1. Tổng Quan Từ Vựng Khí Hậu Tiếng Anh
Để hiểu rõ về “Khí Hậu Nhiệt đới Gió Mùa Tiếng Anh”, trước tiên cần nắm vững các từ vựng cơ bản về khí hậu nói chung:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Climate (n) | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Weather (n) | /ˈweðər/ | Thời tiết |
Region (n) | /ˈriːdʒən/ | Vùng, khu vực |
Tropical climate (n.p) | /ˈtrɑːpɪkəl ˈklaɪmət/ | Khí hậu nhiệt đới |


Hình ảnh minh họa bản đồ khí hậu thế giới, giúp người đọc hình dung sự phân bố của các kiểu khí hậu khác nhau, trong đó có khí hậu nhiệt đới, một yếu tố quan trọng liên quan đến “khí hậu nhiệt đới gió mùa tiếng anh”.
2. Khí Hậu Nhiệt Đới Gió Mùa Tiếng Anh Là Gì?
Khí hậu nhiệt đới gió mùa, hay còn gọi là “tropical monsoon climate” trong tiếng Anh, là một loại hình khí hậu đặc trưng của nhiều khu vực trên thế giới, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Khí hậu này có những đặc điểm riêng biệt về nhiệt độ, lượng mưa và sự thay đổi theo mùa.
3. Đặc Điểm Khí Hậu Nhiệt Đới Gió Mùa
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Monsoon (n) | /mɒnˈsuːn/ | Gió mùa |
Rainy season (n.p) | /ˈreɪni ˈsiːzən/ | Mùa mưa |
Dry season (n.p) | /draɪ ˈsiːzən/ | Mùa khô |
Humidity (n) | /hjuːˈmɪdəti/ | Độ ẩm |
3.1 Nhiệt Độ
Nhiệt độ trung bình năm cao, ít biến động. Trong tiếng Anh, ta có thể diễn tả: “The average annual temperature is high with little variation.”
3.2 Lượng Mưa
Lượng mưa lớn, tập trung vào mùa mưa. “High rainfall concentrated in the rainy season.”
3.3 Gió Mùa
Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa, với hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô. “Strongly influenced by monsoons, with two distinct seasons: the rainy season and the dry season.”
Biểu đồ minh họa sự biến thiên của nhiệt độ và lượng mưa, thể hiện rõ rệt đặc điểm mùa mưa và mùa khô, giúp làm nổi bật các yếu tố chính của “khí hậu nhiệt đới gió mùa tiếng anh”.
4. Từ Vựng Bổ Trợ Về Thời Tiết
Để miêu tả chi tiết hơn về thời tiết trong khí hậu nhiệt đới gió mùa, bạn có thể sử dụng các từ vựng sau:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Tropical (adj) | /ˈtrɑːpɪkəl/ | Nhiệt đới |
Humid (adj) | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt |
Sunny (adj) | /ˈsʌni/ | Nắng |
Cloudy (adj) | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây |
Stormy (adj) | /ˈstɔːmi/ | Bão tố |
5. Ứng Dụng Từ Vựng Trong Câu
Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng các từ vựng trên trong câu:
- “Vietnam has a tropical monsoon climate.” (Việt Nam có khí hậu nhiệt đới gió mùa.)
- “The rainy season in Southeast Asia is from May to October.” (Mùa mưa ở Đông Nam Á kéo dài từ tháng Năm đến tháng Mười.)
- “The humidity is very high during the monsoon season.” (Độ ẩm rất cao trong mùa gió mùa.)
6. Bài Tập Luyện Tập
Điền vào chỗ trống với từ thích hợp:
- The _____ season in this region is very hot and dry.
- The _____ climate is characterized by high temperatures and rainfall.
Đáp án:
- dry
- tropical monsoon