Cuộc Sống Gia Đình

Phần I. NGỮ ÂM

Bài tập 1. Chọn phương án A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân phát âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau.

1. A. chore B. work C. more D. divorce
2. A. trashed B. talked C. reached D. loved
3. A. prepare B. help C. tennis D. tell
4. A. husband B. mum C. contribute D. vulnerable
5. A. cleaned B. shared C. called D. visited
6. A. skill B. split C. children D. finance
7. A. breadwinner B. clean C. each D. lead
8. A. balance B. challenge C. career D. happy
9. A. share B. alike C. tradition D. equal
10. A. generation B. grateful C. educate D. grandparents

Phần II. TỪ VỰNG

Bài tập 2. Chọn phương án A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.

11. Linh không thể đi chơi xem phim với chúng ta bây giờ vì cô ấy đang ____ bữa ăn.

A. preparing B. making C. arranging D. keeping

12. Tôi chịu trách nhiệm nấu bữa tối vì mẹ tôi thường làm việc ____.

A. lately B. early C. later D. late

13. Tôi thường ____ các em gái của tôi khi bố mẹ tôi đi công tác xa.

A. pick up B. take care of C. look for D. take charge of

14. Cô Mai hỏi tôi làm thế nào cô ấy có thể ____ công việc nhà một cách công bằng trong gia đình cô ấy.

A. make B. divide C. give D. contribute

15. Trong gia đình tôi, bố tôi luôn chịu trách nhiệm làm công việc ____ nặng nhọc.

A. strong B. hard C. heavy D. huge

16. Mẹ tôi bảo tôi giặt ____ ngày hôm qua nhưng tôi quên mất vì tôi có quá nhiều bài tập về nhà phải hoàn thành.

A. wash-up B. laundry C. childcare D. exercises

17. ____ rác vào sáng sớm là một phần trong thói quen hàng ngày của tôi.

A. Taking out B. Coming out C. Pulling out D. Bringing out

18. Vợ tôi sẽ đi công tác vào tuần tới vì vậy tôi phải ____ hầu hết các công việc nhà.

A. distribute B. hold C. take D. handle

19. Ông Hoàng cảm thấy khó khăn khi chịu trách nhiệm về ____ tài chính của gia đình.

A. financial B. financially C. finances D. financier

20. ____ là một người làm việc tại nhà và chăm sóc nhà cửa và gia đình.

A. Breadwinner B. Homemaker C. Servant D. Houseman

21. Khi vợ anh Nam sinh một bé trai, anh Nam trở thành người ____ duy nhất.

A. housemaid B. housekeeper C. father D. breadwinner

22. Mẹ tôi và tôi thường đi siêu thị mua ____ vào cuối tuần.

A. cook B. groceries C. heavy lifting D. the chores

23. Sau khi ăn tối, tôi phải rửa ____ và sau đó làm bài tập về nhà mỗi ngày.

A. washing-up B. wash-up C. washing-ups D. washings-up

24. Chồng cô ấy rất tốt bụng. Anh ấy luôn quan tâm ____ cô ấy và không bao giờ dồn hết việc nhà ____ cô ấy.

A. about – in B. for – in C. about – on D. with – on

25. Đối với Hoa, bố cô ấy là người tuyệt vời nhất trên thế giới và ông ấy luôn là một ____ tốt cho cô ấy.

A. role B. behaviour C. example D. action

26. Chúng tôi thay ____ nhau rửa bát, lau nhà và tưới hoa.

A. turn B. out C. around D. turns

27. Hầu hết mọi người sẽ nhận được những lợi ích ____ khi chia sẻ công việc nhà trong gia đình của họ.

A. enormously B. enormity C. enormous D. strong

28. Giống như mẹ mình, Việt là một đứa trẻ ____ có thể nói chuyện cởi mở với bất kỳ ai.

A. social B. sociable C. generous D. critical

29. Sau khi kết hôn, bà Hoa luôn giữ mối ____ tốt với mẹ chồng.

A. association B. relation C. friendship D. relationship

30. Ở nhiều quốc gia, ly hôn ____ gia tăng do những mâu thuẫn kéo dài.

