Động từ “do” là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng dạng quá khứ của “do” có thể gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về cách sử dụng “did” trong các ngữ cảnh khác nhau.
1. “Do” có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, động từ “do” mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là “làm”, “thực hiện” hoặc “hoàn thành”.
Ví dụ:
- I do my homework every evening. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi tối.)
- Have you done your chores yet? (Bạn đã làm xong việc nhà chưa?)
- She does her best in every competition. (Cô ấy cố gắng hết mình trong mọi cuộc thi.)
Ngoài ra, “do” còn có thể mang nghĩa “thu dọn” hoặc “sắp xếp”.
Ví dụ:
- He does the dishes after dinner. (Anh ấy rửa bát sau bữa tối.)
- She does her hair before going out. (Cô ấy làm tóc trước khi ra ngoài.)
2. “Did” là gì? Khi nào dùng “did”?
“Did” là dạng quá khứ đơn của động từ “do”. Chúng ta sử dụng “did” để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
Ảnh minh họa bảng so sánh cách dùng “did” và “done” trong tiếng Anh. Alt: Bảng so sánh chi tiết cách dùng “did” và “done” trong tiếng Anh, nhấn mạnh chức năng và ví dụ cụ thể cho từng trường hợp.
Phát âm: /dɪd/
“Did” có thể được sử dụng như động từ chính hoặc trợ động từ trong câu.
3. Cách dùng “Did” chi tiết
3.1. “Did” là động từ chính
Khi “did” là động từ chính, nó mang nghĩa “đã làm” hoặc “đã thực hiện”.
Cấu trúc:
S + did + O
S + did + Adv
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- O: Tân ngữ
- Adv: Trạng từ
Ví dụ:
- She did a great job on the presentation. (Cô ấy đã làm rất tốt bài thuyết trình.)
- They did it their way. (Họ đã làm theo cách của họ.)
- He did well in the exam. (Anh ấy đã làm bài kiểm tra tốt.)
Lưu ý: “Did” được sử dụng cho tất cả các ngôi, không phân biệt số ít hay số nhiều.
Ví dụ:
- I did it. (Tôi đã làm điều đó.)
- We did it. (Chúng tôi đã làm điều đó.)
3.2. “Did” là trợ động từ
“Did” còn được sử dụng làm trợ động từ trong câu phủ định và câu nghi vấn của thì quá khứ đơn.
Câu phủ định | Câu nghi vấn |
---|---|
Cấu trúc: S + did not (didn’t) + V (nguyên thể) | Cấu trúc: Did + S + V (nguyên thể)? |
Ví dụ: He didn’t go to school yesterday. | Ví dụ: Did you go to the party last night? |
Dịch: Anh ấy đã không đi học hôm qua. | Dịch: Bạn có đi dự tiệc tối qua không? |


Ví dụ:
- I didn’t see him at the party. (Tôi đã không thấy anh ấy ở bữa tiệc.)
- Did you finish your homework? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
3.3. “Did” trong câu hỏi đuôi
“Did” cũng xuất hiện trong câu hỏi đuôi thì quá khứ đơn.
Mệnh đề chính khẳng định | Mệnh đề chính phủ định |
---|---|
Cấu trúc: S + V (quá khứ đơn), didn’t + S? | Cấu trúc: S + didn’t + V (nguyên thể), did + S? |
Ví dụ: He went to the park, didn’t he? | Ví dụ: She didn’t call me, did she? |
Dịch: Anh ấy đã đi đến công viên, phải không? | Dịch: Cô ấy đã không gọi cho tôi, phải không? |
Ví dụ:
- You saw that movie, didn’t you? (Bạn đã xem bộ phim đó, phải không?)
- She didn’t like the food, did she? (Cô ấy không thích đồ ăn, phải không?)
4. “Done” là gì? Khi nào dùng “Done”?
“Done” là dạng quá khứ phân từ của động từ “do”. “Done” được sử dụng trong thì hoàn thành, câu bị động, mệnh đề quan hệ rút gọn và có thể đóng vai trò là tính từ.
Ảnh minh họa cách dùng “done” trong các thì hoàn thành, câu bị động, mệnh đề quan hệ rút gọn, và vai trò là tính từ. Alt: Biểu đồ trực quan minh họa các trường hợp sử dụng “done” như một phần của thì hoàn thành, trong cấu trúc câu bị động, mệnh đề quan hệ rút gọn và vai trò là tính từ, giúp người học dễ dàng hình dung.
(Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về “done” trong các bài viết về thì hoàn thành, câu bị động và mệnh đề quan hệ rút gọn.)
5. Tổng kết
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “did” trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “did” một cách thành thạo và tự tin hơn.