“Home and dry” là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa “đã hoàn thành một việc gì đó thành công” hoặc “chắc chắn sẽ thành công”. Thành ngữ này diễn tả cảm giác an toàn, nhẹ nhõm khi vượt qua một thử thách hoặc hoàn thành một mục tiêu quan trọng.
Ví dụ: “If we can score one more goal, we’ll be home and dry.” (Nếu chúng ta có thể ghi thêm một bàn nữa, chúng ta sẽ chắc chắn thắng.)
Theo từ điển Merriam-Webster, “Home and dry” còn có nghĩa là “sure of succeeding, winning, etc. : no longer in danger of failing” (chắc chắn sẽ thành công, chiến thắng, hoặc không còn rủi ro thất bại).
Ví dụ: “She had passed all the exams and only needed to submit her thesis to be home and dry.” (Cô ấy đã vượt qua tất cả các kỳ thi và chỉ cần nộp luận văn để thành công.)
Nguồn gốc và cách dùng của Home and dry
Nguồn gốc
Thành ngữ “Home and dry” có nguồn gốc từ Úc vào đầu thế kỷ 20. Cụm từ này có lẽ xuất phát từ hình ảnh người đi làm đồng áng hoặc đi biển trở về nhà sau một ngày dài vất vả, được an toàn, khô ráo và nghỉ ngơi sau khi đã vượt qua những khó khăn của thời tiết hoặc công việc.
Cách dùng
“Home and dry” thường được sử dụng để diễn tả một tình huống khi ai đó đã hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn, phức tạp, hoặc quan trọng, hoặc đã vượt qua một nguy hiểm. Thành ngữ này cũng có thể được dùng để bày tỏ sự tự tin hoặc hy vọng về một kết quả tốt đẹp.
Ví dụ: “We’re home and dry now that we’ve signed the contract.” (Chúng ta đã thành công rồi vì chúng ta đã ký hợp đồng.)
Vai trò trong câu
“Home and dry” thường đóng vai trò là một thành phần bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc động từ trong câu, thường đi sau động từ “to be” hoặc các động từ như “get”, “make”, “have”.
Ví dụ:
- “He got home and dry thanks to his hard work.” (Anh ấy đã thành công nhờ vào sự cố gắng của mình.)
- “You’re home and dry on the pig’s back.” (Bạn đã thành công và sung sướng.)
Thành ngữ này có thể đi kèm với các trạng từ như “almost”, “nearly”, “not quite”, “not yet” để chỉ mức độ của sự thành công hoặc sự chắc chắn.
Những cách diễn đạt tương đương
Dưới đây là một số cách diễn đạt tương đương với “Home and dry”:
-
Home free: Cũng có nghĩa là đã hoàn thành một việc gì đó thành công hoặc không còn nguy hiểm nào. Ví dụ: “Once we get past the border, we’ll be home free.” (Một khi chúng ta vượt qua biên giới, chúng ta sẽ thành công).
-
In the clear: Có nghĩa là không còn bị đe dọa, nguy hiểm, hoặc trách nhiệm nào. Ví dụ: “The doctor said I’m in the clear now and can go back to work.” (Bác sĩ nói tôi đã không còn vấn đề gì nữa và có thể quay lại làm việc).
-
Safe and sound: Có nghĩa là an toàn và không bị thương. Ví dụ: “They arrived safe and sound after a long journey.” (Họ đã đến an toàn và không bị thương sau một chuyến đi dài).
-
All in one piece: Có nghĩa là không bị hư hại hoặc thương tích. Ví dụ: “I’m glad you made it back all in one piece.” (Tôi rất vui khi bạn trở về an toàn).
-
Out of the woods: Có nghĩa là đã vượt qua một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, không còn phải đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng. Ví dụ: “She’s not out of the woods yet, but she’s making progress.” (Cô ấy chưa hoàn toàn thoát khỏi khó khăn, nhưng cô ấy đang tiến bộ).
Home and dry trong ngữ cảnh thực tế
Trong ngữ cảnh thực tế, thành ngữ “Home and dry” có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như thể thao, kinh doanh, học tập, v.v.
-
Trong thể thao: “Home and dry” có thể được dùng để chỉ một đội hoặc một vận động viên đã giành chiến thắng hoặc chắc chắn sẽ giành chiến thắng.
Ví dụ: “With only five minutes left, the home team was home and dry with a four-goal lead.” (Chỉ còn năm phút, đội nhà đã chắc chắn thắng với cách biệt bốn bàn).
-
Trong kinh doanh: “Home and dry” có thể được dùng để chỉ một công ty hoặc một dự án đã hoàn thành một mục tiêu hoặc chắc chắn sẽ hoàn thành một mục tiêu.
Ví dụ: “The deal was almost done, they just needed the final signature and they would be home and dry.” (Giao dịch gần như xong, họ chỉ cần chữ ký cuối cùng và họ sẽ thành công).
-
Trong học tập: “Home and dry” có thể được dùng để chỉ một học sinh hoặc một sinh viên đã hoàn thành một bài tập hoặc chắc chắn sẽ hoàn thành một bài tập.
Ví dụ: “She had studied hard for the exam and felt confident that she was home and dry.” (Cô ấy đã học chăm chỉ cho kỳ thi và cảm thấy tự tin rằng cô ấy đã hoàn thành tốt bài thi).
Bài tập ứng dụng
Bài 1: Điền vào chỗ trống với một trong các thành ngữ sau: home and dry, in the clear, safe and sound, all in one piece, out of the woods
- He was relieved to see his son return __ after the accident.
- She was not __ until she passed the final exam with flying colors.
- They managed to escape from the fire and reach the hospital __.
- He had to pay a huge fine, but at least he was __ of any criminal charges.
- They still have a long way to go before they are __ from the economic crisis.
Bài 2: Chọn câu có nghĩa gần nhất với câu có thành ngữ Home and dry
-
She was home and dry after passing the final exam with flying colors.
A) She was very proud after passing the final exam with flying colors.
B) She was very relieved after passing the final exam with flying colors.
C) She was very successful after passing the final exam with flying colors.
D) She was very lucky after passing the final exam with flying colors. -
He thought he was home and dry when he scored the first goal, but the other team came back and won the match.
A) He thought he was victorious when he scored the first goal, but the other team came back and won the match.
B) He thought he was unstoppable when he scored the first goal, but the other team came back and won the match.
C) He thought he was unbeatable when he scored the first goal, but the other team came back and won the match.
D) He thought he was certain when he scored the first goal, but the other team came back and won the match. -
They were home and dry when they found the treasure map in the old chest.
A) They were very excited when they found the treasure map in the old chest.
B) They were very curious when they found the treasure map in the old chest.
C) They were very rich when they found the treasure map in the old chest.
D) They were very close when they found the treasure map in the old chest. -
She felt home and dry when she saw her name on the list of finalists.
A) She felt very confident when she saw her name on the list of finalists.
B) She felt very happy when she saw her name on the list of finalists.
C) She felt very accomplished when she saw her name on the list of finalists.
D) She felt very secure when she saw her name on the list of finalists. -
He was home and dry after he escaped from the prison.
A) He was very free after he escaped from the prison.
B) He was very brave after he escaped from the prison.
C) He was very smart after he escaped from the prison.
D) He was very safe after he escaped from the prison.
Đáp án
Bài 1: Điền vào chỗ trống
- safe and sound
- home and dry
- all in one piece
- in the clear
- out of the woods
Bài 2: Chọn câu có nghĩa gần nhất
- B
- C
- D
- A
- D
Tổng kết
Bài viết này đã giới thiệu về ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và các cách diễn đạt tương đương của thành ngữ “Home and dry”. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ này và sử dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.