ICD 10 OMA: Tìm Hiểu Về Mã H66.90 – Viêm Tai Giữa Không Đặc Hiệu

Icd 10 Oma là một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt liên quan đến việc chẩn đoán và điều trị bệnh viêm tai giữa. Mã ICD-10-CM H66.90 được sử dụng để chỉ định chẩn đoán viêm tai giữa không đặc hiệu, tai không xác định. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mã ICD 10 OMA H66.90, bao gồm định nghĩa, các mã liên quan, và thông tin lâm sàng quan trọng.

Biểu đồ thể hiện sự ổn định của mã ICD-10-CM H66.90 từ năm 2016 đến 2025, cho thấy mã này không có thay đổi nào trong suốt giai đoạn này. Điều này cho thấy sự nhất quán trong việc sử dụng mã này để chẩn đoán viêm tai giữa không đặc hiệu.

Mã ICD-10-CM H66.90: Định Nghĩa và Ứng Dụng

  • H66.90 là mã ICD-10-CM (International Classification of Diseases, 10th Revision, Clinical Modification) có thể thanh toán và cụ thể, được sử dụng để chỉ định chẩn đoán cho mục đích hoàn trả chi phí y tế.
  • Phiên bản 2025 của ICD-10-CM H66.90 có hiệu lực từ ngày 1 tháng 10 năm 2024.
  • Đây là phiên bản ICD-10-CM của Mỹ cho mã H66.90. Các phiên bản quốc tế khác của ICD-10 H66.90 có thể khác nhau.

Mã ICD 10 OMA H66.90 rất quan trọng trong việc thống kê, báo cáo và thanh toán các dịch vụ y tế liên quan đến viêm tai giữa không đặc hiệu. Việc sử dụng mã chính xác giúp đảm bảo tính chính xác trong quản lý bệnh tật và nguồn lực y tế.

Các Mã Liên Quan và Tham Chiếu Chú Thích

Các mã sau đây nằm trên mã H66.90 và chứa các tham chiếu chú thích:

Trong ngữ cảnh này, tham chiếu chú thích đề cập đến các mã chứa:

  • Chú thích “Áp dụng cho”
  • Chú thích “Mã cũng”
  • Chú thích “Mã đầu tiên”
  • Chú thích “Loại trừ1”
  • Chú thích “Loại trừ2”
  • Chú thích “Bao gồm”
  • Chú thích “Lưu ý”
  • Chú thích “Sử dụng bổ sung”

Có thể áp dụng cho H66.90: (Danh sách này nên được thay thế bằng danh sách thực tế từ tài liệu ICD-10-CM)

Các Thuật Ngữ Đồng Nghĩa Gần Đúng

  • Viêm tai giữa cấp tính
  • Viêm tai giữa cấp tính (nhiễm trùng tai giữa)
  • Viêm tai giữa cấp tính dai dẳng
  • Viêm tai giữa mãn tính
  • Viêm tai giữa mãn tính sau khi đặt ống thông khí màng nhĩ
  • Cúm A kèm viêm tai giữa
  • Viêm tai giữa
  • Viêm tai giữa (nhiễm trùng tai giữa)
  • Viêm tai giữa (nhiễm trùng tai giữa), sau khi đặt ống thông khí
  • Viêm tai giữa (nhiễm trùng tai giữa), dai dẳng
  • Viêm tai giữa (nhiễm trùng tai giữa), mãn tính
  • Viêm tai giữa (nhiễm trùng tai giữa), thủng màng nhĩ
  • Viêm tai giữa (nhiễm trùng tai giữa), nhiều đợt
  • Viêm tai giữa do cúm A
  • Thủng màng nhĩ do viêm tai giữa
  • Viêm tai giữa cấp tính tái phát

Các thuật ngữ này cung cấp cái nhìn toàn diện về các tình trạng bệnh lý khác nhau có thể được mã hóa bằng ICD 10 OMA H66.90.