A. tend B. have C. aim D. encourage

Bài tập 3. Chọn phương án A, B, C hoặc D để chỉ ra từ/cụm từ GẦN NGHĨA NHẤT với từ/cụm từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.

31. Chúng tôi luôn chia sẻ công việc nhà một cách công bằng – mẹ tôi nấu ăn, bố tôi dọn dẹp nhà cửa và tôi rửa bát.

A. join B. break C. share D. pick up

32. Các bậc phụ huynh nên hợp tác với giáo viên trong việc giáo dục con cái.

A. part B. cooperate C. separate D. disagree

33. Trẻ sơ sinh dễ bị bệnh hơn những người khác.

A. easily hurt B. strong C. safe D. hard to affect

34. Chúng tôi ngạc nhiên khi nghe nói rằng tài năng âm nhạc của anh ấy được nuôi dưỡng bởi cha mẹ yêu thương của anh ấy khi anh ấy còn nhỏ.

A. abandoned B. limited C. fostered D. restricted

35. Mặc dù nghèo khó, chúng tôi vẫn cố gắng nuôi dạy con cái đúng cách.

A. give up B. go up C. make up D. bring up

36. Cô ấy quyết định tìm một công việc để kiếm tiền thay vì chỉ sống ở nhà và làm người giúp việc.

A. lend B. make C. borrow D. raise

37. Mọi người trong gia đình nên chia sẻ công việc nhà.

A. views B. ideas C. jobs D. chores

38. Trong thế kỷ 20, hầu hết các thái độ truyền thống đối với việc tái hôn đang thay đổi.

A. conventional B. contemporary C.latest D. new

39. Sau khi cân nhắc, giảng dạy vẫn là một nghề nghiệp đáng theo đuổi vì tôi thích trở thành một giáo viên như mẹ và bố tôi.

A. recreation B. remedy C. keyword D. technique

40. Chính phủ cần tìm một giải pháp để ngăn chặn bạo lực gia đình càng sớm càng tốt.

A. recreation B. remedy C. keyword D. technique

Bài tập 4. Chọn phương án A, B, C hoặc D để chỉ ra từ/cụm từ TRÁI NGHĨA với từ/cụm từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.

41. Theo quan điểm của tôi, ly hôn của cha mẹ có thể gây ra những hậu quả tiêu cực lâu dài cho trẻ em.

A. beginning of a marriage B. the situation of not marrying

C.single person D. ending of a marriage

42. Điều quan trọng là tạo ra một thói quen hàng ngày để cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của bạn ngày nay.

A. a situation in which two or more things are not treated the same

B. a state that things are of equal weight or force

C. a state that things are of importance

D. a situation that things change frequently in amount

43. Theo tôi, người chồng nên đóng góp vào công việc nhà để giảm gánh nặng cho vợ.

A. minimise B lower C decrease D increase

44. Chúng tôi cố gắng tạo ra một bầu không khí thoải mái và an toàn cho con cái của chúng tôi.

A. safety B harmony C danger D shelter

45. Chồng tôi sẵn lòng giúp tôi làm việc nhà vào cuối tuần để tôi có thể có nhiều thời gian hơn để thư giãn.

A. eagerly B reluctantly C agreeably D readily

46. Trong gia đình tôi, mẹ tôi luôn nấu ăn và mua sắm, bố tôi chịu trách nhiệm sửa chữa đồ đạc, đặc biệt là các thiết bị điện.

A. impairing B fixing C repairing D curing

47. Khi có ngày nghỉ, anh ấy luôn giúp vợ dọn dẹp nhà cửa.

A. clear up B sort out Carrange D mess up

48. Cha mẹ anh ấy đã rất chỉ trích sự không vâng lời gần đây của anh ấy.

A. disapproving B favourable C crucial D uncomplimentary

49. Cô Lan dạy con giữ phòng ốc gọn gàng và ngăn nắp khi chúng bốn tuổi.

A. ordered and untidy B messy and arranged

C. messy and dirty D clean and undusted

50. Dọn dẹp bàn ăn, dọn giường và đổ rác là những công việc phù hợp cho trẻ từ 8 đến 10 tuổi.

A. inappropriate B proper C acceptable D Reasonable

Phần III. NGỮ PHÁP

Bài tập 5. Chọn phương án A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.

51. Hoàng ____ email của anh ấy bốn lần một tuần để không bỏ lỡ bất cứ điều gì quan trọng.

A. checks B. will check C is checking D check

52. Ngày nay, mọi người ____ mạng xã hội ngày càng thận trọng hơn.

A. uses B. are using C used D use

53. Hiện tại, em gái tôi ____ bài tập về nhà, em trai tôi ____ trò chơi.

A. is making – is playing B. is doing – is playing C does – plays D makes – is playing

54. Bây giờ là 7 giờ tối và chúng tôi ____ bữa ăn cùng nhau. Chúng tôi thường ____ bữa tối vào thời điểm đó.

A. have – eat B. have – are eating C are having – eat D are having – are eating

55. Tôi ____ xe đạp đến trường mỗi ngày nhưng hôm nay tôi ____ đến trường bằng xe buýt vì nó bị đánh cắp ngày hôm qua.

A. rode – went B. ride – am going C ride – go D is riding – am going

56. Việc Hoa ____ trong lớp ảnh hưởng đến các học sinh khác xung quanh.

A. always talk B. is always talking C always talks D always talking

57. Hoàng và Phong ____ bóng đá vì họ đang có lớp học bây giờ.

A. don’t play B. are playing C doesn’t play D aren’t playing

58. Hoa thường ____ trách nhiệm rửa bát trong gia đình cô ấy.

A. takes B. is taking C take D will take

59. Bạn bè của chúng ta ____ cho buổi trình diễn thời trang bây giờ.

A. is preparing B. are preparing Cprepares D prepare

60. Tất cả nhân viên trong nhà hàng này ____ một cuộc họp khẩn cấp ngay bây giờ.

A. are attending B. is attending C attends D attend

61. Sau bài học vật lý, bọn trẻ biết rằng nước ____ ở 100 độ C.

A.will boil B. is boiling C boils D boil

62. Mẹ tôi ____ đến siêu thị mỗi Chủ nhật để mua sắm.

A. goes B. go C is going D are going

63. Nhìn kìa! Minh ____ trên sân khấu. Cô ấy trông thật xinh đẹp.

A. sings B. are singing C is singing D sang

64. Bích thỉnh thoảng ____ súp mì gà cho bữa sáng.

A. are having B. is having C have D has

65. Ai ____ guitar trong phòng đó vậy, Hoa?

A. playing B. is playing C play D plays

66. Jenny thường ____ quần jean và áo phông ở trường nhưng cô ấy ____ một chiếc váy lộng lẫy hôm nay.

A. wears – is wearing B. is wearing – wears C wear – is wearing D wears – wears

67. Điều đầu tiên vào buổi sáng, tôi ____ một tách trà sữa.

A. has B. am having C have D will have

68. Cô Kim ____ rất tốt khi cô ấy chịu áp lực.

A. not work B. don’t work C isn’t working D doesn’t work

69. Tôi xin lỗi, Lan đang bận. Cô ấy ____ tài liệu của cô ấy ở tầng hai.

A. are checking B. check C checks D is checking

70. Nhanh lên, Linh. Những người bạn khác ____ chúng ta.

A. are waiting B. waits C wait D is waiting

Bài tập 6. Chọn phương án A, B, C hoặc D để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau.

71. I look for Daniel. He isn’t in the company.

A B C D

Phần IV. GIAO TIẾP

Bài tập 7. Chọn phương án A, B, C hoặc D để chỉ ra phản hồi đúng cho mỗi cuộc trao đổi sau.

91. “Đôi giày thể thao của bạn thật là thời trang!” – “_____

A. Bạn có muốn biết tôi đã mua chúng ở đâu không? B. Cảm ơn vì lời khen của bạn.

C. Tôi biết nó là thời trang. D. Tất nhiên rồi.

92. “Tôi có thể giúp gì cho bạn?” – “_____”

A. Không cần giúp đỡ. B. Cảm ơn bạn.

C. Cảm ơn, tôi chỉ xem thôi. D. Xin lỗi vì không mua gì.

93. “Chương trình trò chơi tối qua thế nào?” – “____”

A. Nó chiếu lúc 8 giờ.

B. Chỉ nói về nó thôi.

C. Tôi nghĩ đó không phải là một trò chơi hay.

D. Tuyệt vời. Tôi đã có thêm kiến thức về sinh học.

94. “Cuộc họp đã thảo luận về điều gì? Tôi đã không tham dự vì tắc đường.” – ” ____”

A. Tôi cũng không. B. Thật tuyệt vời.

C. Bạn đã bỏ lỡ cuộc họp. D. Tôi xin lỗi, tôi không thể.

95. “Tôi đã gọi nhiều lần nhưng thợ sửa ống nước vẫn chưa đến.” – ” ____”

A. Xin hãy đợi một lát.

B. Chúng tôi xin lỗi về vấn đề này. Chúng tôi sẽ sửa nó sớm thôi.

C. Anh ấy có lẽ đang bận.

D. Vấn đề đã được giải quyết rồi.

96. “Bạn có muốn đi dã ngoại với chúng tôi vào cuối tuần không?” – ” ____”

A. Có, tôi rất thích. B. Không có gì. C. Tất nhiên là không. D. Đó là niềm vinh hạnh của tôi.

97. “Chúc một ngày tốt lành, Peter!” – “____”

A. Cảm ơn. Bạn cũng vậy. B. Đó thực sự là một ngày tốt lành.

C. Thời tiết đẹp. D. Chỉ hơi lạnh một chút.

98. “Bạn sẽ mua cái nào, váy vàng hay váy xanh?” – “____”

A. Tôi không thích cái nào cả. B. Chúng phù hợp với bạn.

C. Tùy thuộc vào lựa chọn của tôi. D. Tôi thích cái màu xanh hơn.

99. “Thời hạn của bài tập của chúng ta là khi nào?” – “____”

A. Tôi không chắc. B. Chúng ta phải nộp nó trước thứ Sáu ngày 12.

C. Khoảng 1 giờ. D. Chúng ta sẽ viết về môi trường.

100. “Đừng chạm vào các vật trưng bày, Nam.” – “____”

A. Ok, để tôi chạm vào. B. Đúng vậy.

C. Xin lỗi, tôi không biết. D. Tôi đồng ý với bạn, đó là một quy tắc.

101. “Tại sao bạn thích nhạc pop?” – “____”

A. Nhạc pop bắt nguồn từ thế giới phương Tây.

B. Vì nó nhẹ nhàng và hay.

C. Westlife là một ban nhạc pop.

D. Kể từ những năm 1950, nhạc pop đã có một số yếu tố mới.

102. “Khu phố của bạn như thế nào?” – “____”

A. Tôi sống ở Hà Nội. B. Nghe có vẻ hay. Tôi thích sống ở đó.

C. Nó rất tuyệt. Tôi thích nó. D. Không, không có bệnh viện ở đó.

103. “Sắp đến Tết rồi.” – “____”

A. Thời gian trôi nhanh thật! B. Cảm ơn rất nhiều.

C. Đừng làm tôi cười! D. Không có chuyện đó đâu!

104. “Bạn có thể mượn sách của tôi.” – “____”

A. Không có gì đâu! B. Bạn có thể nói lại lần nữa!

C. Không đời nào! D. Cảm ơn rất nhiều.

105. “Xin lỗi. Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ga Trung tâm không?” – “____”

A. Chắc chắn rồi. Cứ đi thẳng con đường này. B. Ồ không. Đường này sẽ không đưa chúng ta đến đâu cả.

C. Không có cách nào bạn có thể làm được điều đó. D. Đúng rồi! Cảm ơn vì hướng dẫn của bạn!

Phần V. ĐỌC

Bài tập 8. Đọc đoạn văn sau và chọn phương án A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ thích hợp nhất cho mỗi chỗ trống được đánh số.

Một nghiên cứu gần đây cho thấy rằng sự chia sẻ không công bằng về công việc nhà vẫn là điều bình thường trong nhiều hộ gia đình, (106) ____ thực tế là ngày càng có nhiều phụ nữ có việc làm. Trong một cuộc khảo sát với 1.256 người (107) ____ từ 18 đến 65 tuổi, đàn ông cho biết họ đóng góp trung bình 37% tổng số công việc nhà, trong khi phụ nữ (108) ____ phần của họ gần gấp đôi, ở mức 70%. Tỷ lệ này không bị ảnh hưởng bởi (109) ____ người phụ nữ có đi làm hay không.

Khi được hỏi họ nghĩ gì là một sự phân công lao động công bằng, những phụ nữ có việc làm cảm thấy rằng công việc nhà nên (110) ____ được chia sẻ công bằng giữa các đối tác nam và nữ. Những phụ nữ không làm việc bên ngoài gia đình hài lòng khi thực hiện 80% – phần lớn công việc nhà – nếu chồng họ làm những việc còn lại (111) ____. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nếu mức độ tăng vượt quá những tỷ lệ này, phụ nữ trở nên không vui và lo lắng, và cảm thấy họ (112) ____.

Sau khi kết hôn, một người phụ nữ được báo cáo là tăng khối lượng công việc nhà của mình (113) ____ 14 giờ mỗi tuần, nhưng đối với đàn ông, (114) ____ lượng chỉ là 90 phút. Vì vậy, sự phân công lao động trở nên mất cân bằng, (115) ____ phần của người đàn ông tăng ít hơn nhiều so với người phụ nữ. Chính sự bất bình đẳng và (116) ____ sự tôn trọng, chứ không phải số giờ thực tế, dẫn đến (117) ____ và trầm cảm. Nghiên cứu thậm chí (118) ____ công việc nhà là vô ơn và không thỏa mãn.

106. A. in spite B. despite C. although D. even
107. A. aged B. aging C. age D. ages
108. A. guessed B. judged C. estimated D. valued
109. A. what B. whether C. which D. that
110. A. being B. been C. to be D. be
111. A. remaini B. remain C. remainder D. remained
112. A. essentia B. slight C. worthy D. unimportant
113. A. by B. to C. at D. in
114. A. a B. an C. the D. some
115. A. as B. so C. but D. then
116. A. waste B. loss C. disadvantage D. death
117. A. anxiety B. anxious C. anxiously D. anxiousness
118. A. draws B. expresses C. reports D. describes

Bài tập 9. Đọc đoạn văn sau và chọn phương án A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.

Lorna: Tôi có thể nghỉ hưu sớm. Tôi không biết. Tôi 55 tuổi và chồng tôi đã nghỉ hưu năm ngoái. Anh ấy dành phần lớn thời gian của mình trong vườn. Tôi thực sự muốn ở đó với anh ấy mặc dù tôi không thích những công việc đó lắm. Tôi chắc chắn sẽ học một ngôn ngữ mới. Tôi rất thích đi du lịch nước ngoài và nói tiếng Anh.

Cass: Tôi mới 26 tuổi, vì vậy tôi sẽ không nghỉ hưu sớm! Trên thực tế, tôi muốn có nhiều cơ hội hơn để kiếm sống. Jamie và tôi sẽ có một đứa con vào năm tới và chúng tôi thực sự rất hào hứng về điều đó. Chúng tôi muốn có một gia đình lớn và sống trong một ngôi nhà lớn. Sau đó, khi tôi nghỉ hưu, con cái và cháu chắt của tôi sẽ có thể ở lại.

Sue: Chà, Roger và tôi không đồng ý về việc nghỉ hưu. Tôi yêu công việc và tôi không muốn nghỉ hưu! Tôi biết tôi sẽ không có gì để làm.

Roger: Gần đây tôi đã hỏi sếp của tôi ở nơi làm việc và tôi có thể nghỉ hưu vào năm tới. Tôi có thể mua một ngôi nhà ở Pháp và dành thời gian mà gia đình tôi xứng đáng có với tôi từ lâu trước đây. Tôi rất muốn có chuyến thăm Paris được chờ đợi từ lâu đầu tiên với vợ tôi một ngày nào đó.

Linda: Tôi muốn nghỉ hưu càng sớm càng tốt. Tôi có ba con trai và bây giờ tôi thậm chí không có thời gian để chơi với chúng. Chúng sẽ trưởng thành rất sớm và không muốn dành thời gian chất lượng cho tôi. Tôi không thể chịu đựng được ý nghĩ đó.

119. Lý do Lorna mong chờ đến khi nghỉ hưu là vì ____.

A. chồng cô ấy đã nghỉ hưu rồi B. cô ấy thích làm vườn

C. cô ấy ghét đi du lịch nước ngoài D. cô ấy thích học tiếng Anh

120. Điều nào sau đây KHÔNG đúng về Cass?

A. Con của anh ấy sẽ chào đời vào năm sau. B. Anh ấy muốn gia đình mình sống trong một ngôi nhà lớn.

C. Anh ấy muốn nghỉ hưu sớm. D. Anh ấy muốn kiếm nhiều tiền hơn.

121. Ai KHÔNG muốn nghỉ hưu sớm?

A. Linda B. Sue C. Roger D. Lorna

121. Roger ____.

A. đã dành đủ thời gian cho gia đình B. sẽ hỏi sếp của anh ấy về việc nghỉ hưu vào năm tới

C. chưa bao giờ đến Paris trước đây D. không muốn đến Paris

122. Từ “trưởng thành” trong đoạn văn gần nghĩa nhất với ____.

A. old B. grown-up C. childish D. young

Bài tập 10. Đọc đoạn văn sau và chọn phương án A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.

Ngoại trừ một vài cá nhân không may mắn, không có luật nào trên thế giới này có thể đi ngược lại sự thật là đối với hầu hết chúng ta, gia đình là một phần thiết yếu trong cuộc sống của chúng ta. Khoảnh khắc bạn bước vào thế giới tàn khốc này, nơi mỗi người vì bản thân mình, có một số người thân yêu ngoài kia sẽ làm bất cứ điều gì để đảm bảo hạnh phúc của bạn.

Chúng ta không là gì hơn một vật thể dễ bị tổn thương và mong manh, nếu không có ai đó chăm sóc chúng ta khi chúng ta đến thế giới này. Bất chấp mọi khó khăn, gia đình bạn sẽ chăm sóc sức khỏe của bạn và cố gắng hết sức để mang đến cho bạn những tiện nghi lớn nhất trên thế giới. Không ai ngoài kia, ngoại trừ gia đình bạn, phải tha thứ cho vô số sai lầm mà bạn có thể mắc phải trong cuộc đời mình. Ngoài việc dạy bạn những bài học tha thứ và lãng quên, họ luôn ở đó vì bạn, khi bạn cần họ nhất.

Gia đình là nơi duy nhất mà trẻ em học rất nhiều sau giờ học. Ở trường, giáo viên dạy trẻ em về các môn học sẽ giúp chúng tìm được một công việc tốt trong tương lai. Nhưng ở nhà, cha mẹ dạy con cái về những thói quen tốt. Chúng không chỉ là những yếu tố giúp trẻ định hình tính cách mà còn chuẩn bị cho chúng một tương lai bền vững và tươi sáng.

