Quá khứ của help trong câu khẳng định
Quá khứ của help trong câu khẳng định

Help Quá Khứ Đơn: Bí Quyết Sử Dụng “Helped” Hiệu Quả Nhất

“Help” là một động từ quen thuộc, nhưng bạn đã nắm vững cách sử dụng “help” ở thì quá khứ đơn chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về “Help Quá Khứ đơn” (“helped”), từ định nghĩa, cách dùng chi tiết đến các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin sử dụng trong giao tiếp và bài viết tiếng Anh.

1. “Helped” là gì?

“Helped” là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ “help” (giúp đỡ). Vì “help” là động từ có quy tắc, việc chia động từ ở thì quá khứ đơn trở nên vô cùng đơn giản: chỉ cần thêm “-ed” vào sau động từ nguyên thể.

Quá khứ đơn “helped” Quá khứ phân từ “helped”
Cách dùng Dùng như động từ chính, trong câu điều kiện loại 2, trong câu giả định ở tương lai

Trước khi đi sâu vào cách dùng “helped”, hãy cùng ôn lại những kiến thức cơ bản về động từ “help”. “Help” có thể được sử dụng như một danh từ (sự giúp đỡ) hoặc một động từ (giúp đỡ, hỗ trợ).

Ví dụ:

  • Động từ: She helped me with my homework. (Cô ấy đã giúp tôi làm bài tập về nhà.)
  • Danh từ: Can I offer you some help? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)

2. Chi Tiết Cách Dùng “Helped”

2.1. “Helped” trong các thì quá khứ

Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ “help” ở các thì quá khứ khác nhau:

Thì Cách chia động từ “help” Ví dụ
Quá khứ đơn Helped She helped me with my homework. (Cô ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.)
Quá khứ tiếp diễn Was/were + helping She was helping her mother with the housework when I arrived. (Cô ấy đang giúp mẹ làm công việc nhà khi tôi đến.)
Quá khứ hoàn thành Had + helped Tom had helped me with the trouble before my mother came home. (Tom đã giúp tôi xử lý hết rắc rối trước khi mẹ tôi trở về.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Had + been + helping Lisa had been helping me clean the house before It rained. (Lisa đang giúp tôi dọn dẹp nhà cửa trước khi trời mưa.)

2.2. Cách dùng “Helped” trong thì quá khứ đơn

2.2.1. Động từ chính trong câu quá khứ đơn

“Helped” được sử dụng làm động từ chính để diễn tả một hành động giúp đỡ đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc:

S + helped + O

Ví dụ:

  • My father helped me fix my bicycle yesterday. (Hôm qua, bố tôi đã giúp tôi sửa xe đạp.)

2.2.2. Trong câu điều kiện loại 2

“Helped” được sử dụng trong mệnh đề “if” của câu điều kiện loại 2, diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại.

Cấu trúc:

If + S + helped, S + would/ could/ might + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • If she helped me with this project, I would finish it faster. (Nếu cô ấy giúp tôi dự án này, tôi sẽ hoàn thành nó nhanh hơn.)

2.2.3. Trong câu giả định ở tương lai

“Helped” được sử dụng trong câu giả định, diễn tả mong muốn về một hành động xảy ra ở tương lai.

Cấu trúc:

S1 + would rather that + S2 + helped + O

Ví dụ:

  • I would rather that he helped me clean the house tomorrow. (Tôi muốn anh ấy giúp tôi dọn nhà vào ngày mai.)

2.3. Cách dùng “Helped” như quá khứ phân từ

2.3.1. Trong các thì hoàn thành

“Helped” được sử dụng như động từ chính trong các thì hoàn thành, bao gồm hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.

Thì Cấu trúc Ví dụ
Hiện tại hoàn thành S + have/ has + helped + O She has helped her mother with the cooking for years. (Cô ấy đã giúp mẹ nấu ăn trong nhiều năm.)
Quá khứ hoàn thành S + had + helped + O He had helped me move before I even asked. (Anh ấy đã giúp tôi chuyển đồ trước khi tôi kịp hỏi.)
Tương lai hoàn thành S + will have + helped + O By next week, she will have helped over 100 people. (Đến tuần sau, cô ấy sẽ giúp đỡ hơn 100 người.)

2.3.2. Trong câu điều kiện loại 3

“Helped” được sử dụng trong cả mệnh đề “if” và mệnh đề chính của câu điều kiện loại 3, diễn tả một điều kiện không có thật ở quá khứ.

Cấu trúc:

If + S + had + helped + O, S + would/ could/ might + have + V3/ed

Ví dụ:

  • If I had helped him with his car, he wouldn’t have been late for work. (Nếu tôi đã giúp anh ấy sửa xe, anh ấy đã không bị trễ làm.)

2.3.3. Trong câu giả định ở quá khứ

“Helped” được sử dụng trong câu giả định, diễn tả sự tiếc nuối về một hành động đã không xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc:

S + wish + S + had + helped + O

Ví dụ:

  • I wish I had helped her with her luggage. (Tôi ước tôi đã giúp cô ấy mang hành lý.)

2.3.4. Trong câu bị động

“Helped” được sử dụng trong câu bị động để diễn tả đối tượng nhận hành động giúp đỡ.

Cấu trúc:

S + be + helped + by + O

Ví dụ:

  • The victims were helped by the local volunteers. (Các nạn nhân đã được giúp đỡ bởi các tình nguyện viên địa phương.)

3. Các Cụm Từ và Thành Ngữ với “Help”

  • Give/ lend someone a helping hand: Giúp ai đó một tay.
  • It can’t be helped: Không thể tránh khỏi, đành chịu thôi.
  • So help me (God): Thề có Chúa, tôi nói thật.
  • Can’t help but: Không thể không…

4. Từ Đồng Nghĩa với “Help”

Từ đồng nghĩa Dịch nghĩa Ví dụ
Assist Trợ giúp, hỗ trợ Can I assist you with anything? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
Aid Giúp đỡ, viện trợ The organization provides aid to refugees. (Tổ chức này cung cấp viện trợ cho người tị nạn.)
Support Ủng hộ, hỗ trợ I support your decision. (Tôi ủng hộ quyết định của bạn.)
Facilitate Tạo điều kiện The new road will facilitate trade. (Con đường mới sẽ tạo điều kiện cho thương mại.)

5. Bài Tập Vận Dụng

(Chèn bài tập vận dụng vào đây)

6. Tổng Kết

“Help quá khứ đơn” (Helped) là một kiến thức ngữ pháp quan trọng và cần thiết trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng “helped” trong các thì quá khứ, câu điều kiện, câu giả định, và các cấu trúc khác sẽ giúp bạn giao tiếp và viết lách một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo “helped” trong mọi tình huống!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *