Site icon donghochetac

Phân Từ 2 của “Hold”: Giải Thích Chi Tiết và Cách Sử Dụng Hiệu Quả

Ảnh minh họa các ý nghĩa của Hold: Cầm sách, tổ chức sự kiện, giữ thăng bằng

Ảnh minh họa các ý nghĩa của Hold: Cầm sách, tổ chức sự kiện, giữ thăng bằng

Trong tiếng Anh, động từ “hold” mang nhiều ý nghĩa đa dạng, từ “giữ” đến “tổ chức”. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng dạng của động từ này, đặc biệt là Hold Phân Từ 2 (past participle), lại là một thách thức đối với nhiều người học. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về hold phân từ 2 (“held”), cách dùng và các ví dụ minh họa chi tiết, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng động từ này.

1. “Hold” Nghĩa Là Gì?

Động từ “hold” (/həʊld/) có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa phổ biến bao gồm:

  • Giữ, cầm nắm: Hành động dùng tay hoặc bộ phận cơ thể để giữ một vật gì đó.

    Ví dụ: She is holding a cup of coffee. (Cô ấy đang cầm một tách cà phê.)

  • Tổ chức: Sắp xếp và tiến hành một sự kiện, cuộc họp.

    Ví dụ: The school will hold a meeting for parents. (Trường sẽ tổ chức một cuộc họp phụ huynh.)

  • Duy trì, giữ vững: Giữ một vị trí, tình trạng ổn định.

    Ví dụ: He managed to hold his balance on the skateboard. (Anh ấy đã giữ được thăng bằng trên ván trượt.)

  • Nắm giữ (quyền lực): Kiểm soát hoặc sở hữu một cái gì đó.

    Ví dụ: The president held office for eight years. (Tổng thống đã nắm quyền trong tám năm.)

  • Giữ lại: Để dành hoặc bảo quản cho ai đó hoặc mục đích cụ thể.

    Ví dụ: Could you hold this package for me? (Bạn có thể giữ gói hàng này giúp tôi không?)

Alt: Các ví dụ minh họa các nghĩa khác nhau của động từ Hold: cầm sách, tổ chức sự kiện, giữ thăng bằng, tối ưu SEO.

2. Hold Phân Từ 2 (Past Participle) Là Gì?

“Hold” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là dạng quá khứ đơn (V2) và hold phân từ 2 (V3) của nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed”. Thay vào đó, chúng ta có:

  • V1 (Infinitive): hold
  • V2 (Simple Past): held
  • V3 (Past Participle): held

Vậy, hold phân từ 2 chính là “held”. Nó được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng.

Alt: Bảng tóm tắt các dạng của động từ Hold: nguyên thể, quá khứ đơn, phân từ 2 (Held), giúp học viên dễ dàng tra cứu, tối ưu SEO.

3. Cách Dùng Hold Phân Từ 2 (“Held”)

Hold phân từ 2 (“held”) được sử dụng chủ yếu trong ba trường hợp chính:

3.1. Trong Các Thì Hoàn Thành (Perfect Tenses)

  • Hiện tại hoàn thành: S + have/has + held
  • Quá khứ hoàn thành: S + had + held
  • Tương lai hoàn thành: S + will have + held

Ví dụ:

  • She has held the position of CEO for five years. (Cô ấy đã giữ chức giám đốc điều hành trong năm năm.)
  • By the time we arrived, the ceremony had already been held. (Khi chúng tôi đến, buổi lễ đã được tổ chức rồi.)
  • They will have held the conference by the end of the year. (Họ sẽ đã tổ chức hội nghị vào cuối năm.)

3.2. Trong Câu Bị Động (Passive Voice)

Cấu trúc câu bị động: S + be + held

Ví dụ:

  • The meeting was held in the conference room. (Cuộc họp đã được tổ chức trong phòng hội nghị.)
  • The prisoner is being held in custody. (Người tù đang bị giam giữ.)
  • The package will be held at the post office until you pick it up. (Gói hàng sẽ được giữ tại bưu điện cho đến khi bạn đến lấy.)

3.3. Như Một Tính Từ (Adjective)

Trong một số trường hợp, hold phân từ 2 “held” có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả trạng thái hoặc tình trạng của một vật gì đó. Nó thường mang ý nghĩa “bị giữ lại”, “bị kìm nén”, hoặc “được tổ chức”.

Ví dụ:

  • The breath was held in anticipation. (Hơi thở bị nén lại trong sự chờ đợi.)
  • The election was held last week. (Cuộc bầu cử đã được tổ chức vào tuần trước.)
  • The army maintained a held position to defend the city. (Quân đội duy trì một vị trí phòng thủ vững chắc để bảo vệ thành phố.)

Alt: Hình ảnh minh họa cách dùng Hold Phân từ 2 trong các thì hoàn thành, câu bị động và như một tính từ, giúp người học dễ hình dung, tối ưu SEO.

4. Chia Động Từ “Hold”

Để sử dụng “hold” một cách chính xác, bạn cần nắm vững cách chia động từ này trong các thì và cấu trúc khác nhau.

4.1. Các Dạng Thức Của Động Từ

Dạng thức Cách chia Ví dụ
Nguyên thể (To V) to hold He wants to hold a party. (Anh ấy muốn tổ chức một bữa tiệc.)
Nguyên thể (V) hold Please hold my hand. (Xin hãy nắm tay tôi.)
Danh động từ holding Holding hands is a sign of affection. (Nắm tay là một dấu hiệu của tình cảm.)
Quá khứ phân từ held The event was held yesterday. (Sự kiện đã được tổ chức ngày hôm qua.)

4.2. Chia Động Từ “Hold” Trong 13 Thì Tiếng Anh

(Bảng chia động từ “Hold” trong 13 thì tiếng Anh đã được trình bày chi tiết trong bài viết gốc và có thể tham khảo lại.)

5. Thành Ngữ Thông Dụng Với “Hold”

“Hold” xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idioms) phổ biến, mang lại sắc thái ý nghĩa đa dạng cho ngôn ngữ. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • Hold your horses!: Chậm lại, đừng vội!
  • Hold your tongue: Im lặng, đừng nói!
  • Hold your breath: Nín thở (hoặc chờ đợi điều gì đó hồi hộp)
  • Hold the line: Giữ máy (điện thoại)
  • Hold a meeting: Tổ chức cuộc họp
  • Hold someone’s attention: Thu hút sự chú ý của ai đó

Alt: Hình ảnh minh họa các thành ngữ thông dụng với Hold: Hold your horses, Hold your tongue, Hold your breath, giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng, tối ưu SEO.

Kết Luận

Hiểu rõ về hold phân từ 2 (“held”) và cách sử dụng nó là rất quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để tự tin sử dụng động từ “hold” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và sử dụng thành thạo hold phân từ 2 trong giao tiếp và viết lách.

Exit mobile version