Một gia đình tốt tạo nên một xã hội lớn hơn. Cha, mẹ, con cái phải làm việc để xây dựng một gia đình vững mạnh. Nếu bất kỳ ai trong số họ thất bại, toàn bộ gia đình có thể sụp đổ. Danh tiếng tốt của cả gia đình có thể bị hủy hoại bởi một thành viên duy nhất trong gia đình. Để tránh kịch bản không vui đó, mọi thành viên trong gia đình phải làm việc chăm chỉ và cố gắng hết sức. Kết quả là, họ sẽ nêu gương tốt cho toàn xã hội. Gia đình tác động rất nhiều đến xã hội và xã hội tạo ra các quốc gia.

124. Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG đúng?

A. Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của bạn.

B. Không phải ai cũng có gia đình.

C. Chúng ta sẽ dễ dàng bị tổn thương nếu không có gia đình.

D. Một số luật trên thế giới có thể phản đối các chức năng của gia đình.

125. Theo ý kiến của người viết, ____.

A. không phải là chức năng của gia đình để đảm bảo chúng ta hạnh phúc

B. gia đình bạn sẽ ở bên bạn bất kể khó khăn

C. gia đình tạo ra một số sinh vật dễ hư hỏng

D. mọi người có thể dễ dàng được tha thứ bởi những người xung quanh

126. Đối với trẻ em, gia đình đóng vai trò trong ____.

A. dạy chúng các môn học thuật

B. phát triển các đặc điểm cá nhân của chúng

C. giúp chúng tìm được một công việc tốt

D. khuyến khích chúng học nhiều ở trường

127. Từ “Chúng” trong đoạn văn đề cập đến ____.

A. children B. teachers C. good habits D. parents

I28. Từ “hủy hoại” trong đoạn văn gần nghĩa nhất với ____.

A. destroyed B. saved C. built D. constructed

129. Theo đoạn văn, điều nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa gia đình và xã hội?

A. Khi một gia đình thất bại, toàn bộ xã hội sụp đổ.

B. Một thành viên trong gia đình sẽ không vui khi cố gắng hết sức.

C. Các thành viên trong gia đình có trách nhiệm nêu gương tốt.

D. Các gia đình mạnh mẽ xây dựng một xã hội giàu có.

130. Tiêu đề nào sau đây là phù hợp nhất cho đoạn văn?

A. Vai trò giáo dục của gia đình B. Tầm quan trọng của gia đình

C. Gia đình và xã hội D. Sự ra đời của vật thể mong manh

Phần VI. VIẾT

Bài tập 11. Chọn phương án A, B, C hoặc D để chỉ ra câu gần nghĩa nhất với mỗi câu hỏi sau.

131. Giá thực phẩm sẽ thay đổi vào cuối tháng này.

A. Giá thực phẩm sẽ không đổi cho đến cuối tháng này.

B. Giá thực phẩm của tháng này sẽ bằng giá của tháng sau.

C. Sẽ không có giá thực phẩm nào giống nhau từ bây giờ đến tháng sau.

D. Sẽ có hai mức giá thực phẩm khác nhau vào tháng sau.

132. Tất cả các trường khác trong thành phố đều đắt hơn trường của tôi.

A. Trường của tôi là một trong những trường đắt nhất trong thành phố.

B. Có một số trường đắt hơn trường của tôi trong thành phố.

C. Trường của tôi là trường rẻ nhất trong thành phố.

D. Có một số trường rẻ hơn trường của tôi trong thành phố.

133. Có ai biết giá trị của tác phẩm điêu khắc này ngày nay là bao nhiêu không?

A. Có ai biết liệu có xứng đáng để có tác phẩm điêu khắc này không?

B. Có ai biết liệu ai đó có nên sở hữu tác phẩm điêu khắc này ngày nay không?

C. Có ai biết liệu ngày nay tác phẩm điêu khắc này có giá trị hay không?

D. Có ai biết tác phẩm điêu khắc này có giá bao nhiêu ngày nay không?

134. “Đừng đối xử với tôi như vậy nữa!” cô ấy kêu lên.

A. Cô ấy cảnh báo tôi không được đối xử với cô ấy như vậy.

B. Cô ấy thúc giục tôi không được đối xử với cô ấy như vậy.

C. Cô ấy van xin tôi không được đối xử với cô ấy như vậy.

D. Cô ấy khuyên tôi không nên đối xử với cô ấy như vậy.

135. Cô ấy có thể làm được điều đó vì cô ấy hiểu rõ hệ thống.

A. Cô ấy có thể làm được điều đó vì cô ấy đến từ bên trong hệ thống.

B. Cô ấy có thể làm được điều đó vì hệ thống đôi khi ở trong và đôi khi ở ngoài.

C. Cô ấy có thể làm được điều đó vì cô ấy hiểu rõ hệ thống.

D. Hệ thống bí mật cho phép cô ấy làm được điều đó vì cô ấy biết nó.

Bài tập 12. Chọn phương án A, B, C hoặc D để chỉ ra câu kết hợp tốt nhất mỗi cặp câu sau trong mỗi câu hỏi.

136. Tôi là con trai út trong gia đình. Tôi không phải làm nhiều việc nhà.

A. Là con trai út trong gia đình, tôi không phải làm nhiều việc nhà.

B. Nếu tôi là con trai út trong gia đình, tôi sẽ không phải làm nhiều việc nhà.

C. Mặc dù tôi là con trai út trong gia đình, tôi sẽ không phải làm nhiều việc nhà.

D. Mặc dù thực tế là tôi là con trai út trong gia đình, tôi không phải làm nhiều việc nhà.

137. Chúng ta cần chia sẻ công việc. Gánh nặng cho mỗi thành viên sẽ dễ chịu hơn.

A. Mặc dù gánh nặng cho mỗi thành viên sẽ dễ chịu hơn, chúng ta vẫn cần chia sẻ công việc.

B. Chúng ta cần chia sẻ công việc để gánh nặng cho mỗi thành viên sẽ dễ chịu hơn.

C. Trừ khi chúng ta chia sẻ công việc, gánh nặng cho mỗi thành viên sẽ dễ chịu hơn.

D. Điều cần thiết là chia sẻ công việc, nếu không, gánh nặng cho mỗi thành viên sẽ dễ chịu hơn.

138. Dan đã xem tất cả các bức tranh. Anh ấy rời đi ngay sau đó.

A. Dan rời đi ngay sau đó để xem tất cả các bức tranh.

B. Dan đã để lại tất cả các bức tranh sau khi xem chúng.

C. Ngay sau khi xem tất cả các bức tranh, Dan đã rời đi.

D. Anh ấy rời đi và sau đó xem các bức tranh ngay sau đó.

139. Tôi thường thích màu đỏ. Tôi đã mặc màu đen đến bữa tiệc tối qua.

A. Vì tôi thường thích màu đỏ, tôi đã mặc màu đen đến bữa tiệc tối qua.

B. Mặc dù tôi thường thích màu đỏ. Tôi đã mặc màu đen đến bữa tiệc tối qua.

C. Trừ khi tôi thích màu đỏ, tôi đã mặc màu đen đến bữa tiệc tối qua.

D. Do tôi thích màu đỏ, tôi đã mặc màu đen đến bữa tiệc tối qua.

140. Anh ấy đã cố gắng hết sức. Anh ấy đã giành được giải thưởng lớn nhất.

A. Nếu anh ấy đã cố gắng hết sức, anh ấy có thể đã giành được giải thưởng lớn nhất.

B. Trừ khi anh ấy cố gắng hết sức, anh ấy không thể giành được giải thưởng lớn nhất.

C. Mặc dù anh ấy đã cố gắng hết sức, anh ấy vẫn giành được giải thưởng lớn nhất.

D. Nếu anh ấy không cố gắng hết sức, anh ấy không thể giành được giải thưởng lớn nhất.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *