lãi vốn (capital gains) và lỗ vốn (capital losses) từ việc bán các tài sản vốn như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản và các khoản đầu tư khác. Lãi vốn và lỗ vốn có thể là ngắn hạn (nếu tài sản được nắm giữ dưới một năm) hoặc dài hạn (nếu tài sản được nắm giữ trên một năm), và được đánh thuế với các mức thuế suất khác nhau.

Bảng E (Mẫu 1040): Liệt Kê Thu Nhập và Lỗ Bổ Sung

Bảng E (Mẫu 1040) được sử dụng để liệt kê thu nhập và lỗ từ các nguồn khác như bất động sản cho thuê, tiền bản quyền (royalties), các công ty hợp danh (partnerships), các công ty S (S corporations), di sản (estates), quỹ ủy thác (trusts), và tiền lãi còn lại trong REMIC (Real Estate Mortgage Investment Conduit).

Bảng SE (Mẫu 1040): Tính Thuế Tự Kinh Doanh

Bảng SE (Mẫu 1040) được sử dụng để tính thuế tự kinh doanh (self-employment tax), bao gồm thuế an sinh xã hội (Social Security tax) và thuế y tế (Medicare tax), áp dụng cho thu nhập ròng từ hoạt động tự kinh doanh. Nếu bạn có thu nhập từ Bảng C (lợi nhuận từ kinh doanh cá thể) hoặc Bảng F (lợi nhuận từ nông nghiệp), bạn cần điền Bảng SE.

Việc xác định và điền chính xác các bảng kê phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo bạn khai thuế đầy đủ và chính xác. Tham khảo hướng dẫn của IRS hoặc tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia thuế nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *