Nhiễm sắc thể giới tính (NSTGT) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giới tính của một cá thể. Ở người, NSTGT gồm hai loại: NST X và NST Y. Sự kết hợp của các NST này sẽ quyết định giới tính sinh học của một người. Vậy, Khi Nói Về Nhiễm Sắc Thể Giới Tính ở Người Phát Biểu Nào Sau đây Là đúng? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này.
Một cặp nhiễm sắc thể tương đồng bao gồm hai nhiễm sắc thể có hình thái và kích thước tương tự, trong đó một nhiễm sắc thể có nguồn gốc từ bố và nhiễm sắc thể còn lại có nguồn gốc từ mẹ.
Ở người, nữ giới có hai NST X (XX), trong khi nam giới có một NST X và một NST Y (XY). NST Y mang gene SRY (Sex-determining Region Y), gene này đóng vai trò quyết định sự phát triển của các đặc điểm nam tính.
Các phát biểu thường gặp về NSTGT và đánh giá tính đúng sai:
- “NST X chỉ có ở nữ giới.” Sai. NST X có ở cả nam và nữ. Nữ giới có hai NST X, còn nam giới có một NST X.
- “NST Y chỉ có ở nam giới và quyết định giới tính nữ.” Sai. NST Y chỉ có ở nam giới và quyết định giới tính nam thông qua gene SRY.
- “Nam giới luôn nhận NST X từ bố.” Sai. Nam giới luôn nhận NST X từ mẹ và NST Y từ bố.
- “Nữ giới luôn nhận một NST X từ mẹ và một NST X từ bố.” Đúng. Đây là cơ chế di truyền NSTGT ở người.
Vậy, phát biểu đúng khi nói về nhiễm sắc thể giới tính ở người là: Nữ giới luôn nhận một NST X từ mẹ và một NST X từ bố.
Một số thông tin bổ sung:
- Đột biến NSTGT: Các bất thường về số lượng NSTGT (ví dụ: XO, XXY, XXX) có thể dẫn đến các hội chứng di truyền ảnh hưởng đến sự phát triển và sinh sản.
- Gene liên kết giới tính: Các gene nằm trên NSTGT (chủ yếu là NST X) được gọi là gene liên kết giới tính. Các bệnh di truyền liên kết giới tính có tỷ lệ mắc khác nhau ở nam và nữ. Ví dụ, bệnh mù màu đỏ – xanh lá cây phổ biến hơn ở nam giới vì gene gây bệnh nằm trên NST X và nam giới chỉ có một NST X.
Hiểu rõ về NSTGT giúp chúng ta nắm bắt cơ chế di truyền giới tính và các bệnh liên quan, từ đó có những biện pháp phòng ngừa và can thiệp phù hợp.