Chiến thắng lẫy lừng trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh năm 1789 là một trang sử vàng chói lọi của dân tộc Việt Nam. Chiến công này không chỉ khẳng định ý chí quật cường mà còn khắc họa đậm nét nghệ thuật quân sự “đánh nhanh, thắng nhanh” độc đáo, một di sản vô giá trong kho tàng binh pháp Việt.
Trong suốt chiều dài lịch sử dựng nước và giữ nước, nghệ thuật “đánh nhanh, thắng nhanh” không phải lúc nào cũng được áp dụng. Cuộc kháng chiến chống quân Thanh (1788-1789) là một minh chứng điển hình cho sự thành công của chiến lược này. Vua Quang Trung – Nguyễn Huệ, với tài thao lược kiệt xuất, đã chỉ huy 10 vạn quân, bằng chiến dịch thần tốc và trận quyết chiến chiến lược, đánh tan 29 vạn quân Thanh xâm lược chỉ trong vòng chưa đầy 40 ngày (từ 22/12/1788 đến 30/01/1789). Nét đặc sắc của nghệ thuật “đánh nhanh, thắng nhanh” trong cuộc kháng chiến này thể hiện rõ qua những yếu tố sau:
Thứ nhất, nắm vững ý đồ chiến lược của địch, sớm phát hiện và khoét sâu những sai lầm của chúng, đồng thời chủ động tạo thời cơ và triệt để tận dụng thời cơ để kết thúc chiến tranh trong thời gian ngắn nhất. Vua Càn Long nhà Thanh khi chuẩn bị xâm lược nước ta đã ban cho Tổng đốc Tôn Sĩ Nghị một chỉ dụ (thực chất là phương hướng chiến lược), với chủ trương tiến quân từ từ, không gấp gáp. Ban đầu, sẽ dùng loa truyền hịch để phô trương thanh thế, sau đó sai quân đội Lê Chiêu Thống đánh nhau với quân Tây Sơn. Nếu quân Tây Sơn rút lui, quân nhà Lê sẽ truy đuổi, đại quân Thanh theo sau tiếp ứng. Trường hợp quân Tây Sơn cố thủ, Càn Long dự định điều động thủy quân từ Phúc Kiến và Quảng Châu tấn công vào Thuận Hóa và Quảng Nam trước, rồi mới tiến công từ biên giới phía Bắc.
Đây là một chiến lược xảo quyệt, hướng tới hai mục tiêu: dùng người Việt đánh người Việt và chiếm trọn Đại Việt một cách dễ dàng. Tuy nhiên, chiến lược này mang tính chủ quan, phiến diện, dựa trên phán đoán sai lầm rằng nhân dân Đại Việt sẽ ủng hộ Lê Chiêu Thống. Nó không đánh giá đúng thực lực của quân Tây Sơn, đội quân chiến đấu vì chính nghĩa và được nhân dân hết lòng ủng hộ. Tôn Sĩ Nghị còn chủ quan hơn, dù không tin quân Lê Chiêu Thống có thể đánh bại quân Tây Sơn, nhưng với 29 vạn quân trong tay, hắn tin rằng quân Thanh sẽ dễ dàng đè bẹp vài vạn quân Tây Sơn. Vì vậy, hắn thúc giục Càn Long cho quân bộ tiến công ngay, chiếm Thăng Long. Càn Long, vốn là kẻ kiêu căng, đã chấp thuận đề nghị này, ra lệnh tiến công xâm lược chỉ bằng lục quân, bỏ qua kế hoạch điều động thủy quân ban đầu.
Nguyễn Huệ với tầm nhìn thiên tài đã nhận ra sai lầm chiến lược của đối phương, đó là sự “chủ quan khinh địch”. Ông đã khoét sâu vào sai lầm đó, nắm bắt thời cơ chiến lược: bí mật hành quân thần tốc từ Phú Xuân ra Bắc Hà; tranh thủ thời gian để ban chiếu, tuyển quân, viết thư “trá hàng” gửi Tôn Sĩ Nghị. Đây là những yếu tố chính trị, quân sự cần thiết, thể hiện phẩm chất của một vị thống soái, anh hùng giải phóng dân tộc. Quang Trung đã kết hợp tài tình các yếu tố bí mật, bất ngờ, lực lượng, thế trận để phát huy sức mạnh tiềm tàng của dân tộc, tiến hành một trận quyết chiến chiến lược toàn thắng, kết thúc chiến tranh trong thời gian ngắn kỷ lục.
Thứ hai, vạch ra phương châm tác chiến chiến lược sáng suốt. Để đối phó với địch có ưu thế về quân số, Nguyễn Huệ đã đề ra phương châm tác chiến sáng suốt: không đưa đại quân lên biên giới quyết chiến với giặc. Bởi vì, địa hình biên giới không thuận lợi cho việc hành quân, tập kết lực lượng và đảm bảo hậu cần. Hơn nữa, ngoài 29 vạn quân Thanh, còn có hàng vạn quân Lê Chiêu Thống và “chú khách” sẵn sàng nổi lên chống lại quân Tây Sơn, gây rối hậu phương. Việc đánh vào nhiều đạo quân địch từ nhiều hướng khác nhau là vô cùng khó khăn. Phải đánh địch vào lúc chúng đang lúng túng hội quân hoặc khi chúng chủ quan, lơ là phòng bị sau khi đã chiếm được mục tiêu chính.
