Quy tắc thêm “s” hoặc “es” vào sau động từ và danh từ là một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững và áp dụng chính xác. Vậy, khi nào “i” có thêm “s” không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.
1. Khi Nào Thêm “s” và “es”?
Việc thêm “s” hoặc “es” phụ thuộc vào loại từ (danh từ hay động từ) và ngữ cảnh sử dụng.
- Với danh từ: Thường thêm “s” hoặc “es” để tạo thành danh từ số nhiều.
- Với động từ: Thêm “s” hoặc “es” vào động từ khi chia ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it) trong thì hiện tại đơn.
Liên quan đến chủ đề “i” có thêm “s” không, ta thấy ngôi “i” (tôi) là ngôi thứ nhất số ít, nên không thêm “s” hoặc “es” vào động từ đi kèm trong thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- I like apples. (Tôi thích táo.) – Động từ “like” không thêm “s”.
- He likes apples. (Anh ấy thích táo.) – Động từ “like” thêm “s” vì chủ ngữ là “he” (ngôi thứ ba số ít).
Cách thêm s, es vào danh từ
2. Nguyên Tắc Thêm “s”, “es” Chi Tiết
Để hiểu rõ hơn về việc “i” có thêm “s” không, chúng ta hãy xem xét các nguyên tắc chung khi thêm “s” và “es”:
2.1. Từ Kết Thúc Bằng “s, ss, sh, ch, z, x”
Nếu danh từ hoặc động từ kết thúc bằng các âm “s, ss, sh, ch, z, x”, ta thêm “es”.
Ví dụ:
Từ gốc | Dạng số nhiều/ngôi thứ ba số ít | Nghĩa |
---|---|---|
Bush | Bushes | Bụi rậm, bụi cây |
Teach | Teaches | Dạy học |
Quiz | Quizzes | Cuộc thi đố |
Tax | Taxes | Thuế |




2.2. Từ Kết Thúc Bằng “o”
- Nếu trước “o” là một phụ âm, ta thêm “es”. Ví dụ: potato -> potatoes, echo -> echoes.
- Nếu trước “o” là một nguyên âm, ta thêm “s”. Ví dụ: piano -> pianos, radio -> radios.
2.3. Từ Kết Thúc Bằng “y”
- Nếu trước “y” là một phụ âm, ta đổi “y” thành “i” và thêm “es”. Ví dụ: baby -> babies, country -> countries.
- Nếu trước “y” là một nguyên âm, ta chỉ cần thêm “s”. Ví dụ: play -> plays, boy -> boys.
Alt: Bảng tổng hợp các quy tắc thêm ‘s’ và ‘es’ vào danh từ và động từ trong tiếng Anh.
2.4. Từ Kết Thúc Bằng “f” hoặc “fe”
- Một số danh từ kết thúc bằng “f” hoặc “fe” sẽ đổi thành “v” và thêm “es”. Ví dụ: knife -> knives, leaf -> leaves.
- Các trường hợp còn lại chỉ cần thêm “s”. Ví dụ: roof -> roofs, belief -> beliefs.
2.5. Các Trường Hợp Khác
Hầu hết các trường hợp còn lại, ta chỉ cần thêm “s” vào cuối từ. Ví dụ: book -> books, care -> cares.
Alt: Minh họa các quy tắc thêm ‘s’ và ‘es’ trong tiếng Anh với các ví dụ cụ thể về danh từ và động từ.
3. Cách Phát Âm “s”, “es” Chuẩn
Phát âm đuôi “s” và “es” đúng cách cũng rất quan trọng. Có ba cách phát âm chính: /ɪz/, /s/, và /z/.
3.1. Phát Âm Là /ɪz/
Phát âm /ɪz/ khi từ kết thúc bằng các âm gió: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. Thông thường, các từ có tận cùng bằng “sh, ce, s, ss, z, ge, ch, x” sẽ được phát âm là /ɪz/.
Ví dụ:
Từ cuối | Ví dụ |
---|---|
c | races |
s | nurses, buses, pauses, rises |
x | boxes, hoaxes, fixes |
Alt: Bảng hướng dẫn chi tiết cách phát âm đuôi ‘s’ và ‘es’ là /ɪz/ trong tiếng Anh với các ví dụ minh họa.
3.2. Phát Âm Là /s/
Phát âm /s/ khi từ kết thúc bằng các âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.
Ví dụ:
Từ cuối | Ví dụ |
---|---|
p | cups, stops, sleeps |
t | hats, students, hits, writes |
k | cooks, books, drinks, walks |
3.3. Phát Âm Là /z/
Phát âm /z/ khi từ kết thúc bằng các âm hữu thanh hoặc nguyên âm. Âm /z/ tương tự như tiếng ong kêu.
Ví dụ:
Chữ cái tận cùng | Ví dụ |
---|---|
b | crabs, rubs |
d | cards, words, rides, ends |
Nguyên âm | sees, fleas |
Alt: Tổng hợp các nguyên tắc thêm ‘s’ và ‘es’ vào từ tiếng Anh, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
4. Bài Tập Luyện Tập
Để củng cố kiến thức về “i” có thêm “s” không và các quy tắc liên quan, hãy thực hành với các bài tập sau:
Bài 1: Chọn đáp án đúng với quy tắc thêm “s”, “es” của động từ:
- He (play) __ soccer every day.
- She (watch) __ TV in the evening.
Bài 2: Từ nào có phát âm đuôi khác với các từ còn lại?
- A. cats B. dogs C. books D. hats
Bài 3: Chọn đáp án đúng với nguyên tắc thêm “s”, “es”:
- The (baby) __ are sleeping.
- He (go) __ to school.
5. Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về quy tắc thêm “s” và “es” trong tiếng Anh, đặc biệt là khi nào “i” có thêm “s” không. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn trong giao tiếp và học tập. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo các quy tắc này nhé!