Quê hương là tiếng gọi thiêng liêng trong trái tim mỗi người dân Việt. Với những ai sinh ra và lớn lên ở vùng biển, hình ảnh làng chài lưới càng in đậm dấu ấn khó phai. Tình yêu quê hương ấy đã được Tế Hanh khắc họa một cách chân thực và xúc động trong bài thơ “Quê hương”.
Mở đầu bài thơ là lời đề từ giản dị mà sâu sắc: “Chim bay dọc biển mang tin cá”. Câu nói này đã khái quát cuộc sống của người dân làng chài, gắn bó mật thiết với biển cả.
Để giới thiệu về quê hương, Tế Hanh đã dùng giọng thơ dịu dàng, ấm áp:
Quê hương tôi vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông
Hai câu thơ đã khắc họa rõ nét đặc điểm của làng chài: công việc quanh năm là đánh bắt cá, địa hình sông nước bao quanh và khoảng cách “cách biển nửa ngày sông” đậm chất vùng biển.
Hình ảnh “làng chài lưới” gợi lên một cộng đồng đoàn kết, sống dựa vào biển cả, nơi con người hòa mình vào thiên nhiên để mưu sinh.
Khi nói về làng chài lưới, không thể không nhắc đến cảnh giương buồm ra khơi. Qua ngòi bút của Tế Hanh, cảnh ra khơi hiện lên vô cùng sống động và đẹp đẽ:
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng,
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá:
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang.
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…
Khung cảnh tuyệt đẹp với thời tiết thuận lợi: “Trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng” tạo nên cảm giác hứng khởi cho một ngày làm việc mới. Hình ảnh “dân trai tráng” khỏe khoắn, tràn đầy sức sống, đối lập với hình ảnh lam lũ thường thấy của người ngư dân.
“Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã” là sự so sánh độc đáo, thể hiện khí thế hăng hái của người dân khi ra khơi. Công việc đánh bắt cá không chỉ là kế sinh nhai mà còn là cuộc chiến với biển cả. “Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang” thể hiện sức mạnh và ý chí của con người trước thiên nhiên.
Điểm nhấn nghệ thuật của đoạn thơ là hai câu: “Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng/Rướn thân trắng bao la thâu góp gió”. Hoài Thanh từng nhận xét: “Tế Hanh đã ghi được đôi nét rất thần tình về cảnh sinh hoạt chốn quê hương…”. Cánh buồm trắng tượng trưng cho “mảnh hồn làng”, nơi gửi gắm tình yêu và nỗi nhớ quê hương của người dân làng chài.
Cánh buồm không chỉ là vật vô tri mà còn mang linh tính, “rướn thân trắng bao la thâu góp gió”, thể hiện sự đoàn kết và gắn bó giữa con người và thiên nhiên trong công cuộc lao động.
Sau một ngày lao động vất vả, cảnh dân làng đón thuyền trở về tràn ngập niềm vui và hạnh phúc:
Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn trời biển lặng cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Khung cảnh “ồn ào”, “tấp nập” gợi lên sự ấm no, yên vui. Người dân làng chài biết ơn biển cả đã ban tặng “những con cá tươi ngon thân bạc trắng”.
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ
Hình ảnh người dân làng chài với “làn da ngăm rám nắng” và “vị xa xăm” độc đáo đã khắc họa vẻ đẹp khỏe khoắn, mặn mòi của con người vùng biển. Con thuyền cũng mang tâm hồn, biết mệt mỏi và “nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ”.
Cuối bài thơ là nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả:
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá
“Nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi”, con thuyền ra khơi và “mùi nồng mặn” đặc trưng của biển cả đã in sâu trong tâm trí tác giả. Tất cả gợi lên nỗi nhớ quê hương tha thiết, nơi chôn rau cắt rốn và là điểm tựa tinh thần cho mỗi người con xa xứ. Làng Tôi ở Vốn Làm Nghề Chài Lưới không chỉ là nơi mưu sinh mà còn là cội nguồn văn hóa, là tình yêu thương sâu nặng trong trái tim mỗi người con quê biển.