Lí tưởng sống là ngọn hải đăng dẫn lối mỗi người trên hành trình cuộc đời, là hệ giá trị, mục tiêu và niềm tin sâu sắc định hình cách chúng ta sống, làm việc và tương tác với thế giới xung quanh. Nó không chỉ là đích đến mà còn là động lực, nguồn cảm hứng giúp ta vượt qua khó khăn, thử thách để vươn tới một cuộc sống trọn vẹn và ý nghĩa.
Lí tưởng sống mang đậm dấu ấn cá nhân, phản ánh những khát vọng, ước mơ và quan điểm riêng của mỗi người. Có người xem sự nghiệp thành công là mục tiêu hàng đầu, người khác lại đặt gia đình hạnh phúc lên trên hết, trong khi một số khác lại khao khát cống hiến cho cộng đồng và xã hội.
Lí tưởng sống không phải là một khái niệm trừu tượng mà được thể hiện qua những hành động, suy nghĩ và thái độ cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.
-
Không ngừng học hỏi và phát triển: Những người có lí tưởng sống luôn khao khát kiến thức, không ngừng trau dồi kỹ năng và mở rộng hiểu biết để hoàn thiện bản thân.
-
Đặt mục tiêu rõ ràng: Họ biết mình muốn gì và nỗ lực hết mình để đạt được những mục tiêu đã đề ra, từ đó tạo dựng một cuộc sống có định hướng và ý nghĩa.
-
Kiên trì và nghị lực: Họ không ngại đối mặt với khó khăn, thử thách, luôn giữ vững niềm tin và quyết tâm để vượt qua mọi trở ngại.
-
Sống có trách nhiệm: Họ ý thức được vai trò và trách nhiệm của mình đối với bản thân, gia đình và xã hội, luôn cố gắng đóng góp và tạo ra những giá trị tích cực.
-
Theo đuổi đam mê: Họ dám theo đuổi những đam mê và ước mơ, biến chúng thành động lực để sống một cuộc đời đầy hứng khởi và đam mê.
Cụ bà quyết tâm thoát nghèo, một ví dụ điển hình về nghị lực và khát vọng vươn lên trong cuộc sống, thể hiện lý tưởng sống cao đẹp.
Trong xã hội hiện đại, lí tưởng sống của người lao động ngày càng đa dạng và phong phú, không chỉ dừng lại ở việc kiếm sống mà còn hướng đến những giá trị cao đẹp hơn.
-
Doanh nhân P.N.V: Với khát vọng xây dựng một tập đoàn đa quốc gia hùng mạnh, ông đã không ngừng nỗ lực, sáng tạo và đổi mới để đưa doanh nghiệp của mình vươn tầm thế giới.
-
Cụ Đ.T.M: Dù đã ở tuổi cao, cụ vẫn quyết tâm thoát nghèo, không muốn trở thành gánh nặng cho xã hội, thể hiện tinh thần tự lực, tự cường đáng quý.
-
Anh T.P.H: Với tấm lòng nhân ái, anh đã mở quán cơm chay giá rẻ để giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn, lan tỏa tình yêu thương và sự sẻ chia trong cộng đồng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Quyền của Người Lao Động Trong Việc Thực Hiện Lí Tưởng Sống
Pháp luật Việt Nam luôn tạo điều kiện và bảo vệ quyền của người lao động trong việc theo đuổi lí tưởng sống thông qua các quy định về quyền tự do lựa chọn việc làm, quyền được làm việc ở môi trường an toàn, công bằng và được trả lương xứng đáng.
Điều 10 Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ:
- Người lao động có quyền tự do lựa chọn việc làm, làm việc cho bất kỳ người sử dụng lao động nào và ở bất kỳ nơi nào mà pháp luật không cấm.
- Người lao động được trực tiếp liên hệ với người sử dụng lao động hoặc thông qua tổ chức dịch vụ việc làm để tìm kiếm việc làm theo nguyện vọng, khả năng, trình độ nghề nghiệp và sức khỏe của mình.
Người lao động sử dụng các công cụ trực tuyến để tìm kiếm cơ hội việc làm, minh họa cho quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp và môi trường làm việc.
Những quy định này tạo cơ sở pháp lý vững chắc để người lao động có thể tự do lựa chọn công việc phù hợp với năng lực, sở thích và lí tưởng của mình, từ đó phát huy tối đa tiềm năng và đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
Chính Sách Của Nhà Nước Về Lao Động
Nhà nước Việt Nam luôn coi trọng vai trò của người lao động và có nhiều chính sách hỗ trợ, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ.
Điều 4 Bộ luật Lao động 2019 nêu rõ:
- Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động, người làm việc không có quan hệ lao động; khuyến khích những thỏa thuận bảo đảm cho người lao động có điều kiện thuận lợi hơn so với quy định của pháp luật về lao động.
- Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng lao động, quản lý lao động đúng pháp luật, dân chủ, công bằng, văn minh và nâng cao trách nhiệm xã hội.
- Tạo điều kiện thuận lợi đối với hoạt động tạo việc làm, tự tạo việc làm, dạy nghề và học nghề để có việc làm; hoạt động sản xuất, kinh doanh thu hút nhiều lao động; áp dụng một số quy định của Bộ luật này đối với người làm việc không có quan hệ lao động.
- Có chính sách phát triển, phân bố nguồn nhân lực; nâng cao năng suất lao động; đào tạo, bồi dưỡng và nâng cao trình độ, kỹ năng nghề cho người lao động; hỗ trợ duy trì, chuyển đổi nghề nghiệp, việc làm cho người lao động; ưu đãi đối với người lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao đáp ứng yêu cầu của cách mạng công nghiệp, sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
- Có chính sách phát triển thị trường lao động, đa dạng các hình thức kết nối cung, cầu lao động.
- Thúc đẩy người lao động và người sử dụng lao động đối thoại, thương lượng tập thể, xây dựng quan hệ lao động tiến bộ, hài hòa và ổn định.
- Bảo đảm bình đẳng giới; quy định chế độ lao động và chính sách xã hội nhằm bảo vệ lao động nữ, lao động là người khuyết tật, người lao động cao tuổi, lao động chưa thành niên.
Hình ảnh minh họa các lớp đào tạo nghề, thể hiện chính sách của nhà nước trong việc nâng cao kỹ năng và tạo cơ hội việc làm cho người lao động.
Những chính sách này thể hiện sự quan tâm sâu sắc của Nhà nước đối với người lao động, tạo điều kiện để họ phát huy tối đa năng lực, đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước và thực hiện lí tưởng sống của mình.