Từ vựng trong tiếng Anh, cũng như trong nhiều ngôn ngữ khác, không phải là những khối đơn lẻ, mà được cấu thành từ những đơn vị nhỏ hơn, mang ý nghĩa, được gọi là hình vị (morphemes). Việc hiểu rõ về hình vị là chìa khóa để mở rộng vốn từ, nắm bắt ngữ pháp và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Hình vị là gì?
Hình vị có thể được định nghĩa là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất mang ý nghĩa từ vựng hoặc ngữ pháp. Nói cách khác, đó là những “viên gạch” xây nên từ vựng. Một từ có thể chứa một hoặc nhiều hình vị.
Ví dụ:
Từ tiếng Anh Antipoison | = anti + poison |
---|
Trong ví dụ trên, từ “antipoison” được tạo thành từ hai hình vị: “anti-” (có nghĩa là “chống lại”) và “poison” (có nghĩa là “chất độc”).
Phân loại Hình Vị Trong Tiếng Anh
Hình vị trong tiếng Anh được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau:
-
Hình vị tự do (Free morphemes) và hình vị hạn chế (Bound morphemes):
-
Hình vị tự do có thể đứng một mình như một từ độc lập, mang ý nghĩa rõ ràng. Ví dụ: house, man, black, sleep, walk.
-
Hình vị hạn chế không thể đứng một mình mà phải kết hợp với hình vị khác để tạo thành từ có nghĩa. Ví dụ: -ing, -ed, -s, -ity.
-
-
Hình vị phái sinh (Derivational morphemes) và hình vị biến tố (Inflectional morphemes):
- Hình vị phái sinh tạo ra một từ mới với nghĩa khác hoặc loại từ khác so với từ gốc. Ví dụ: kind (tốt bụng) -> kindness (sự tốt bụng).
- Hình vị biến tố chỉ thay đổi hình thức ngữ pháp của từ, không làm thay đổi nghĩa cơ bản của từ. Ví dụ: cat (con mèo) -> cats (những con mèo).
-
Gốc từ (Root) và phụ tố (Affix):
- Gốc từ là phần chính của từ, mang ý nghĩa từ vựng cơ bản.
- Phụ tố là các hình vị được thêm vào gốc từ để thay đổi nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của từ. Phụ tố có thể là tiền tố (prefix), trung tố (infix) hoặc hậu tố (suffix). Trong tiếng Anh, trung tố ít phổ biến hơn.
Các phương thức cấu tạo từ trong tiếng Anh
Tiếng Anh sử dụng nhiều phương thức khác nhau để cấu tạo từ mới từ các hình vị:
-
Từ hóa hình vị: Một hình vị duy nhất tạo thành một từ. Ví dụ: in, of, with, and.
-
Phương thức phụ gia (Affixation): Thêm phụ tố vào gốc từ hoặc một từ có sẵn.
-
Tiền tố (Prefix): Thêm vào đầu từ. Ví dụ: anti-, im-, un- (foreign – antiforeign, possible – impossible, happy – unhappy).
-
Hậu tố (Suffix): Thêm vào cuối từ. Ví dụ: -er, -ness, -less, -ly, -ity (player, kindness, homeless, merryly, reality).
-
-
Phương thức hợp thành (Compounding): Ghép hai hoặc nhiều hình vị gốc từ lại với nhau. Ví dụ: homeland, newspaper, inkpot.
Tầm quan trọng của việc nắm vững kiến thức về hình vị trong tiếng Anh
Hiểu rõ về cấu trúc hình vị giúp người học tiếng Anh:
- Mở rộng vốn từ vựng: Nhận biết các hình vị phổ biến giúp đoán nghĩa của từ mới một cách dễ dàng.
- Nâng cao khả năng đọc hiểu: Dễ dàng phân tích cấu trúc từ, hiểu rõ nghĩa của câu văn phức tạp.
- Cải thiện kỹ năng viết: Sử dụng từ ngữ chính xác, đa dạng và phong phú hơn.
- Nắm vững ngữ pháp: Hiểu rõ vai trò của các hình vị biến tố trong việc chia động từ, tạo số nhiều cho danh từ,…
Tóm lại, hình vị là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học và đặc biệt hữu ích cho người học tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức về hình vị sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn, tự tin hơn và đạt được những thành công trong học tập và công việc.