Cuộc Khủng Hoảng Kinh Tế 1929 đến 1933, hay còn gọi là Đại Suy thoái, là một trong những giai đoạn suy thoái kinh tế tồi tệ nhất trong lịch sử hiện đại. Bắt nguồn từ Hoa Kỳ, cuộc khủng hoảng này nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu, gây ra những hậu quả nặng nề về kinh tế, xã hội và chính trị.
Tháng 9 năm 1929, thị trường chứng khoán Mỹ sụp đổ, đánh dấu sự khởi đầu của cuộc khủng hoảng. Các ngành công nghiệp lao vào sản xuất quá mức, nhưng nhu cầu tiêu dùng lại không theo kịp.
Sản lượng công nghiệp giảm mạnh, đặc biệt là các ngành gang thép (giảm 75%) và ô tô (giảm 90%). Các xí nghiệp phá sản hàng loạt, nông dân thất thu, và tình trạng nghèo đói lan rộng. Tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt, đẩy nền kinh tế Mỹ vào tình trạng kiệt quệ.
Các nước tư bản khác cũng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng. Tại Anh, sản lượng gang và thép đều giảm 50%, thương mại giảm 60%. Ở Pháp, thu nhập quốc dân giảm 30%, công nghiệp giảm 30%, và nông nghiệp giảm 40%. Đức chứng kiến sự sụt giảm đáng kinh ngạc, với sản lượng công nghiệp giảm tới 77%.
Bản chất của cuộc khủng hoảng kinh tế 1929 đến 1933 là sự mất cân bằng giữa sản xuất và tiêu thụ. Các nước tư bản chạy theo lợi nhuận, sản xuất ồ ạt, nhưng sức mua của người dân lại hạn chế do nghèo đói. Thay vì giảm giá, các nhà tư bản lại chọn cách tiêu hủy hàng hóa và tăng thuế, càng đẩy người dân vào cảnh khốn cùng.
Tình trạng này làm gia tăng mâu thuẫn giữa các giai cấp. Các cuộc cách mạng và bạo loạn nổ ra trên khắp thế giới. Bên cạnh đó, các cường quốc tranh giành tài nguyên và thuộc địa, dẫn đến nguy cơ chiến tranh thế giới.
Nguyên nhân sâu xa của cuộc khủng hoảng
Nguyên nhân chính của cuộc khủng hoảng kinh tế 1929 đến 1933 là sự tăng trưởng quá nhanh của sản xuất tư bản chủ nghĩa, trong khi nhu cầu tiêu dùng của người dân không tăng tương ứng. Lợi nhuận của các công ty tăng, nhưng lương của người lao động lại không đủ để mua hàng hóa do chính họ sản xuất. Điều này dẫn đến tình trạng hàng hóa dư thừa, gây ra suy thoái sản xuất.
Bên cạnh đó, các khoản nợ của chính phủ và chính sách thuế cao cũng khiến hàng hóa khó xuất khẩu. Việc lạm dụng tín dụng và đầu cơ chứng khoán cũng đẩy chính phủ và tư bản vào tình trạng nợ nần.
Việc cơ giới hóa làm giảm nhu cầu lao động, dẫn đến thất nghiệp gia tăng. Chính phủ không có các biện pháp hiệu quả để giải quyết tình trạng thất nghiệp và nghèo đói, khiến cho cuộc khủng hoảng trở nên tồi tệ hơn.
Tác động của khủng hoảng kinh tế đến Việt Nam
Cuộc khủng hoảng kinh tế 1929 đến 1933 gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Tại Việt Nam, thực dân Pháp tăng cường bóc lột, chèn ép tài chính, khiến nền kinh tế kiệt quệ. Người dân bị cướp bóc, áp sưu thuế nặng nề, rơi vào cảnh khốn khổ. Do khủng hoảng kinh tế ở Pháp, chính quyền thực dân rút vốn đầu tư từ Đông Dương, làm cho kinh tế Việt Nam thêm trì trệ.
Cụ thể, cuộc khủng hoảng đã gây ra những tác động sau:
- Thiếu vốn đầu tư: Sản xuất công nghiệp đình trệ do thiếu vốn.
- Lúa gạo mất giá: Lúa gạo không xuất khẩu được, ruộng đất bỏ hoang, gây ra nạn đói.
- Thất nghiệp gia tăng: Công nhân thất nghiệp hàng loạt, lương giảm mạnh.
- Khó khăn cho các tầng lớp: Viên chức bị sa thải, nhà buôn nhỏ phải đóng cửa, sinh viên ra trường không có việc làm.
- Tư bản dân tộc phá sản: Tư bản dân tộc gặp khó khăn, không thể kinh doanh và sản xuất, dẫn đến phá sản trên quy mô lớn.
- Phong trào cách mạng bùng nổ: Nông dân bị bần cùng hóa, dẫn đến các phong trào cách mạng bùng nổ ở nhiều nơi.
Các chính sách phục hồi kinh tế
Để thoát khỏi khủng hoảng kinh tế 1929 đến 1933, nhiều nước đã thực hiện các chính sách phục hồi kinh tế, trong đó nổi bật nhất là “Chính sách mới” của Mỹ và “Sự phân chia thuộc địa”.
Chính sách mới của Mỹ:
Chính sách này do Tổng thống Franklin Delano Roosevelt đề xuất, tập trung vào các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, tài chính, ngân hàng và an sinh xã hội.
- Công thương nghiệp: Thành lập Ban Quan hệ Lao động Quốc gia (NLRB) để bảo vệ quyền lợi của người lao động.
- Nông nghiệp: Thực hiện chính sách cắt giảm sản lượng để tăng giá nông sản, đền bù cho nông dân.
- Tài chính ngân hàng: Đóng cửa các ngân hàng quốc gia không có khả năng trả nợ, cho phép lạm phát vừa phải để giảm gánh nặng nợ.
- An sinh xã hội: Chia người thất nghiệp thành nhiều nhóm để phát triển các dự án của chính phủ, trả lương trợ cấp thất nghiệp.
Sự phân chia thuộc địa:
Một số nước tư bản lựa chọn chiến lược phân chia lại thuộc địa bằng cách phát động chiến tranh xâm lược. Đây là nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ hai, một cuộc chiến tranh tàn khốc nhất trong lịch sử nhân loại, với sự tham gia của hơn 30 nước và gây ra cái chết cho hàng chục triệu người.
Cuộc khủng hoảng kinh tế 1929 đến 1933 là một bài học lịch sử sâu sắc về sự mất cân bằng trong nền kinh tế thị trường và những hậu quả nghiêm trọng mà nó có thể gây ra. Các chính sách phục hồi kinh tế được thực hiện sau đó đã giúp nhiều quốc gia vượt qua giai đoạn khó khăn này.