Để giao tiếp tiếng Anh tự tin và hòa đồng hơn, việc nắm vững từ vựng miêu tả tính cách là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ các tính từ thông dụng, giúp bạn dễ dàng diễn đạt bản thân và hiểu người khác.
– Bad-tempered: Nóng tính
– Boring: Buồn chán
– Brave: Anh hùng
– Careful: Cẩn thận
– Careless: Bất cẩn, cẩu thả
– Cheerful: Vui vẻ
– Crazy: Điên khùng
– Easy going: Dễ gần
– Exciting: Thú vị
– Friendly: Thân thiện
– Funny: Vui vẻ
– Generous: Hào phóng
– Hardworking: Chăm chỉ
– Impolite: Bất lịch sự
– Kind: Tốt bụng
– Lazy: Lười biếng
– Mean: Keo kiệt
Để thật sự Hoà đồng Tiếng Anh, không chỉ cần biết từ vựng mà còn cần hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ, thay vì chỉ nói “He is sociable,” bạn có thể nói “He is very sociable and enjoys meeting new people,” để thể hiện rõ hơn mức độ hòa đồng của người đó.
– Out going: Cởi mở
– Polite: Lịch sự
– Quiet: Ít nói
– Serious: Nghiêm túc
– Shy: Nhút nhát
– Smart = intelligent: Thông minh
– Sociable: Hòa đồng
– Soft: Dịu dàng
– Strict: Nghiêm khắc
– Stupid: Ngu ngốc
– Talented: Tài năng, có tài
– Talkative: Nói nhiều
– Aggressive: Hung hăng, xông xáo
– Ambitious: Có nhiều tham vọng
– Cautious: Thận trọng
– Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
– Confident: Tự tin
– Creative: Sáng tạo
– Dependable: Đáng tin cậy
– Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
– Extroverted: hướng ngoại
– Introverted: Hướng nội
– imaginative: giàu trí tưởng tượng
– Observant: Tinh ý
– Optimistic: Lạc quan
– Pessimistic: Bi quan
– Rational: Có chừng mực, có lý trí
– Reckless: Hấp Tấp
– Sincere: Thành thật
Ngoài ra, để tăng khả năng hoà đồng tiếng anh, hãy chú ý đến ngôn ngữ cơ thể và cách bạn tương tác với người khác. Hãy giữ nụ cười trên môi, lắng nghe một cách chân thành và thể hiện sự quan tâm đến những gì người khác nói.
– Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
– Understantding: hiểu biết
– Wise: Thông thái uyên bác
– Clever: Khéo léo
– Tacful: Lịch thiệp
– Faithful: Chung thủy
– Gentle: Nhẹ nhàng
– Humorous: hài hước
– Honest: trung thực
– Loyal: Trung thành
– Patient: Kiên nhẫn
– Open-minded: Khoáng đạt
– Selfish: Ích kỷ
– Hot-temper: Nóng tính
– Cold: Lạnh lùng
– Mad: điên, khùng
– Aggressive: Xấu bụng
– Unkind: Xấu bụng, không tốt
– Unpleasant: Khó chịu
– Cruel: Độcc ác
– Gruff: Thô lỗ cục cằn
– insolent: Láo xược
– Haughty: Kiêu căng
– Boast: Khoe khoang
– Modest: Khiêm tốn
– Keen: Say mê
– Headstrong: Cứng đầu
– Naughty: nghịch ngợm
Để cải thiện khả năng hoà đồng tiếng anh một cách nhanh chóng, hãy tìm kiếm cơ hội để thực hành giao tiếp với người bản xứ hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học tập.
Nắm vững vốn từ vựng phong phú và áp dụng các mẹo giao tiếp hiệu quả, bạn sẽ dễ dàng hoà đồng tiếng anh và xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp trong môi trường quốc tế. Chúc bạn thành công!