Lê Lợi, một biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần quật cường, đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn lật đổ ách đô hộ của nhà Minh, mở ra một chương mới cho lịch sử Đại Việt. Vậy, Lê Lợi Lên Ngôi Hoàng đế Vào Năm Nào và sự kiện này có ý nghĩa như thế nào?
Đầu thế kỷ XV, Đại Việt chìm trong đêm trường đô hộ của phong kiến nhà Minh. Chính sách đồng hóa hà khắc đã làm bùng lên ngọn lửa yêu nước trong lòng dân tộc, với nhiều cuộc khởi nghĩa nổ ra khắp nơi. Tuy nhiên, do sự chênh lệch về lực lượng và sự đàn áp tàn bạo của kẻ thù, các phong trào này đều không thành công.
Năm 1416, tại Lũng Nhai (Thường Xuân, Thanh Hóa), Lê Lợi cùng 18 người bạn thân tín đã tổ chức hội thề lịch sử, quyết tâm đánh đuổi giặc Minh, giành lại độc lập cho quê hương. Lam Sơn trở thành căn cứ địa vững chắc, nơi quy tụ những người yêu nước, những anh hùng hào kiệt cùng chung chí hướng.
Tháng Giêng năm Mậu Tuất (1418), Lê Lợi chính thức dựng cờ khởi nghĩa Lam Sơn, xưng là Bình Định Vương, kêu gọi nhân dân cả nước đứng lên đánh giặc cứu nước. Nghĩa quân Lam Sơn, tuy ban đầu yếu thế hơn rất nhiều so với quân Minh, nhưng với tư tưởng “việc nhân nghĩa cốt ở an dân”, đã từng bước giành được lòng dân, tạo nên sức mạnh đoàn kết toàn dân tộc.
Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn kéo dài 10 năm với nhiều trận đánh ác liệt, từ những thất bại ban đầu đến những chiến thắng vang dội. Hội thề Đông Quan đánh dấu thắng lợi cuối cùng của nghĩa quân, chấm dứt ách đô hộ của nhà Minh, khôi phục nền độc lập cho dân tộc.
Năm 1428, sau khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn thắng lợi hoàn toàn, Lê Lợi lên ngôi hoàng đế, đặt niên hiệu Thuận Thiên, chính thức khai sinh triều đại Lê sơ. Sự kiện này không chỉ đánh dấu sự kết thúc của một giai đoạn lịch sử đầy đau thương mà còn mở ra một kỷ nguyên mới cho Đại Việt, kỷ nguyên của độc lập, tự chủ và phát triển.
Lên ngôi, vua Lê Thái Tổ (tên gọi của Lê Lợi sau khi lên ngôi) đã tiến hành nhiều cải cách quan trọng trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của quốc gia Đại Việt.
Sử gia Ngô Sĩ Liên đã đánh giá cao vai trò của Lê Lợi trong Đại Việt Sử Ký Toàn Thư: “Vua nổi dậy, nghĩa binh đến đâu, người Minh đều thua chạy… Là vì đức của vua hợp với trời nên trời giúp cho, đẹp lòng người nên người theo về…”.
Vua Lê Thái Tổ đã ban chiếu chỉ về việc sử dụng niên hiệu và quốc hiệu mới: “Từ sau ngày chiếu thư ban ra, phàm quân dân có dâng thư nói việc gì, phải theo đúng niên hiệu, quốc hiệu, đô hiệu như trong chiếu thư…”. Điều này thể hiện sự khẳng định chủ quyền và ý chí xây dựng một quốc gia độc lập, hùng cường.
Để phát triển đất nước, vua Lê Thái Tổ chú trọng phục hồi kinh tế, phát triển nông nghiệp, ban hành chính sách quân điền, tạo điều kiện cho người dân có ruộng đất cày cấy. Vua cũng quan tâm đến phát triển văn hóa, giáo dục, mở khoa thi để tuyển chọn nhân tài, xây dựng một đội ngũ quan lại có đức, có tài.
Công lao của vua Lê Thái Tổ được Đại Việt Sử Ký Toàn Thư ghi nhận: “Vua hăng hái dấy nghĩa binh đánh dẹp giặc Minh, 20 năm mà thiên hạ đại định. Đến khi lên ngôi, định luật lệ, chế lễ nhạc, mở khoa thi, đặt cấm vệ, lập quan chức, lập phủ huyện, thu góp sách vở, mở trường học, có thể gọi là có mưu lớn, sáng nghiệp.”
Sau khi băng hà, vua Lê Thái Tổ được an táng tại Vĩnh Lăng (Lam Sơn) và được thờ phụng tại điện Lam Sơn. Tên tuổi và sự nghiệp của ông mãi mãi được ghi nhớ trong lịch sử dân tộc Việt Nam.
Như vậy, Lê Lợi lên ngôi hoàng đế vào năm 1428, một dấu mốc quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự chấm dứt của ách đô hộ nhà Minh và mở ra một kỷ nguyên mới của độc lập, tự chủ và phát triển cho Đại Việt.