Trong tiếng Việt hiện đại, khái niệm “dân tộc” được sử dụng với hai nghĩa chính, phản ánh sự đa dạng và phức tạp trong cách chúng ta nhìn nhận về cộng đồng và quốc gia. Hiểu rõ hai nghĩa này giúp chúng ta giao tiếp và diễn giải thông tin một cách chính xác hơn.
Một trong những nghĩa quan trọng nhất của từ “dân tộc” là dân tộc – quốc gia. Đây là cách hiểu về dân tộc như một cộng đồng chính trị, bao gồm toàn bộ cư dân sinh sống trên một lãnh thổ nhất định, gắn bó với nhau bởi các yếu tố lịch sử, văn hóa, kinh tế và pháp luật. Khi nói “dân tộc Việt Nam”, chúng ta đang đề cập đến toàn thể người dân Việt Nam, không phân biệt thành phần tộc người, tôn giáo hay địa vị xã hội. Tất cả đều là thành viên của một quốc gia thống nhất, cùng chung vận mệnh và trách nhiệm xây dựng, bảo vệ Tổ quốc.
Nghĩa thứ hai của từ “dân tộc” là dân tộc – tộc người. Trong cách sử dụng này, “dân tộc” chỉ một cộng đồng người có chung nguồn gốc lịch sử, ngôn ngữ, văn hóa, phong tục tập quán và ý thức tự giác về bản sắc riêng của mình. Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, với 54 dân tộc anh em cùng sinh sống và phát triển. Mỗi dân tộc có những đặc trưng văn hóa độc đáo, góp phần làm phong phú và đa dạng bản sắc văn hóa Việt Nam. Ví dụ, chúng ta có dân tộc Kinh (hay còn gọi là người Việt), dân tộc Mường, dân tộc Thái, dân tộc Tày, dân tộc Nùng, và rất nhiều dân tộc khác, mỗi dân tộc đều có ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán riêng.
Sự khác biệt giữa hai nghĩa này đôi khi gây ra sự nhầm lẫn, do đó cần phải chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu đúng ý nghĩa của từ “dân tộc”. Khi sử dụng từ “dân tộc” trong văn bản pháp luật, chính trị hoặc các vấn đề liên quan đến quốc gia, thường mang nghĩa “dân tộc – quốc gia”. Ngược lại, khi đề cập đến văn hóa, lịch sử hoặc các vấn đề liên quan đến cộng đồng người cụ thể, thường mang nghĩa “dân tộc – tộc người”. Việc phân biệt rõ hai khái niệm này có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách dân tộc, đảm bảo sự bình đẳng và đoàn kết giữa các dân tộc trong cộng đồng quốc gia Việt Nam.
Tóm lại, “khái niệm dân tộc” trong tiếng Việt hiện nay được sử dụng theo hai nghĩa chính: dân tộc – quốc gia và dân tộc – tộc người. Việc hiểu rõ hai nghĩa này giúp chúng ta giao tiếp chính xác và nhận thức đầy đủ về sự đa dạng và thống nhất của cộng đồng các dân tộc Việt Nam.