Khi Giáo Sư Yêu Cầu Jason Viết Lại Luận Văn: Phân Tích Cấu Trúc “Have Someone Do Something”

Câu hỏi gốc liên quan đến việc tìm lỗi sai trong câu: “Jason’s professor had him to rewrite his thesis many times before allowing him to hand it in.” Đáp án đúng là sửa “to rewrite” thành “rewrite”. Vậy tại sao lại như vậy và cấu trúc “have someone do something” quan trọng như thế nào trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích.

Cấu trúc “have someone do something” là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích khi diễn tả việc ai đó yêu cầu, nhờ vả hoặc khiến ai đó làm gì. Trong trường hợp của Jason, giáo sư đã yêu cầu anh viết lại luận văn của mình.

Cấu trúc đầy đủ là: Have + someone + do + something

  • Have: Động từ “have” ở đây mang nghĩa “khiến”, “bảo”, “nhờ”.
  • Someone: Người thực hiện hành động. Trong ví dụ, “him” (Jason).
  • Do: Động từ nguyên thể không “to” diễn tả hành động được thực hiện. Trong ví dụ, “rewrite”.
  • Something: Phần còn lại của câu, bổ nghĩa cho hành động.

Ví dụ này minh họa một tình huống thường gặp trong môi trường học thuật, nơi giáo viên hoặc giáo sư yêu cầu sinh viên sửa đổi hoặc cải thiện bài viết của họ. “Jason’s thesis rewrite” thể hiện sự nỗ lực và quá trình làm việc để đạt được kết quả tốt nhất.

Ví dụ khác:

  • I had my assistant book a flight for me. (Tôi nhờ trợ lý đặt vé máy bay cho tôi.)
  • The teacher had the students complete the assignment. (Giáo viên yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập.)
  • My parents had me clean the house every weekend. (Bố mẹ tôi bắt tôi dọn nhà mỗi cuối tuần.)

Tại sao lại sai khi dùng “to rewrite”?

Cấu trúc “have someone to do something” là sai. “Have” khi mang nghĩa “khiến ai làm gì” luôn đi với động từ nguyên thể không “to”. Việc thêm “to” vào sau “have someone” là một lỗi ngữ pháp phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh mắc phải.

Giáo sư hướng dẫn sinh viên viết luận văn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc viết lại. Đây là một phần quan trọng trong quá trình học tập, giúp sinh viên cải thiện kỹ năng viết và tư duy phản biện.

Các cấu trúc tương tự “have someone do something”

Ngoài “have”, một số động từ khác cũng có cấu trúc tương tự:

  • Make someone do something: Bắt ai làm gì. Ví dụ: My boss made me work late last night. (Sếp bắt tôi làm việc muộn tối qua.)
  • Let someone do something: Cho phép ai làm gì. Ví dụ: My parents let me go to the party. (Bố mẹ cho phép tôi đi dự tiệc.)
  • Help someone do something: Giúp ai làm gì. Ví dụ: I helped my friend move to his new apartment. (Tôi giúp bạn chuyển đến căn hộ mới.)
  • Get someone to do something: Thuyết phục ai làm gì (cấu trúc này khác một chút vì có “to”). Ví dụ: I got my brother to help me with the dishes. (Tôi thuyết phục anh trai giúp tôi rửa bát.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “have someone do something”

  • Chú ý thì của động từ “have”.
  • Không sử dụng “to” trước động từ nguyên thể.
  • Hiểu rõ ý nghĩa của “have” và các động từ tương tự để sử dụng chính xác.

Hình ảnh sinh viên chăm chỉ viết luận văn sau nhiều lần chỉnh sửa theo yêu cầu của giáo sư, thể hiện sự kiên trì và nỗ lực để hoàn thành công việc một cách tốt nhất.

Việc nắm vững cấu trúc “have someone do something” và các cấu trúc tương tự sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *