Bạn đam mê các Hoạt động Ngoài Trời Tiếng Anh? Bạn muốn tự tin giao tiếp về sở thích này với bạn bè quốc tế? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn vốn từ vựng phong phú và những câu hỏi gợi ý để khơi gợi những cuộc trò chuyện thú vị về chủ đề này.
- What is your favorite outdoor activity? – Hoạt động ngoài trời yêu thích của bạn là gì?
- favorite /ˈfeɪ.vər.ɪt/ (adj): yêu thích
- outdoor /ˈaʊt.dɔːr/ (adj): ngoài trời
- activity /ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n): hoạt động
Bạn có thể trả lời bằng: “My favorite outdoor activity is hiking” (Hoạt động ngoài trời yêu thích của tôi là đi bộ đường dài).
- Do you prefer the beach or the mountains? – Bạn thích biển hay núi hơn?
- prefer /prɪˈfɜːr/ (v): thích hơn
- beach /biːtʃ/ (n): biển
- mountains /ˈmaʊn.tɪnz/ (n): núi
Bạn có thể trả lời: “I prefer the beach because I love swimming and sunbathing.” (Tôi thích biển hơn vì tôi thích bơi lội và tắm nắng).
- Have you ever gone camping? – Bạn có bao giờ đi cắm trại không?
- ever /ˈev.ər/ (adv): bao giờ
- gone /ɡɒn/ (v): đi (quá khứ của go)
- camping /ˈkæm.pɪŋ/ (n): cắm trại
- What do you like to do in the park? – Bạn thích làm gì trong công viên?
- like /laɪk/ (v): thích
- park /pɑːrk/ (n): công viên
- Do you enjoy swimming in the sea or a pool? – Bạn có thích bơi ở biển hay hồ bơi không?
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích
- swimming /ˈswɪm.ɪŋ/ (n): bơi lội
- sea /siː/ (n): biển
- pool /puːl/ (n): hồ bơi
- Have you tried fishing? Did you like it? – Bạn đã thử câu cá chưa? Bạn có thích nó không?
- tried /traɪd/ (v): thử (quá khứ của try)
- fishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/ (n): câu cá
- What’s your favorite season for outdoor activities? – Mùa nào là mùa yêu thích của bạn cho các hoạt động ngoài trời?
- season /ˈsiː.zən/ (n): mùa
- Do you like to go for walks or hikes? – Bạn thích đi dạo hay đi bộ đường dài không?
- walks /wɔːks/ (n): đi dạo
- hikes /haɪks/ (n): đi bộ đường dài
- Have you ever been on a boat trip? – Bạn đã từng đi chuyến đi bằng thuyền chưa?
- ever /ˈev.ər/ (adv): bao giờ
- boat /boʊt/ (n): thuyền
- trip /trɪp/ (n): chuyến đi
- Do you play any outdoor sports? – Bạn chơi môn thể thao ngoài trời nào không?
- play /pleɪ/ (v): chơi
- sports /spɔːrts/ (n): thể thao
- How often do you engage in outdoor activities? – Bạn tham gia các hoạt động ngoài trời thường xuyên như thế nào?
- often /ˈɑːf.ən/ (adv): thường xuyên
- engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ (v): tham gia
- What’s the most adventurous activity you’ve done? – Hoạt động mạo hiểm nhất bạn đã làm là gì?
- adventurous /ədˈven.tʃɚ.əs/ (adj): mạo hiểm
- Do you prefer solo or group outdoor activities? – Bạn thích hoạt động ngoài trời một mình hay theo nhóm?
- solo /ˈsoʊ.loʊ/ (adj): một mình
- group /ɡruːp/ (n): nhóm
- What equipment do you usually take on a hike? – Bạn thường mang theo những thiết bị gì khi đi bộ đường dài?
- equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ (n): thiết bị
- usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ (adv): thường
- hike /haɪk/ (n): đi bộ đường dài
- What would you bring for an unexpected journey into the wilderness? – Bạn sẽ mang theo gì cho một chuyến đi bất ngờ vào vùng hoang dã?
- unexpected /ˌʌn.ɪkˈspek.tɪd/ (adj): bất ngờ
- journey /ˈdʒɝː.ni/ (n): chuyến đi, hành trình
- wilderness /ˈwɪl.dɚ.nəs/ (n): vùng hoang dã
- What’s your most memorable outdoor experience? – Trải nghiệm ngoài trời đáng nhớ nhất của bạn là gì?
- memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ (adj): đáng nhớ
- experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (n): trải nghiệm
- Have you ever faced any challenges while outdoors? – Bạn đã từng gặp thách thức nào khi ở ngoài trời không?
- faced /feɪst/ (v): đối mặt
- challenges /ˈtʃæl.ɪndʒ.ɪz/ (n): thách thức
- How do you stay safe during outdoor activities? – Bạn làm thế nào để an toàn khi tham gia các hoạt động ngoài trời?
- stay /steɪ/ (v): ở, duy trì
- safe /seɪf/ (adj): an toàn
- What outdoor activity would you like to try if you had a chance? – Hoạt động ngoài trời nào bạn muốn thử nếu bạn có cơ hội?
- try /traɪ/ (v): thử
- chance /tʃæns/ (n): cơ hội
- Would you rather explore a jungle alone or go on a desert safari with friends? – Bạn thích khám phá rừng nhiệt đới một mình hay đi safari ở sa mạc cùng bạn bè?
- explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): khám phá
- jungle /ˈdʒʌŋ.ɡəl/ (n): rừng nhiệt đới
- desert /ˈdez.ət/ (n): sa mạc
- safari /səˈfɑːr.i/ (n): chuyến thám hiểm (thường ở châu Phi)
- What impact do outdoor activities have on your mental health? – Hoạt động ngoài trời có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe tinh thần của bạn?
- impact /ˈɪm.pækt/ (n): ảnh hưởng
- mental health /ˈmen.təl helθ/ (n): sức khỏe tinh thần
- How do you balance the risks and rewards of adventurous activities? – Bạn cân bằng rủi ro và phần thưởng của các hoạt động mạo hiểm như thế nào?
- balance /ˈbæl.əns/ (v): cân bằng
- risks /rɪsks/ (n): rủi ro
- rewards /rɪˈwɔːrdz/ (n): phần thưởng
- In a future world, how might outdoor tourism change to protect the environment? – Trong tương lai, du lịch ngoài trời có thể thay đổi như thế nào để bảo vệ môi trường?
- future /ˈfjuː.tʃɚ/ (adj): tương lai
- environment /ɪnˈvaɪ.rə.mənt/ (n): môi trường
- tourism /ˈtʊə.rɪ.zəm/ (n): du lịch
- change /tʃeɪndʒ/ (v/n): thay đổi, sự thay đổi
- protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ
- How has your approach to outdoor activities changed over time? – Cách tiếp cận của bạn với các hoạt động ngoài trời đã thay đổi như thế nào theo thời gian?
- approach /əˈproʊtʃ/ (n): cách tiếp cận
- changed /tʃeɪndʒd/ (v): thay đổi
- over time /ˌoʊvər ˈtaɪm/ (idiom): theo thời gian
- What role does technology play in your outdoor adventures? – Công nghệ đóng vai trò gì trong những cuộc phiêu lưu ngoài trời của bạn?
- role /roʊl/ (n): vai trò
- technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n): công nghệ
- adventures /ədˈven.tʃərz/ (n): cuộc phiêu lưu
- How do you think climate change is affecting outdoor activities? – Bạn nghĩ biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến các hoạt động ngoài trời?
- climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ (n): biến đổi khí hậu
- affecting /əˈfek.tɪŋ/ (v): ảnh hưởng
- How do you think nature speaks to us during outdoor activities? – Bạn nghĩ thiên nhiên giao tiếp với chúng ta như thế nào trong các hoạt động ngoài trời?
- nature /ˈneɪ.tʃər/ (n): thiên nhiên
- speaks /spiːks/ (v): giao tiếp
- How do you maintain fitness for more demanding outdoor activities? – Bạn duy trì sức khỏe như thế nào cho các hoạt động ngoài trời đòi hỏi cao hơn?
- maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì
- fitness /ˈfɪt.nəs/ (n): sức khỏe
- demanding /dɪˈmæn.dɪŋ/ (adj): đòi hỏi cao
- What ethical dilemmas might arise during interactions with wild animals in the wild? – Những vấn đề đạo đức nào có thể phát sinh khi tương tác với động vật hoang dã?
- ethical dilemmas /ˈeθɪkəl dɪˈleməz/ (n.phr): những vấn đề đạo đức nan giải
- arise /əˈraɪz/ (v): phát sinh
- interactions /ˌɪntərˈækʃənz/ (n): tương tác
- wild animals /waɪld ˈænɪməlz/ (n.phr): động vật hoang dã
- How do outdoor activities help in personal growth and development? – Các hoạt động ngoài trời giúp ích như thế nào cho sự phát triển và tăng trưởng cá nhân?
- help /help/ (v): giúp
- personal growth /ˈpɜːrsənəl ɡroʊθ/ (n.phr): sự phát triển cá nhân
- development /dɪˈveləpmənt/ (n): sự phát triển
Hy vọng với những từ vựng và câu hỏi gợi ý này, bạn sẽ tự tin hơn khi trò chuyện về hoạt động ngoài trời tiếng Anh với bạn bè và những người có cùng sở thích. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời khi khám phá thế giới xung quanh!