Bí quyết “Lấy Ví” Điểm Cao Trong IELTS Writing Task 2: Hướng Dẫn Chi Tiết

Việc sử dụng ví dụ một cách hiệu quả trong IELTS Writing Task 2 là yếu tố then chốt giúp bài viết của bạn trở nên thuyết phục, mạch lạc và đạt điểm cao ở tiêu chí Coherence and Cohesion. Thay vì chỉ trình bày ý tưởng một cách trừu tượng, ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn làm rõ luận điểm, tăng tính logic và dễ hiểu cho người đọc. Bài viết này sẽ chia sẻ những bí quyết “Lấy Ví” giúp bạn chinh phục IELTS Writing Task 2.

Tại Sao Cần “Lấy Ví” Trong IELTS Writing Task 2?

Ví dụ đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố luận điểm và tăng tính thuyết phục cho bài viết IELTS Writing Task 2. Một cấu trúc triển khai ý tưởng hiệu quả thường bao gồm: Ý chính → Giải thích/Mở rộng ý → Ví dụ. Tuy nhiên, bạn có thể linh hoạt bỏ qua bước giải thích nếu ví dụ đã đủ rõ ràng để minh họa cho ý chính.

Alt: Cô giáo Nguyễn Huyền hướng dẫn cách lấy ví dụ hiệu quả trong bài thi IELTS Writing Task 2, giúp tăng điểm Coherence and Cohesion.

Lưu Ý Quan Trọng Trước Khi “Lấy Ví”

Trước khi bắt tay vào việc “lấy ví”, hãy đảm bảo rằng ví dụ của bạn đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Tính liên quan: Ví dụ phải liên quan trực tiếp đến ý chính và phần giải thích trước đó. Tránh những ví dụ lạc đề, không hỗ trợ cho luận điểm của bạn.
  • Tính cụ thể: Thay vì đưa ra những ví dụ chung chung, hãy cố gắng làm cho ví dụ của bạn càng cụ thể càng tốt. Điều này giúp tăng tính thuyết phục và dễ hình dung cho người đọc. Ví dụ, thay vì nói “phương tiện giao thông”, hãy nói “xe buýt hai tầng”.

Ba Cách “Lấy Ví” Hiệu Quả Trong IELTS Writing Task 2

Dưới đây là ba cách “lấy ví” phổ biến và hiệu quả mà bạn có thể áp dụng trong bài viết IELTS Writing Task 2:

1. Sử Dụng “For example” hoặc “For instance”

Đây là cách đơn giản và phổ biến nhất để đưa ví dụ vào bài viết. Cấu trúc sử dụng như sau:

Ý chính → Giải thích/Mở rộng ý → For example/For instance, …

Bạn có thể đặt “for example” hoặc “for instance” ở đầu câu hoặc sau chủ ngữ để tăng tính học thuật.

Ví dụ:

  • Ý chính: Áp lực công việc quá lớn khiến nhiều người không có thời gian tham gia các hoạt động tình nguyện, gây ảnh hưởng đến cộng đồng.
  • Ví dụ: My neighbor, for example, rarely participates in community cleanup events because he works over 70 hours a week.

Alt: Hình ảnh minh họa cách dùng “for example” để lấy ví dụ về người hàng xóm bận rộn không có thời gian làm tình nguyện.

Một số ví dụ khác:

  • In recent years, online learning has become increasingly popular due to its flexibility and accessibility. For instance, students can now access a wide range of courses and materials from anywhere in the world with an internet connection.
  • Environmental pollution is a serious problem that needs to be addressed urgently. For example, the air quality in many major cities is deteriorating rapidly, leading to health problems for residents.

2. Sử Dụng “Such as”

“Such as” được sử dụng để liệt kê các ví dụ cụ thể, thường được đặt trực tiếp trong câu mà bạn đang viết.

Câu đang viết + such as + ví dụ chi tiết

Ví dụ:

  • Children should be encouraged to participate in outdoor activities such as hiking, cycling, or playing in the park.

Một số ví dụ khác:

  • Many countries are facing serious environmental challenges, such as deforestation, water pollution, and climate change.
  • Modern technology has brought about many benefits, such as increased productivity, improved communication, and access to information.

Alt: Sử dụng cấu trúc “such as” để liệt kê các ví dụ cụ thể về lợi ích của công nghệ như tăng năng suất và cải thiện giao tiếp.

3. Sử Dụng “Take…as an example” hoặc “…to be a good case in point”

Đây là cách “lấy ví” nâng cao, thường được sử dụng để giới thiệu một ví dụ điển hình, sau đó bạn cần viết thêm một hoặc hai câu để giải thích chi tiết về ví dụ đó.

Take … as an example. Câu ví dụ chi tiết.

… to be a good case in point. Câu ví dụ chi tiết

Ví dụ:

  • Ý chính: Du lịch có thể góp phần bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống của một địa phương.
  • Ví dụ: Take Hoi An as an example. // Hoi An is a good case in point.
  • Triển khai ví dụ: This ancient town has successfully preserved its unique architectural style and cultural heritage, attracting millions of tourists every year and boosting the local economy.

Ví dụ 2:

  • Ý chính: Các biện pháp khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Ví dụ: Take Germany as an example.
  • Triển khai ví dụ: This country has invested heavily in renewable energy sources such as solar and wind power, significantly reducing its reliance on fossil fuels and lowering its carbon emissions.

Alt: Lấy Đức làm ví dụ điển hình về quốc gia đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo để giảm phát thải carbon, sử dụng cấu trúc “Take…as an example” trong IELTS Writing Task 2.

Lời Khuyên Cuối Cùng

Việc “lấy ví” một cách hiệu quả trong IELTS Writing Task 2 đòi hỏi sự luyện tập và vận dụng linh hoạt các cấu trúc khác nhau. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng những bí quyết trên để nâng cao điểm số của bạn trong kỳ thi IELTS. Chúc bạn thành công!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *