Site icon donghochetac

“Is Always Ving”: Bí Quyết Chinh Phục Cấu Trúc Than Phiền Trong Tiếng Anh

Cấu trúc “Is Always Ving” không chỉ đơn thuần là một phần ngữ pháp, mà còn là một công cụ mạnh mẽ để thể hiện sự bực bội, khó chịu hoặc ngạc nhiên về một hành động lặp đi lặp lại. Hãy cùng khám phá sâu hơn về cấu trúc này và cách sử dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn với “always”

Cấu trúc “is always Ving” thực chất là một biến thể của thì hiện tại tiếp diễn, được sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục và thường xuyên của một hành động. Điểm đặc biệt là sự xuất hiện của trạng từ “always” (luôn luôn), làm tăng thêm sắc thái biểu cảm cho câu.

Loại câu Công thức Ví dụ
Khẳng định S + am/is/are + always + V_ing + O He is always complaining about the weather. (Anh ta luôn than phiền về thời tiết.)
Phủ định S + am/is/are + not + always + V_ing + O She isn’t always talking during the movie. (Cô ấy không phải lúc nào cũng nói chuyện trong khi xem phim.)
Nghi vấn Am/Is/Are + S + always + V_ing + O? Are you always forgetting your keys? (Bạn có phải lúc nào cũng quên chìa khóa không?)

Alt: Bảng tổng hợp cấu trúc câu khẳng định, phủ định, nghi vấn của thì hiện tại tiếp diễn với always, minh họa cách sử dụng “am/is/are” với chủ ngữ khác nhau, thể hiện rõ công thức và ví dụ đi kèm giúp người học dễ dàng nắm bắt cấu trúc.

Cách dùng “is always Ving” để than phiền và phàn nàn

Cấu trúc “is always Ving” thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  1. Diễn tả sự thường xuyên và liên tục của một hành động gây khó chịu hoặc bực bội:

    Ví dụ:

    • My neighbor is always playing loud music at night. (Hàng xóm của tôi lúc nào cũng mở nhạc ầm ĩ vào ban đêm.)
    • He is always interrupting me when I’m talking. (Anh ta lúc nào cũng ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
  2. Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khó chịu về một thói quen hoặc hành vi lặp đi lặp lại:

    Ví dụ:

    • She is always losing her keys. It’s so frustrating! (Cô ấy lúc nào cũng làm mất chìa khóa. Thật là bực bội!)
    • They are always arguing about something. I don’t know why they’re still together. (Họ lúc nào cũng cãi nhau về một cái gì đó. Tôi không hiểu tại sao họ vẫn còn ở bên nhau.)

Alt: Hình ảnh minh họa một người phụ nữ đang tỏ vẻ bực bội với người đàn ông, tượng trưng cho tình huống thường xuyên gặp phải khi một người luôn quên chìa khóa, thể hiện sự khó chịu và bất lực trong giao tiếp.

  1. Nhấn mạnh một hành động diễn ra thường xuyên hơn bình thường, gây ra sự bất ngờ hoặc khó chịu:

    Ví dụ:

    • We are always running into each other at the grocery store. (Chúng tôi lúc nào cũng tình cờ gặp nhau ở cửa hàng tạp hóa.)
    • The bus is always arriving late these days. (Dạo này xe buýt lúc nào cũng đến muộn.)

Mở rộng vốn từ: Các cụm từ thay thế “always”

Để làm cho lời phàn nàn của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn, bạn có thể sử dụng các trạng từ và cụm từ tương tự như “always”, bao gồm:

  • Constantly: Liên tục, không ngừng
  • Continually: Tiếp tục, không gián đoạn
  • Forever: Mãi mãi, luôn luôn
  • Perpetually: Vĩnh viễn, liên tục
  • Incessantly: Không ngừng nghỉ

Ví dụ:

  • He is constantly complaining about his job. (Anh ta liên tục phàn nàn về công việc của mình.)
  • She is forever losing her phone. (Cô ấy luôn luôn làm mất điện thoại.)

Bài tập vận dụng: Thực hành cấu trúc “is always Ving”

Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với các bài tập sau:

Bài 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc “is always Ving”

  1. My brother ____ (borrow) my clothes without asking.
  2. She ____ (talk) on the phone during class. It’s so annoying!
  3. They ____ (make) noise late at night. I can’t sleep!

Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

  1. always / he / interrupting / is / me
  2. losing / she / her / always / is / keys
  3. always / are / complaining / they

Đáp án:

Bài 1:

  1. is always borrowing
  2. is always talking
  3. are always making

Bài 2:

  1. He is always interrupting me.
  2. She is always losing her keys.
  3. They are always complaining.

Thông qua việc nắm vững cấu trúc “is always Ving” và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể diễn đạt sự phàn nàn và thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ này!

Exit mobile version