Trong các bài thi LSAT (Law School Admission Test – Bài kiểm tra đầu vào trường Luật), đặc biệt là phần Logical Reasoning (Suy luận logic) và Reading Comprehension (Đọc hiểu), bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những cụm từ như “It Is Widely Believed That” (nhiều người tin rằng), “assumed” (giả định), “conventional wisdom” (quan điểm truyền thống), hoặc “traditionally done/understood” (thường được thực hiện/hiểu theo cách truyền thống). Điều quan trọng cần lưu ý là, it is widely believed that những thông tin này thường sẽ bị tác giả thách thức, cập nhật hoặc thậm chí bác bỏ hoàn toàn.
Người ta tin rộng rãi rằng những gì được giới thiệu trong LSAT thường bị bác bỏ hoặc xem xét lại, đòi hỏi tư duy phản biện để đạt điểm cao.
Thực tế, LSAT là một trong số ít những môi trường mà “common sense” (lẽ thường) có thể phản tác dụng. Các tác giả của các đoạn văn RC và các lập luận LR thường trình bày quan điểm với một giọng văn học thuật, nhằm làm sáng tỏ những sai sót trong các niềm tin hoặc phương pháp lỗi thời hoặc không phù hợp. Nếu hầu hết mọi người đều tin vào một điều gì đó và thực tế họ đúng, thì việc viết một bài báo khoa học để tranh luận về một vấn đề đã được chứng minh có ý nghĩa gì? Mục đích của LSAT là đánh giá khả năng tư duy phản biện và phân tích lập luận của bạn.
Trong một số trường hợp, “wide belief” (niềm tin rộng rãi) có thể đóng vai trò như một nguyên tắc, thậm chí mạnh mẽ hơn so với vẻ ngoài ban đầu. Ví dụ, khi một tuyên bố nói rằng “the most environmentally sensible thing to do is to buy food from local farmers whenever it is available” (điều hợp lý nhất về mặt môi trường là mua thực phẩm từ nông dân địa phương bất cứ khi nào có thể), nó ngụ ý rằng chúng ta nên luôn luôn làm như vậy khi có lựa chọn này. Tuy nhiên, khi tác giả đưa ra một ngoại lệ, ngay cả khi nó chỉ “sometimes” (đôi khi) tồn tại, nó vẫn bác bỏ tính tuyệt đối của nguyên tắc ban đầu.
LSAT kiểm tra khả năng đánh giá các tuyên bố phổ biến và xác định ngoại lệ, yếu tố quan trọng để thành công trong phần Suy luận logic và Đọc hiểu.
Ví dụ, hãy xem xét một câu hỏi liên quan đến Method – Argument Part (Phương pháp – Phần Lập luận). Sẽ không hợp lý khi một đáp án lại công nhận một nguyên tắc mà tác giả đang cố gắng phản bác, bằng cách khẳng định nó là “a principle upon which the reasoning in the argument is based” (một nguyên tắc mà lập luận dựa trên đó). Điều này ngụ ý rằng quan điểm chung của chúng ta, ở một mức độ nào đó, được hỗ trợ bởi nguyên tắc đó, điều này không đúng trong trường hợp này. Một đáp án có thể đúng hơn nếu nó nói: “a principle which the reasoning in the argument is designed to address” (một nguyên tắc mà lập luận được thiết kế để giải quyết).
Khi gặp các cụm từ như it is widely believed that trong bài thi LSAT, hãy luôn giữ một thái độ hoài nghi và sẵn sàng phân tích các lập luận được đưa ra. Đừng chấp nhận thông tin một cách thụ động, mà hãy đặt câu hỏi về tính hợp lệ của nó và tìm kiếm những điểm yếu hoặc ngoại lệ. Điều này sẽ giúp bạn đạt được điểm số cao hơn trong bài thi LSAT và phát triển khả năng tư duy phản biện cần thiết cho việc học luật và hành nghề luật sư.