Thông Tin Lâm Sàng

  • Một rối loạn đặc trưng bởi tình trạng viêm (phản ứng sinh lý đối với kích ứng), sưng và đỏ ở tai giữa.
  • Một quá trình viêm cấp tính hoặc mãn tính ảnh hưởng đến tai giữa.
  • Viêm tai giữa bao gồm các xương con thính giác và vòi Eustachian.
  • Viêm tai giữa.

Những thông tin này giúp bác sĩ và chuyên gia y tế hiểu rõ hơn về bệnh viêm tai giữa và cách nó ảnh hưởng đến bệnh nhân.

Nhóm Chẩn Đoán Liên Quan (DRG)

ICD-10-CM H66.90 được nhóm trong (các) Nhóm Chẩn đoán Liên quan (MS-DRG v42.0): (Nên chèn thông tin cụ thể về DRG tại đây).

Lịch Sử Mã

  • 2016 (có hiệu lực từ 1/10/2015): Mã mới (năm đầu tiên của ICD-10-CM không phải bản nháp)
  • 2017 (có hiệu lực từ 1/10/2016): Không thay đổi
  • 2018 (có hiệu lực từ 1/10/2017): Không thay đổi
  • 2019 (có hiệu lực từ 1/10/2018): Không thay đổi
  • 2020 (có hiệu lực từ 1/10/2019): Không thay đổi
  • 2021 (có hiệu lực từ 1/10/2020): Không thay đổi
  • 2022 (có hiệu lực từ 1/10/2021): Không thay đổi
  • 2023 (có hiệu lực từ 1/10/2022): Không thay đổi
  • 2024 (có hiệu lực từ 1/10/2023): Không thay đổi
  • 2025 (có hiệu lực từ 1/10/2024): Không thay đổi

Lịch sử mã cho thấy rằng mã H66.90 đã được sử dụng một cách nhất quán từ năm 2016 mà không có bất kỳ thay đổi nào, điều này cho thấy tính ổn định của mã trong hệ thống phân loại bệnh tật.

Các Mã ICD-10-CM Lân Cận Với H66.90

  • H66.3X1 …… tai phải
  • H66.3X2 …… tai trái
  • H66.3X3 …… hai bên
  • H66.3X9 …… tai không xác định
  • H66.4 Viêm tai giữa mưng mủ, không đặc hiệu
  • H66.40 …… tai không xác định
  • H66.41 …… tai phải
  • H66.42 …… tai trái
  • H66.43 …… hai bên
  • H66.9 Viêm tai giữa, không đặc hiệu
  • H66.90 …… tai không xác định
  • H66.91 …… tai phải
  • H66.92 …… tai trái
  • H66.93 …… hai bên
  • H67 Viêm tai giữa trong các bệnh được phân loại ở nơi khác
  • H67.1 Viêm tai giữa trong các bệnh được phân loại ở nơi khác, tai phải
  • H67.2 Viêm tai giữa trong các bệnh được phân loại ở nơi khác, tai trái
  • H67.3 Viêm tai giữa trong các bệnh được phân loại ở nơi khác, hai bên
  • H67.9 Viêm tai giữa trong các bệnh được phân loại ở nơi khác, tai không xác định
  • H68 Viêm và tắc nghẽn vòi Eustachian
  • H68.0 Viêm vòi Eustachian

Các mã lân cận giúp định hướng và phân biệt rõ ràng các loại viêm tai giữa khác nhau.

Hình ảnh giải phẫu tai người, làm rõ vị trí của tai giữa, nơi thường xảy ra các vấn đề viêm nhiễm liên quan đến chẩn đoán mã ICD-10 H66.90.

Yêu Cầu về Thanh Toán

Các yêu cầu hoàn trả với ngày cung cấp dịch vụ vào hoặc sau ngày 1 tháng 10 năm 2015 yêu cầu sử dụng mã ICD-10-CM. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các mã ICD-10-CM chính xác để đảm bảo thanh toán dịch vụ y tế hợp lệ.

Việc nắm vững thông tin về mã ICD 10 OMA H66.90 là rất quan trọng đối với các chuyên gia y tế, nhân viên quản lý bệnh án, và các nhà quản lý y tế để đảm bảo chẩn đoán chính xác, quản lý bệnh hiệu quả và tuân thủ các quy định thanh toán.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *