Hình Tượng Nghệ Thuật là một phạm trù phức tạp và đa diện, không chỉ đơn thuần là sự sao chép hiện thực mà còn là sự biểu đạt thế giới quan, cảm xúc và tư tưởng của người nghệ sĩ. Để hiểu rõ hơn về vai trò của hình tượng nghệ thuật trong đời sống, chúng ta sẽ đi sâu vào khái niệm, nguồn gốc và những đặc trưng cơ bản của nó.
1. Nguồn Gốc và Sự Phát Triển của Khái Niệm Hình Tượng Nghệ Thuật
Khái niệm hình tượng nghệ thuật đã xuất hiện từ rất lâu đời, cách đây hơn 2000 năm, với những ý niệm sơ khai về sự mô phỏng thế giới khách quan. Các nhà triết học Hy Lạp cổ đại như Platon và Aristotle xem nghệ thuật như là “sự mô phỏng tự nhiên”, trong đó “tự nhiên” bao gồm cả thế giới tự nhiên và xã hội.
Hegel, nhà triết học người Đức, phân loại nhận thức của con người thành ba nhóm: triết học (nhận thức bằng khái niệm), tôn giáo (nhận thức bằng biểu tượng) và nghệ thuật (nhận thức bằng hình tượng).
Beilinski, nhà tư tưởng Nga, nhấn mạnh sự khác biệt giữa cách tiếp cận của nhà triết học và nhà thơ. Ông cho rằng nhà triết học sử dụng phép tam đoạn luận, còn nhà thơ sử dụng hình tượng và bức tranh để truyền tải thông điệp.
2. Khái Niệm Hình Tượng Nghệ Thuật
2.1. Khái niệm chung
Hình tượng nghệ thuật là hình thức đặc thù của tư duy nghệ thuật, phản ánh hiện thực một cách toàn vẹn, sinh động và cảm tính. Nó là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố chủ quan và khách quan, cảm tính và lý tính, cụ thể và khái quát.
Hình tượng nghệ thuật không chỉ là sự sao chép đơn thuần đời sống mà còn biểu hiện những ý nghĩ chủ quan của con người, khơi gợi sự tưởng tượng sáng tạo và mở rộng khả năng tự cảm nhận của con người về thế giới.
Cảm xúc và tính cách cá nhân của người nghệ sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hình tượng nghệ thuật. Tư duy hình tượng cảm tính nảy sinh từ sự tiếp xúc trực tiếp với đối tượng, tái hiện đối tượng một cách toàn vẹn nhưng vẫn gắn liền với những đặc điểm cụ thể, cá biệt.
Hình tượng nghệ thuật có thể coi là “tế bào” đầu tiên để tạo nên tác phẩm nghệ thuật, là cơ sở để con người cảm thụ, đánh giá và sáng tạo theo quy luật của cái đẹp.
2.2. Khái niệm trong mỹ học
Trong mỹ học, hình tượng nghệ thuật được hiểu theo hai nghĩa: rộng và hẹp.
- Nghĩa rộng: Hình tượng nghệ thuật chỉ đặc điểm chung về phương thức phản ánh đời sống của tất cả các loại hình nghệ thuật, để phân biệt nghệ thuật với khoa học và các hình thức ý thức xã hội khác.
- Nghĩa hẹp: Hình tượng nghệ thuật được dùng trong phạm vi tác phẩm, chủ yếu là hình tượng cụ thể về một con người, một tập thể người, một con vật, đồ vật, cảnh sắc thiên nhiên hoặc cảnh sinh hoạt lao động.
Mọi thứ, dù tầm thường nhất, đều có thể trở thành hình tượng nghệ thuật khi nó mang trong mình những quan niệm sống, những trải nghiệm cuộc đời và những triết lý nhân sinh sâu sắc.
Để tái hiện và duy trì hình tượng, người nghệ sĩ sử dụng những phương tiện vật chất cụ thể như ngôn từ (văn học), âm thanh (âm nhạc), màu sắc, đường nét (hội họa), lời nói, hành động (sân khấu).
3. Những Nét Đặc Trưng Tiêu Biểu của Hình Tượng Nghệ Thuật
3.1. Gắn liền với đời sống
Nghệ thuật luôn đi liền với đời thực, bám sát cuộc sống và dựa vào con người, sự vật để nảy sinh, tồn tại và trường tồn theo thời gian. Nghệ thuật tái hiện cuộc sống nhưng không đơn thuần là sao chép y nguyên mà là tái hiện một cách có chọn lọc, sáng tạo thông qua tài năng và trí tưởng tượng của nghệ sĩ.
3.2. Thống nhất giữa cái cụ thể, cá biệt, cảm tính và cái khái quát
Đây là đặc trưng tiêu biểu nhất và dễ nhận biết nhất của hình tượng nghệ thuật, đồng thời cũng là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt hình tượng với khái niệm. Mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới khách quan đều tồn tại ở dạng riêng biệt, là một cá thể độc lập, cụ thể.
Nghệ thuật khái quát chân lý cuộc sống bằng hình tượng nghệ thuật mà không bao giờ tách khỏi những hiện tượng cụ thể, cá biệt. Thay vì tiếp cận chân lý bằng cách loại bỏ những chi tiết cụ thể, nghệ thuật sử dụng những hình tượng cụ thể, cá biệt mang tính điển hình để đại diện cho cái lớn lao, cái toàn thể.
Ví dụ: Nhân vật Chí Phèo và Bá Kiến trong tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao là những hình tượng điển hình cho người nông dân bị tha hóa và bọn địa chủ cường hào phong kiến trong xã hội cũ.
3.3. Thống nhất giữa khách quan và chủ quan
Nghệ thuật là hình ảnh của cuộc sống khách quan được phản chiếu qua đôi mắt chủ quan của người nghệ sĩ. Yếu tố chủ quan chi phối đến cả quá trình sáng tạo và in dấu rõ nét trên mỗi tác phẩm nghệ thuật, tạo nên phong cách riêng của người nghệ sĩ.
Ví dụ: Tác phẩm “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố phản ánh cuộc sống bần cùng hóa của người nông dân Việt Nam dưới chế độ thực dân phong kiến, đồng thời thể hiện những phẩm chất cao quý và sức phản kháng tiềm tàng của họ qua hình ảnh chị Dậu.
3.4. Thống nhất giữa lý trí và tình cảm
Nghệ thuật có sức tác động kỳ diệu đến tư tưởng, tình cảm của con người. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý trí và tình cảm là nhân tố đưa các tác phẩm nghệ thuật trở thành những kiệt tác trường tồn cùng thời gian.
3.5. Mang tính ước lệ
Ước lệ là biện pháp tái hiện sự vật, hiện tượng bằng hình tượng có tính quy ước. Không có tính ước lệ, nghệ thuật sẽ chỉ là một bản sao đơn điệu của cuộc sống. Tính ước lệ cho phép nghệ thuật tái hiện chân thực mà không lặp lại hay sao chép cuộc sống, làm cho hình tượng trở nên sinh động, hấp dẫn, vừa thực lại vừa hư.
Ví dụ: Hình ảnh cánh chim và chòm mây trong bài thơ “Chiều tối” của Hồ Chí Minh mang tính ước lệ, gợi tả cảnh chiều tà và tâm trạng của người tù.
3.6. Mang tính đa nghĩa
Một hình tượng nghệ thuật có thể đem đến cho người thưởng thức những cách nhìn nhiều chiều, những cách lí giải ở nhiều góc độ khác nhau. Tính đa nghĩa là một trong những đặc điểm nổi bật làm nên sự khác biệt giữa hình tượng nghệ thuật với các khái niệm khoa học.
4. Kết Luận
Hình tượng nghệ thuật là phương thức để người nghệ sĩ nhận thức và cắt nghĩa đời sống, thể hiện tư tưởng và tình cảm của mình. Nhờ có hình tượng nghệ thuật, sự vật hiện tượng được tái hiện một cách sinh động, và cái tâm, cái tài của người nghệ sĩ được thể hiện một cách tròn đầy nhất. Hình tượng nghệ thuật không chỉ là phương thức tái hiện thế giới khách quan mà còn là tâm hồn, bản ngã của người nghệ sĩ.