Nắm chắc địa điểm hội quân của địch là Thăng Long và vùng phụ cận, Quang Trung đã chỉ đạo quân Tây Sơn ở Bắc Hà: không được quyết chiến ngay với giặc, phải vừa đánh vừa lui để tiêu hao sinh lực địch, ngăn không cho chúng mở rộng địa bàn. Việc lui quân để dụ địch tiến vào Thăng Long, còn lui đến đâu, lúc nào để chặn đánh địch lại thì các tướng lĩnh được toàn quyền chủ động. Tam Điệp – Biện Sơn chính là địa điểm lý tưởng mà Ngô Thì Nhậm và Ngô Văn Sở đã chọn để chặn giặc. Bằng tầm nhìn chiến lược sâu rộng, Nguyễn Huệ đã đánh giá đúng điều kiện khách quan, tạo thời cơ cho một cuộc tiến công bất ngờ, khiến cho thế và lực của quân dân Đại Việt tăng lên gấp bội, đẩy địch vào thế bị động hoàn toàn. Thành công lớn nhất của Nguyễn Huệ là đã chủ động chuyển hóa thế trận và lực lượng chiến lược, từ thế yếu ban đầu sang thế chủ động và ưu thế.
Thứ ba, tiến công thần tốc, tiêu diệt địch bằng trận quyết chiến chiến lược, nhanh chóng kết thúc chiến tranh. Với lực lượng ít hơn địch, Nguyễn Huệ đã lựa chọn cách đánh sở trường của quân Tây Sơn: bí mật, bất ngờ, bao vây tiến công từ nhiều hướng; tập trung lực lượng trên hướng chủ yếu; đồng thời, triển khai lực lượng trên nhiều hướng khác, tạo thế áp đảo, tiến công mãnh liệt vào các mục tiêu then chốt trong hệ thống phòng ngự của quân Thanh tại Thăng Long, phá vỡ thế trận của giặc, làm cho chúng hoang mang và không kịp ứng phó, dẫn đến thất bại hoàn toàn.
Điều đó được thể hiện rõ qua việc chia quân làm 5 đạo. Đạo quân thứ nhất do Nguyễn Huệ trực tiếp chỉ huy, đánh vào mặt trận chính của quân Thanh, hướng vào căn cứ Ngọc Hồi. Đạo quân thứ hai do Đô đốc Bảo chỉ huy, tiến theo đường Minh Sơn ra làng Đại Áng ở phía Tây Nam đồn Ngọc Hồi. Đạo quân thứ ba do Đô đốc Đông chỉ huy, tiến theo đường Chương Đức, đánh vào Khương Thượng – Đống Đa, vào cung Tây Long. Đạo quân thứ tư do Đô đốc Tuyết chỉ huy, đi đường thủy vào Lục Đầu, tiêu diệt quân Thanh và quân Lê ngụy ở Hải Dương, rồi uy hiếp sườn phía Đông Thăng Long. Đạo quân thứ năm do Đô đốc Lộc chỉ huy, cũng đi đường thủy, tiến công chiếm Phượng Nhãn, Lạng Giang, Yên Thế, chặn đường rút lui của địch.
Kế hoạch tác chiến chiến lược của Nguyễn Huệ là đồng thời tiến công vào toàn bộ đội hình phòng ngự của địch; trong đó, hướng đánh của đạo quân thứ nhất là hướng tiến công chủ yếu, hướng đánh của đạo quân thứ hai là hướng tiến công quan trọng, phối hợp với hướng tiến công chủ yếu; hướng đánh của đạo quân thứ ba là hướng chia cắt, thọc sâu; hướng đánh của đạo quân thứ tư là hướng vu hồi chiến lược; và hướng của đạo quân thứ năm là hướng bao vây chiến lược, cắt đường rút lui của địch. Thực tế chiến cuộc cho thấy, Quang Trung đã đạt được kết quả to lớn trong việc tổ chức, sử dụng lực lượng hợp lý, tạo ra thế trận hoàn chỉnh, phá vỡ thế phòng ngự chiến lược của địch một cách tài tình, kết hợp tiêu diệt địch có trọng điểm với đánh tan rã từng lực lượng lớn, tiến tới giành thắng lợi hoàn toàn.
Nghệ thuật “đánh nhanh, thắng nhanh” của Quang Trung – Nguyễn Huệ trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh (1788-1789) đã được Đảng ta kế thừa và vận dụng sáng tạo trong chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử, giải phóng Sài Gòn (4/1975), góp phần làm phong phú thêm nghệ thuật quân sự của chiến tranh nhân dân Việt Nam. Những bài học từ chiến thắng này vẫn còn nguyên giá trị và cần được tiếp tục nghiên cứu, phát huy.