“Kỳ tích sông Hán” là cụm từ mô tả giai đoạn công nghiệp hóa thần tốc của Hàn Quốc từ giữa thế kỷ XX đến đầu thế kỷ XXI. Hàn Quốc đã chuyển mình từ một nước nông nghiệp lạc hậu thành một cường quốc kinh tế chỉ trong một nửa thời gian so với các quốc gia khác. Cùng với Hong Kong, Đài Loan và Singapore, Hàn Quốc được xem là một trong bốn “con rồng kinh tế” của châu Á và là quốc gia châu Á thứ hai đạt ngưỡng phát triển, sau Nhật Bản.
Sự Trỗi Dậy Thần Kỳ
Sau Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), Hàn Quốc là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới, với thu nhập bình quân đầu người chỉ 64 USD/năm. Đến những năm 1960, GDP bình quân đầu người của Hàn Quốc tương đương với các nước nghèo ở châu Phi và châu Á.
Năm 1963, tướng Park Chung Hee trở thành tổng thống. Dưới sự lãnh đạo của ông, Hàn Quốc đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ nhờ các chính sách đẩy mạnh xuất khẩu, tái cấu trúc nền kinh tế, phát triển công nghiệp nặng và hiện đại hóa.
Cùng với đó là những thành tựu khoa học công nghệ, cải thiện chất lượng giáo dục và nâng cao mức sống. Các tòa nhà cao tầng và đường cao tốc mọc lên. Theo Ngân hàng Thế giới (WB), tốc độ tăng trưởng GDP trung bình của Hàn Quốc từ năm 1961 đến năm 2000 là 7,83%, đạt đỉnh 14,83% vào năm 1973.
GDP Hàn Quốc năm 1960 chỉ là 3,957 tỷ USD. Đến năm 1985, GDP lần đầu vượt 100 tỷ USD và đạt 1.619 tỷ USD vào năm 2018. Từ một quốc gia nghèo, nền kinh tế Hàn Quốc hiện đứng thứ 21 trên thế giới, với thu nhập bình quân đầu người đạt 30.000 USD.
Với chiến lược đẩy mạnh xuất khẩu, tận dụng lao động giá rẻ, duy trì lãi suất cao và khuyến khích đầu tư nước ngoài, tổng kim ngạch xuất khẩu của Hàn Quốc tăng từ 32 triệu USD năm 1960 lên 10 tỷ USD năm 1977 và 494 tỷ USD vào năm 2016.
Chủ tịch Viện châu Á tại Washington, ông Emanuel Pastreich, cho rằng chìa khóa thành công của Hàn Quốc là thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) một cách thận trọng, đảm bảo phù hợp với mục tiêu tự cung khoa học của quốc gia.
Tự Cung Khoa Học và Vai Trò Của Các Tập Đoàn
Vào đầu những năm 1960, chính sách mở cửa kinh tế giúp Hàn Quốc bật lên từ tro tàn chiến tranh, bù đắp cho nguồn tài nguyên nghèo nàn, tỷ lệ tiết kiệm thấp và thị trường nội địa nhỏ bé. Dòng FDI được hỗ trợ để bù đắp tình trạng thiếu hụt tiền tiết kiệm.
Các tập đoàn gia đình như Hyundai, Samsung và LG nhận được ưu đãi lớn từ chính phủ như giảm thuế, cho vay giá rẻ và được phép khai thác. Chính phủ khuyến khích các tập đoàn phát triển công nghệ mới và nâng cao hiệu quả sản xuất để cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Ngành công nghiệp thép và đóng tàu đóng vai trò quan trọng. Năm 1973, chính phủ công bố kế hoạch phát triển ngành công nghệ hóa chất và công nghiệp nặng như đóng tàu, kỹ nghệ ôtô, máy phát điện và máy móc hạng nặng. Tốc độ tăng trưởng GDP của Hàn Quốc đạt kỷ lục 14,83% vào năm này.
Ứng Dụng Công Nghệ và Vượt Qua Khủng Hoảng
Từ năm 1990, các nhà sản xuất Hàn Quốc bắt đầu đổi mới sản xuất công nghệ cao, tập trung vào các sản phẩm trong mảng vật liệu mới, kỹ thuật điện tử, hóa học, hàng không vũ trụ và cơ điện tử, bao gồm robot công nghiệp. Cùng với dệt may, tàu thủy, ôtô và thép, sản phẩm điện tử trở thành một trong những mặt hàng xuất khẩu quan trọng nhất.
Hàn Quốc là một trong số ít quốc gia tránh được suy thoái kinh tế trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Mặc dù tốc độ tăng trưởng GDP giảm xuống 0,2% vào năm 2009, nhưng đã tăng lên 6,2% vào năm 2010 nhờ sản lượng kinh tế chính là hàng công nghệ xuất khẩu.
Giáo sư Layne Hartsell tại Viện châu Á cho rằng đầu tư quốc tế, phát triển công nghệ, lực lượng lao động và hệ thống chính sách xã hội là chìa khóa giúp một nền kinh tế phát triển. Hàn Quốc và Trung Quốc đã “đưa các chuyên gia và người lao động trẻ tuổi sang nước ngoài để học hỏi kiến thức về công nghệ và kỹ thuật, đồng thời mang nhiều phương pháp sản xuất về nước và gia tăng khả năng đổi mới”.